Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) KMnO4

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Potassium Permanganate (KMnO₄):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Potassium Permanganate
Công thức hóa học: KMnO₄
CAS Number: 7722-64-7
UN Number: 1490
Sử dụng:

  • Dùng trong xử lý nước, xử lý chất thải, dược phẩm, tẩy rửa, phân tích hóa học.
  • Sử dụng trong sản xuất các chất hóa học khác và trong nông nghiệp.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Chất oxy hóa (Category 1).
    • Gây kích ứng da và mắt (Category 2).
    • Gây tổn thương hệ thống hô hấp nếu hít phải (Category 3).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H271: Có thể làm tăng cường cháy của vật liệu khác.
    • H302: Có hại nếu nuốt phải.
    • H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
    • H335: Gây kích ứng đường hô hấp.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Potassium Permanganate (KMnO₄) ≥ 99%.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có bụi. Cung cấp oxy nếu có triệu chứng khó thở và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc với nước trong ít nhất 15 phút.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
  • Nuốt phải:
    • Nếu nuốt phải, uống nhiều nước hoặc sữa và gọi bác sĩ ngay lập tức. Không gây nôn.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy: Potassium Permanganate là một chất oxy hóa mạnh, không cháy nhưng có thể gây cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Dùng nước, bột khô hoặc CO₂ để dập tắt đám cháy.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Khi cháy, có thể giải phóng khí độc hại như oxit mangan và clo.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc.
  • Xử lý sự cố:
    • Thu gom bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất hoặc bột khô. Tránh xả vào nguồn nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
    • Tránh xa các chất dễ cháy, vật liệu dễ phản ứng với chất oxy hóa.
  • Vận chuyển:
    • Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất nguy hiểm. Đảm bảo bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và nhiệt độ cao.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 5 mg/m³ (dưới dạng Mn).
    • ACGIH TLV: 0.2 mg/m³ (dưới dạng Mn).
  • PPE cần thiết:
    • Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc, và quần áo bảo vệ.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Hạt hoặc bột màu tím đậm.
  • Mùi: Mùi nhẹ, đặc trưng.
  • Độ tan: Tan trong nước, tạo thành dung dịch tím.
  • pH (dung dịch 1%): 8–10.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Potassium Permanganate có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh khi xả vào nguồn nước.
    • Độc đối với thủy sinh vật ở nồng độ cao, có thể làm giảm nồng độ oxy trong nước.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification:
    • Chất oxy hóa nguy hiểm, có thể gây kích ứng da và mắt.
  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất nguy hiểm, đặc biệt khi vận chuyển các chất oxy hóa.

Lưu ý

Thông tin này mang tính tham khảo. Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ nhà cung cấp hóa chất và các cơ quan quản lý. Nếu bạn cần thêm chi tiết hoặc tài liệu định dạng PDF, vui lòng cho biết!


Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho Potassium Permanganate (KMnO₄)

096.474.5075