MSDS chi tiết cho Sodium dodecylbenzenesulfonate

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

MSDS chi tiết cho Sodium dodecylbenzenesulfonate (C₁₂H₂₅C₆H₄SO₃Na), thường được gọi là Sodium Lauryl Benzene Sulfonate, một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong công nghiệp tẩy rửa, mỹ phẩm, và sản phẩm vệ sinh.


1. Nhận diện sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Sodium dodecylbenzenesulfonate (C₁₂H₂₅C₆H₄SO₃Na)
  • Tên gọi khác: Sodium Lauryl Benzene Sulfonate, Sodium dodecylbenzene sulfonate
  • Công thức hóa học: C₁₂H₂₅C₆H₄SO₃Na
  • Số CAS: 25155-30-0
  • Ứng dụng:
    • Sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, xà phòng, chất tẩy rửa công nghiệp, chất tẩy dầu mỡ.
    • Dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem cạo râu.

2. Nhận diện mối nguy

  • Phân loại theo GHS:

    • H315: Gây kích ứng da.
    • H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
    • H335: Gây kích ứng đường hô hấp.
  • Cảnh báo:

    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít phải bụi hoặc hơi.
    • Cần phải sử dụng bảo vệ cá nhân khi làm việc với sản phẩm này.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Thành phần chính:
    • Sodium dodecylbenzenesulfonate: 100% (hoặc theo tỉ lệ tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể).
  • Các thành phần khác: Sản phẩm có thể chứa các chất phụ gia như chất ổn định, bảo quản.

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Di chuyển ngay ra khỏi khu vực ô nhiễm. Nếu có triệu chứng khó thở hoặc kích ứng đường hô hấp, đưa đến cơ sở y tế ngay.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng hoặc bỏng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng mắt tiếp tục, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nuốt phải: Nếu nuốt phải, súc miệng ngay lập tức và uống nhiều nước. Không gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy:

    • Dùng bọt chữa cháy, bột chữa cháy hoặc CO₂.
    • Tránh dùng nước trực tiếp, vì có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
  • Phương pháp chữa cháy đặc biệt:

    • Cẩn thận khi chữa cháy vì sản phẩm có thể tạo ra các khí độc khi cháy.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm:

    • Khi cháy, sản phẩm có thể tạo ra khí độc, đặc biệt là khí CO và CO₂.

6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mang đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi làm việc với sản phẩm.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh để sản phẩm rò rỉ vào nguồn nước, đất hoặc hệ thống cống rãnh.
  • Phương pháp dọn dẹp: Quét hoặc thu gom dung dịch rò rỉ vào thùng chứa an toàn. Xử lý chất thải theo quy định của địa phương.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Sử dụng trong khu vực thông gió tốt.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Không hít phải bụi hoặc hơi của sản phẩm.
  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
    • Đảm bảo đóng chặt nắp sau khi sử dụng và bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo không gian làm việc có thông gió đầy đủ, tránh hít phải hơi của sản phẩm.
  • Bảo vệ cá nhân (PPE):
    • Bảo vệ mắt: Kính bảo vệ mắt hoặc tấm chắn mặt.
    • Bảo vệ da: Găng tay cao su và quần áo bảo hộ.
    • Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp khi làm việc với sản phẩm.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Dung dịch trong suốt, không màu hoặc có màu vàng nhạt.
  • Mùi: Mùi đặc trưng của sản phẩm tẩy rửa.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định.
  • Nhiệt độ sôi: Không xác định.
  • Độ pH: 7 - 10 (tùy vào nồng độ).
  • Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản bình thường.
  • Điều kiện cần tránh: Tránh nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh và các chất phản ứng mạnh.
  • Chất không tương thích: Các chất axit mạnh, chất oxy hóa mạnh, các chất dễ cháy.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Có thể tạo ra khí độc nếu sản phẩm bị đốt cháy hoặc phản ứng với chất khác.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính:
    • Nuốt phải: Có thể gây buồn nôn, nôn mửa, và tổn thương đường tiêu hóa.
    • Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng hoặc bỏng da nhẹ.
    • Tiếp xúc với mắt: Có thể gây kích ứng mắt nghiêm trọng hoặc bỏng mắt.
    • Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.

12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái: Có thể gây hại cho môi trường thủy sinh. Tránh xả vào hệ thống cống rãnh hoặc nguồn nước.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Chưa có thông tin cụ thể về khả năng phân hủy sinh học.
  • Khả năng di chuyển: Có thể di chuyển trong nước và làm ô nhiễm nguồn nước.

13. Xử lý chất thải

  • Chất thải nguy hại: Cần xử lý theo quy định về chất thải nguy hại của địa phương. Không đổ vào cống rãnh hoặc nguồn nước.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: 1823
  • Tên vận chuyển thích hợp: Sodium dodecylbenzenesulfonate.
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: 8 (Chất ăn mòn).
  • Nhóm bao bì: III.

15. Thông tin quy định

  • Quy định OSHA: Phù hợp với các quy định về an toàn lao động.
  • Quy định môi trường: Phù hợp với các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.

16. Thông tin khác

  • Bản MSDS này được chuẩn bị dựa trên các thông tin hiện hành và có thể thay đổi tùy theo các điều kiện sử dụng khác nhau. Người sử dụng cần tham khảo các nguồn thông tin bổ sung để đảm bảo sử dụng an toàn.

Tuyên bố miễn trừ: Các thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế các lời khuyên chuyên môn.

096.474.5075