MSDS HCl

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất, MSDS HCL
Nội Dung

MSDS HCl (Hydrochloric Acid):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Axit clohydric (Hydrochloric Acid)
Công thức hóa học: HCl
CAS Number: 7647-01-0
UN Number: 1789
Sử dụng: Tẩy rửa, sản xuất hóa chất, xử lý kim loại, điều chỉnh pH.


1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Gây kích ứng đường hô hấp (Category 3).
    • Gây ăn mòn da nghiêm trọng (Category 1A/1B/1C).
    • Gây tổn thương mắt nghiêm trọng (Category 1).
  • Pictogram GHS

  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H314: Gây bỏng nặng cho da và tổn thương mắt.
    • H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính: Axit clohydric
  • Nồng độ: 30–37% (thông thường trong các sản phẩm thương mại).

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí.
    • Nếu khó thở, cung cấp oxy hoặc hỗ trợ hô hấp nhân tạo.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Tháo bỏ quần áo nhiễm bẩn và rửa sạch trước khi sử dụng lại.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt dưới vòi nước ít nhất 15 phút, giữ mí mắt mở.
    • Tham khảo ý kiến y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:
    • Không gây nôn.
    • Rửa miệng và uống nhiều nước.
    • Đến cơ sở y tế ngay.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Điểm cháy: Không cháy.
  • Biện pháp chữa cháy phù hợp:
    • Dùng bọt, CO₂, hoặc bình chữa cháy dạng bột.
    • Tránh dùng nước nếu không được kiểm soát.
  • Nguy cơ đặc biệt:
    • HCl phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng khí độc như clo (Cl₂).

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ: Đeo kính bảo hộ, găng tay, mặt nạ phòng độc.
  • Xử lý:
    • Trung hòa axit bằng chất kiềm như sodium bicarbonate.
    • Hút bằng vật liệu hấp thụ không phản ứng (ví dụ, đất sét, cát).
    • Tránh để axit tràn vào hệ thống nước thải.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
    • Không lưu trữ gần chất oxy hóa hoặc chất kiềm.
  • Vận chuyển:
    • Đảm bảo bình chứa được niêm phong.
    • Dán nhãn đúng quy định và tránh va chạm mạnh.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 5 ppm
    • ACGIH TLV: 2 ppm
  • PPE:
    • Kính bảo hộ kín.
    • Găng tay chịu axit (neoprene hoặc PVC).
    • Mặt nạ phòng độc khi cần thiết.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng.
  • Mùi: Mùi hăng đặc trưng.
  • pH: < 1 (dung dịch đặc).
  • Điểm sôi: 48°C (dung dịch 37%).
  • Tỷ trọng: 1.18 – 1.20 (ở 37%).

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Gây độc cho sinh vật nước.
  • Trung hòa trước khi xả thải vào hệ thống xử lý.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification: Nguy hiểm.
  • Tiêu chuẩn quốc gia: TCVN 5507:2002 (Quản lý an toàn hóa chất).
>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075