Phiếu MSDS CHO AXIT OXALIC C2H2O4

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT OXALIC (C₂H₂O₄)


1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

  • Tên hóa chất: Axit Oxalic
  • Công thức hóa học: C₂H₂O₄
  • CAS Number: 144-62-7
  • Mã EC: 205-634-3
  • Tên khác: Ethanedioic Acid, Acid Oxalic, Dicarboxylic Acid.
  • Sử dụng:
    • Làm chất tẩy rửa, chất tẩy vết bẩn gỉ sét, chất bảo quản gỗ.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp nhuộm, xi mạ, và xử lý nước.

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN

  • Thành phần chính: Axit Oxalic (C₂H₂O₄).
  • Hàm lượng: ≥ 99% (dạng tinh khiết).
  • Phân loại nguy hiểm theo GHS:
    • H302: Gây hại nếu nuốt phải.
    • H312: Gây hại nếu tiếp xúc với da.
    • H318: Gây tổn thương mắt nghiêm trọng.

3. NGUY HIỂM

  • Biểu tượng nguy hiểm:
    ☠️ (Nguy hiểm)
  • Nguy cơ tiềm ẩn:
    • Tiếp xúc với da hoặc mắt có thể gây kích ứng nghiêm trọng.
    • Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Nuốt phải gây hại cho đường tiêu hóa và thận.

4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU

  • Khi tiếp xúc qua da:
    • Rửa sạch khu vực tiếp xúc với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
    • Tìm kiếm hỗ trợ y tế nếu kích ứng kéo dài.
  • Khi tiếp xúc với mắt:
    • Rửa ngay bằng nước sạch, giữ mắt mở trong ít nhất 15 phút.
    • Đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Nếu hít phải:
    • Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí.
    • Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo và tìm kiếm trợ giúp y tế.
  • Nếu nuốt phải:
    • Không gây nôn. Uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng.
    • Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Bọt, CO₂, bột khô, hoặc nước phun sương.
  • Nguy cơ cháy nổ:
    • Không dễ cháy, nhưng có thể tạo khí CO và CO₂ độc hại khi bị đốt.
  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo chống hóa chất.

6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ

  • Xử lý rò rỉ nhỏ:
    • Thu gom bằng cách sử dụng chổi mềm và đặt vào thùng chứa kín.
    • Rửa sạch khu vực bằng nước nhiều lần.
  • Xử lý rò rỉ lớn:
    • Cô lập khu vực bị ảnh hưởng.
    • Sử dụng thiết bị bảo hộ và thu gom chất thải theo quy định môi trường.

7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN

  • Sử dụng:
    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và không hít phải bụi.
  • Bảo quản:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt.
    • Đựng trong thùng chứa kín, tránh xa chất oxy hóa và kiềm mạnh.

8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • TWA (ACGIH): 1 mg/m³
  • Trang bị bảo hộ cá nhân:
    • Kính bảo hộ chống hóa chất.
    • Găng tay chịu hóa chất.
    • Mặt nạ chống bụi khi làm việc trong môi trường có nồng độ bụi cao.

9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA

  • Trạng thái: Chất rắn tinh thể.
  • Màu sắc: Trắng.
  • Mùi: Không mùi.
  • Điểm nóng chảy: 189°C (phân hủy).
  • Độ tan:
    • Tan tốt trong nước (~100 g/L ở 20°C).
  • pH: ~1.3 (dung dịch 0.1 M).

10. ĐỘC TÍNH

  • LD50:
    • Qua đường miệng (chuột): 375 mg/kg.
    • Qua da (chuột): 2000 mg/kg.
  • Tác động cấp tính: Gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp.
  • Tác động lâu dài: Tiếp xúc lặp lại có thể gây tổn thương thận.

11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG

  • Nguy cơ môi trường: Có hại cho đời sống thủy sinh nếu thải ra lượng lớn.
  • Tính phân hủy sinh học: Phân hủy dễ dàng trong môi trường tự nhiên.
  • Hành động bảo vệ: Không thải trực tiếp vào nguồn nước hoặc đất.

12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

  • UN Number: 3261
  • Nhóm nguy hiểm: 8 (Chất ăn mòn).
  • Đóng gói: Loại III (nguy cơ thấp).

13. QUY ĐỊNH

  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH, và các tiêu chuẩn an toàn liên quan.

14. THÔNG TIN KHÁC

  • Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
  • Lưu ý:
    • Axit Oxalic là hóa chất ăn mòn, cần được xử lý cẩn thận.
    • Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.

096.474.5075