MSDS CHO AMONI BIFLUORUA NH4HF2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AMONI BIFLUORUA (NH₄HF₂)

1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

  • Tên hóa chất: Amoni Bifluorua
  • Công thức hóa học: NH₄HF₂
  • CAS Number: 1341-49-7
  • Tên khác: Ammonium bifluoride, Ammonium hydrogen fluoride
  • Sử dụng:
    • Dùng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất các hợp chất fluorua, mạ kim loại, xử lý bề mặt kim loại và trong việc chế tạo chất tẩy rửa.
    • Dùng trong nghiên cứu hóa học và làm tác nhân trong các phản ứng hóa học cụ thể.

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN

  • Thành phần chính: Amoni Bifluorua (NH₄HF₂)
  • Hàm lượng: 100% (dạng tinh thể)
  • Phân loại nguy hiểm theo GHS:
    • Toxic (Nguy hiểm).
    • Corrosive (Ăn mòn).

3. NGUY HIỂM

  • Biểu tượng nguy hiểm:
    • Toxic (Chất độc).
    • Corrosive (Ăn mòn).
  • Cụm từ cảnh báo:
    • Toxic if swallowed (Nguy hiểm nếu nuốt phải).
    • Causes severe skin burns and eye damage (Gây bỏng da nghiêm trọng và hư hại mắt).
  • Nguy cơ tiềm ẩn:
    • Amoni bifluorua là một chất rất nguy hiểm nếu tiếp xúc qua da, mắt, hoặc nếu nuốt phải. Nó có thể gây kích ứng nặng và bỏng cho da và niêm mạc, và có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt và phổi nếu hít phải.
    • Amoni bifluorua có tính ăn mòn cao và rất độc khi tiếp xúc với cơ thể.

4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU

  • Khi tiếp xúc qua da:
    • Rửa ngay lập tức bằng nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu bị bỏng da, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Khi tiếp xúc với mắt:
    • Rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Giữ mắt mở và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức nếu có triệu chứng như đỏ mắt, đau mắt, hoặc thị lực bị ảnh hưởng.
  • Nếu hít phải:
    • Di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực bị ô nhiễm, đến nơi thoáng khí. Nếu có khó thở, cung cấp oxy và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nếu nuốt phải:
    • Rửa miệng bằng nước, không gây nôn, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức. Cung cấp nhiều nước nếu có thể.

5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Sử dụng bọt, CO₂, hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
    • Dùng nước trong trường hợp cháy lớn, nhưng cần lưu ý là có thể tạo ra khí độc.
  • Nguy cơ cháy nổ:
    • Amoni bifluorua có thể phản ứng với nước để tạo ra khí HF (hydrofluoric acid), một chất cực kỳ độc hại và ăn mòn.
  • Trang bị bảo hộ:
    • Khi chữa cháy, cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp và trang bị bảo vệ toàn thân.

6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ

  • Xử lý rò rỉ nhỏ:
    • Thu gom chất rò rỉ bằng vật liệu không cháy (như cát, đất, hoặc vôi). Đảm bảo khu vực được thông gió tốt.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với chất rò rỉ. Sử dụng găng tay và kính bảo vệ khi xử lý.
  • Xử lý rò rỉ lớn:
    • Cô lập khu vực bị ảnh hưởng và thông báo cho các cơ quan có thẩm quyền.
    • Đảm bảo rằng khu vực xử lý có thông gió tốt và sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE).

7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN

  • Sử dụng:
    • Sử dụng trong môi trường có thông gió tốt và tránh hít phải bụi hoặc hơi của Amoni bifluorua.
    • Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các biện pháp bảo vệ cá nhân khi xử lý chất này (găng tay, kính bảo vệ, mặt nạ phòng độc).
  • Bảo quản:
    • Lưu trữ trong thùng kín, nơi khô ráo và mát mẻ, tránh xa nhiệt độ cao, nguồn lửa, và các chất không tương thích.
    • Đảm bảo thùng chứa được đậy kín và bảo vệ khỏi độ ẩm.

8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • Không có thông tin cụ thể về giới hạn phơi nhiễm đối với Amoni bifluorua. Tuy nhiên, cần tránh tiếp xúc lâu dài hoặc hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
  • Trang bị bảo hộ cá nhân:
    • Bảo vệ da: Găng tay chống hóa chất, quần áo bảo hộ.
    • Bảo vệ mắt: Kính bảo vệ hoặc mặt nạ chống hóa chất.
    • Hệ thống thở: Mặt nạ phòng độc nếu có nguy cơ tiếp xúc với hơi hoặc bụi.

9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA

  • Trạng thái: Dạng tinh thể hoặc bột trắng.
  • Màu sắc: Trắng.
  • Mùi: Không có mùi.
  • Điểm nóng chảy: 190°C (khoảng).
  • Độ tan: Tan trong nước.
  • pH: Có tính axit mạnh khi hòa tan trong nước.

10. ĐỘC TÍNH

  • LD50:
    • Qua đường miệng (chuột): 200 mg/kg (ước tính).
  • Tác động cấp tính:
    • Amoni bifluorua có thể gây bỏng nghiêm trọng nếu tiếp xúc qua da, mắt hoặc niêm mạc.
    • Hít phải bụi hoặc hơi có thể gây tổn thương phổi, khó thở và các triệu chứng độc tính nghiêm trọng.
  • Tác động lâu dài:
    • Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến tổn thương gan, thận và hệ thần kinh.

11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG

  • Nguy cơ môi trường:
    • Amoni bifluorua có thể gây ô nhiễm nước và đất nếu không được xử lý đúng cách.
  • Tính phân hủy sinh học:
    • Không có thông tin về khả năng phân hủy sinh học của Amoni bifluorua. Tuy nhiên, sản phẩm có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái nếu thải ra môi trường.
  • Hành động bảo vệ:
    • Tránh thải ra môi trường đất và nước. Sử dụng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm và xử lý chất thải theo quy định.

12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

  • UN Number: 3262
  • Tên vận chuyển: Amonium bifluoride
  • Nhóm nguy hiểm: 8 (Ăn mòn), 6.1 (Chất độc)
  • Quy định vận chuyển:
    • Vận chuyển trong thùng kín và bảo vệ khỏi độ ẩm và nguồn nhiệt.
    • Cần lưu ý về các nguy cơ liên quan đến tiếp xúc và tác động với môi trường.

13. QUY ĐỊNH

  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp khi làm việc với Amoni bifluorua.
    • Đảm bảo tuân thủ quy định của địa phương về việc lưu trữ, vận chuyển và xử lý chất này.

14. THÔNG TIN KHÁC

  • Ngày soạn thảo: [Ghi ngày]
  • Lưu ý:
    • Amoni bifluorua là một chất nguy hiểm, yêu cầu biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt trong quá trình sử dụng và xử lý. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên tiếp xúc với hóa chất này được đào tạo đầy đủ về an toàn hóa chất.
    • Luôn tham khảo các tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định an toàn địa phương khi làm việc với Amoni bifluorua.

096.474.5075