MSDS Ferrous Sulfate (FeSO₄)
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
MSDS chi tiết cho Ferrous Sulfate (FeSO₄), một hợp chất sắt(II) thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước và làm phân bón.
1. Nhận diện sản phẩm
- Tên sản phẩm: Ferrous Sulfate (Sắt(II) sulfat)
- Công thức hóa học: FeSO₄
- Số CAS: 7720-78-7
- Tên gọi khác: Sắt(II) sulfat, Sulfat sắt, Green vitriol (vitriol xanh)
- Ứng dụng:
- Trong xử lý nước, làm chất keo tụ trong xử lý nước thải.
- Dùng trong ngành công nghiệp dược phẩm như thuốc bổ sung sắt.
- Làm phân bón trong nông nghiệp.
- Sử dụng trong sản xuất sơn và chất màu.
2. Nhận diện mối nguy
- Phân loại theo GHS:
- H302: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
- H315: Gây kích ứng da.
- H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
- Câu tuyên bố phòng ngừa:
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và không được nuốt sản phẩm.
- Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân khi tiếp xúc với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với nước, vì sản phẩm có thể phản ứng với nước tạo thành các hợp chất khác.
3. Thành phần/Thông tin về các thành phần
- Chất: Ferrous Sulfate (FeSO₄)
- Thành phần chính:
- FeSO₄: 100%
- Các tạp chất có thể có, tùy thuộc vào nguồn gốc sản phẩm.
4. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải: Di chuyển người bị nhiễm ra khỏi khu vực ô nhiễm. Nếu có triệu chứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với xà phòng và nước. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng nghiêm trọng.
- Nuốt phải: Súc miệng ngay lập tức và uống một lượng nước nhỏ. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu nuốt phải một lượng lớn.
5. Biện pháp chữa cháy
Phương tiện chữa cháy:
- Dùng bọt chữa cháy, bột chữa cháy hoặc CO₂ để dập tắt lửa.
Phương pháp chữa cháy đặc biệt:
- Không để sản phẩm tiếp xúc với nước. Nếu bị cháy, cần có thiết bị bảo vệ hô hấp vì có thể sinh ra các khí độc.
Sản phẩm phân hủy nguy hiểm:
- Khi cháy, sản phẩm có thể tạo ra các khí độc như oxit sắt, oxit lưu huỳnh, hoặc các hợp chất khác.
6. Biện pháp xử lý sự cố
- Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mang găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang.
- Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh để sản phẩm rò rỉ ra môi trường hoặc nước. Ngừng xả nếu có sự cố.
- Phương pháp dọn dẹp: Quét hoặc thu gom sản phẩm rò rỉ vào thùng chứa thích hợp. Xử lý chất thải theo quy định.
7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ
- Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Đảm bảo không hít phải bụi hoặc hơi của sản phẩm.
- Lưu trữ:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ẩm ướt và ánh sáng mạnh.
- Đảm bảo bao bì luôn kín và không bị hở.
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo có thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc.
- Bảo vệ cá nhân (PPE):
- Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ.
- Bảo vệ da: Găng tay bảo vệ và quần áo bảo hộ.
- Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang phòng bụi hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với sản phẩm.
9. Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại quan: Dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc bột tinh thể màu xanh lục.
- Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ.
- Nhiệt độ nóng chảy: 64°C.
- Độ hòa tan: Hòa tan trong nước.
10. Tính ổn định và khả năng phản ứng
- Tính ổn định: Sản phẩm ổn định trong điều kiện bình thường.
- Điều kiện cần tránh: Tránh ẩm và nhiệt độ cao.
- Chất không tương thích: Các chất oxy hóa mạnh và kiềm mạnh.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi tiếp xúc với nước hoặc các chất kiềm, sản phẩm có thể giải phóng khí độc.
11. Thông tin độc tính
Độc tính cấp tính:
- Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Tiếp xúc với da: Gây kích ứng da.
- Tiếp xúc với mắt: Gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt.
- Nuốt phải: Gây đau bụng, buồn nôn, hoặc tiêu chảy.
Độc tính mạn tính:
- Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến tình trạng sắt dư thừa trong cơ thể.
Carcinogenicity (ung thư):
- Chưa có thông tin về việc sản phẩm này là chất gây ung thư.
12. Thông tin về môi trường
Độc tính với sinh thái:
- Có thể gây hại cho môi trường nước và các sinh vật thủy sinh.
Khả năng phân hủy sinh học:
- Chưa có thông tin về khả năng phân hủy sinh học.
Khả năng di chuyển:
- Không có thông tin về khả năng di chuyển trong môi trường.
13. Xử lý chất thải
- Chất thải nguy hại:
- Xử lý theo các quy định về chất thải hóa học của địa phương.
- Tránh xả vào hệ thống cống rãnh hoặc nguồn nước.
14. Thông tin vận chuyển
- Số UN: 3288
- Tên vận chuyển thích hợp: Ferric sulfate
- Lớp nguy hiểm vận chuyển: 8 (Chất ăn mòn)
- Nhóm bao bì: III
15. Thông tin quy định
- Quy định OSHA: Phù hợp với các yêu cầu của OSHA về bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động.
- Quy định về môi trường: Phù hợp với các quy định về chất thải và xử lý hóa chất của các cơ quan môi trường.
16. Thông tin khác
- Bản MSDS này được chuẩn bị dựa trên các dữ liệu hiện hành và đáng tin cậy. Tuy nhiên, người sử dụng có trách nhiệm đảm bảo rằng thông tin này phù hợp với điều kiện sử dụng của họ.
Tuyên bố miễn trừ: Các thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế các lời khuyên chuyên môn.