MSDS chi tiết cho FeCl3

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

MSDS chi tiết cho FeCl₃ (Sắt(III) clorua), một hợp chất hóa học có tính oxi hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước, sản xuất mực in, và trong các quá trình tổng hợp hóa học.


1. Nhận diện sản phẩm

  • Tên sản phẩm: FeCl₃ (Sắt(III) clorua)
  • Công thức hóa học: FeCl₃
  • Số CAS: 7705-08-0
  • Tên gọi khác: Ferric chloride, Iron(III) chloride
  • Ứng dụng:
    • Xử lý nước, làm chất keo tụ trong nước thải.
    • Sản xuất mực in và chất chống gỉ.
    • Hóa chất trong các quá trình tổng hợp công nghiệp.

2. Nhận diện mối nguy

  • Phân loại theo GHS:
    • H314: Gây bỏng da và tổn thương mắt nghiêm trọng.
    • H332: Hít phải hơi có thể gây hại sức khỏe.
    • H402: Độc hại đối với môi trường nước.
  • Câu tuyên bố phòng ngừa:
    • Tránh tiếp xúc với da và mắt.
    • Mang bảo hộ cá nhân đầy đủ như găng tay, kính bảo vệ, và khẩu trang.
    • Tránh hít phải bụi hoặc hơi của sản phẩm.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Chất: FeCl₃ (Sắt(III) clorua)
  • Thành phần:
    • FeCl₃: 100%
    • Các tạp chất có thể có, tùy thuộc vào nguồn gốc sản phẩm.

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Di chuyển người bị nhiễm ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm. Nếu có triệu chứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước trong ít nhất 15 phút. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng nghiêm trọng.
  • Nuốt phải: Súc miệng ngay lập tức và uống một lượng nước nhỏ. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu nuốt phải một lượng lớn.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy:

    • Dùng nước, bọt chữa cháy, hoặc bột chữa cháy (ABC).
  • Phương pháp chữa cháy đặc biệt:

    • Khi cháy, sản phẩm có thể sinh ra các khí độc như oxit sắt và khí clor. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp trong trường hợp cháy.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm:

    • Khi cháy, có thể phát sinh các khí độc như oxit carbon (CO) và khí clor (Cl₂).

6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mang găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang phòng bụi.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh để chất này xả ra môi trường hoặc nước. Ngừng xả nếu có sự cố.
  • Phương pháp dọn dẹp: Quét hoặc thu gom sản phẩm rò rỉ vào thùng chứa thích hợp. Xử lý chất thải theo quy định.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng:

    • Sử dụng trong khu vực có hệ thống thông gió tốt, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
    • Đảm bảo không hít phải hơi hoặc bụi của sản phẩm.
  • Lưu trữ:

    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ẩm ướt và ánh sáng trực tiếp.
    • Đảm bảo bao bì luôn kín và không bị hở.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo có thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc. Sử dụng máy hút bụi hoặc hệ thống lọc nếu cần thiết.
  • Bảo vệ cá nhân (PPE):
    • Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ.
    • Bảo vệ da: Găng tay bảo vệ và quần áo bảo hộ.
    • Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang phòng bụi hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với sản phẩm.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Dạng rắn màu nâu đậm hoặc dạng dung dịch nâu đỏ.
  • Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ của clor.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 307°C.
  • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Sản phẩm ổn định khi bảo quản và sử dụng đúng cách.
  • Điều kiện cần tránh: Tránh ẩm, nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
  • Chất không tương thích: Các chất oxy hóa mạnh, kiềm mạnh.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi cháy, có thể sinh ra khí clor và các hợp chất độc hại khác.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính:

    • Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Tiếp xúc với da: Gây kích ứng da.
    • Tiếp xúc với mắt: Gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt.
  • Độc tính mạn tính:

    • Chưa có thông tin về độc tính lâu dài.
  • Carcinogenicity (ung thư):

    • Không có chứng cứ cho thấy sản phẩm này là chất gây ung thư.
  • Tác động sinh sản:

    • Chưa có thông tin.

12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái:

    • Có thể gây hại cho môi trường nước và các sinh vật thủy sinh.
  • Khả năng phân hủy sinh học:

    • Chưa có thông tin về khả năng phân hủy sinh học.
  • Khả năng di chuyển:

    • Không có thông tin về khả năng di chuyển trong môi trường.

13. Xử lý chất thải

  • Chất thải nguy hại:
    • Xử lý theo các quy định về chất thải hóa học của địa phương.
    • Tránh xả vào hệ thống cống rãnh hoặc nguồn nước.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: 2582
  • Tên vận chuyển thích hợp: Ferric chloride
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: 8 (Chất ăn mòn)
  • Nhóm bao bì: III

15. Thông tin quy định

  • Quy định OSHA: Phù hợp với các yêu cầu của OSHA về bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động.
  • Quy định về môi trường: Phù hợp với các quy định về chất thải và xử lý hóa chất của các cơ quan môi trường.

16. Thông tin khác

  • Bản MSDS này được chuẩn bị dựa trên các dữ liệu hiện hành và đáng tin cậy. Tuy nhiên, người sử dụng có trách nhiệm đảm bảo rằng thông tin này phù hợp với điều kiện sử dụng của họ.

Tuyên bố miễn trừ: Các thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế các lời khuyên chuyên môn.


Bản MSDS này có thể cần được cập nhật hoặc điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu và điều kiện sử dụng mới.

096.474.5075