phiếu MSDS CHO AXIT STEARIC

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT STEARIC (C₁₈H₃₆O₂)


1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

  • Tên hóa chất: Axit Stearic
  • Công thức hóa học: C₁₈H₃₆O₂
  • CAS Number: 57-11-4
  • Mã EC: 200-313-4
  • Tên khác: Octadecanoic Acid, Stearic Acid.
  • Sử dụng:
    • Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, nến, chất bôi trơn và ngành công nghiệp thực phẩm (chất phụ gia).

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN

  • Thành phần chính: Axit Stearic (C₁₈H₃₆O₂).
  • Hàm lượng: ≥ 99% (dạng tinh khiết).
  • Phân loại nguy hiểm: Không được phân loại là hóa chất nguy hiểm theo GHS.

3. NGUY HIỂM

  • Phân loại GHS: Không nguy hiểm, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ đối với da và mắt.
  • Nguy cơ tiềm ẩn:
    • H303: Có thể gây hại nếu nuốt phải với lượng lớn.
    • H316: Có thể gây kích ứng nhẹ cho da.
    • H320: Có thể gây kích ứng mắt nhẹ.

4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU

  • Khi tiếp xúc qua da:
    • Rửa sạch với nước và xà phòng.
    • Nếu kích ứng kéo dài, tìm kiếm hỗ trợ y tế.
  • Khi tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu khó chịu kéo dài, đến cơ sở y tế.
  • Nếu hít phải:
    • Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí.
    • Nếu có triệu chứng khó thở, tìm kiếm hỗ trợ y tế.
  • Nếu nuốt phải:
    • Uống một lượng nước vừa đủ.
    • Tìm kiếm hỗ trợ y tế nếu có triệu chứng bất thường.

5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

  • Chất chữa cháy phù hợp: Bọt, CO₂, bột khô hoặc nước phun sương.
  • Nguy cơ cháy nổ:
    • Axit stearic có thể cháy khi bị đốt ở nhiệt độ cao.
    • Sản phẩm cháy tạo ra CO và CO₂.
  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ chống cháy.

6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ

  • Xử lý rò rỉ nhỏ:
    • Thu gom bằng dụng cụ sạch, đảm bảo không tạo bụi.
    • Rửa sạch khu vực bị rò rỉ bằng nước.
  • Xử lý rò rỉ lớn:
    • Cô lập khu vực bị ảnh hưởng.
    • Thu gom chất thải và xử lý theo quy định môi trường.

7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN

  • Sử dụng:
    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
    • Tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
  • Bảo quản:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt.
    • Đậy kín thùng chứa sau khi sử dụng.

8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Giới hạn phơi nhiễm: Không có giới hạn cụ thể được thiết lập.
  • Trang bị bảo hộ cá nhân:
    • Găng tay chịu hóa chất để bảo vệ da.
    • Kính bảo hộ để bảo vệ mắt khi tiếp xúc với bụi hoặc dạng lỏng.
    • Mặt nạ chống bụi khi làm việc trong môi trường có bụi nhiều.

9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA

  • Trạng thái: Chất rắn (bột hoặc dạng vảy).
  • Màu sắc: Trắng.
  • Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.
  • Điểm nóng chảy: 69–72°C.
  • Điểm sôi: Không áp dụng (phân hủy trước khi sôi).
  • Độ tan:
    • Không tan trong nước.
    • Tan trong dung môi hữu cơ như ethanol và benzene.

10. ĐỘC TÍNH

  • Đường tiếp xúc chính: Da, mắt, hít phải, nuốt phải.
  • LD50:
    • Qua đường miệng (chuột): > 5000 mg/kg.
  • Tác động cấp tính: Kích ứng nhẹ với da và mắt.
  • Tác động lâu dài: Không có thông tin về độc tính lâu dài nếu sử dụng đúng cách.

11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG

  • Nguy cơ môi trường: Không độc hại cho môi trường.
  • Tính phân hủy sinh học: Dễ phân hủy trong môi trường tự nhiên.
  • Hành động bảo vệ: Không thải trực tiếp ra nguồn nước hoặc đất.

12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

  • UN Number: Không áp dụng (không được phân loại là nguy hiểm khi vận chuyển).
  • Nhóm nguy hiểm: Không nguy hiểm.
  • Đóng gói: Đảm bảo kín, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

13. QUY ĐỊNH

  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH, và các tiêu chuẩn an toàn liên quan.

14. THÔNG TIN KHÁC

  • Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
  • Lưu ý:
    • Axit stearic được coi là hóa chất an toàn nếu được sử dụng đúng cách.
    • Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.

096.474.5075