MSDS cho Natri Clorua (NaCl)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 MSDS (Material Safety Data Sheet) cho Natri Clorua (NaCl) chi tiết:


1. Nhận diện sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Natri Clorua (NaCl)
  • Tên gọi khác: Muối ăn, muối tinh, salt
  • Công thức hóa học: NaCl
  • Số CAS: 7647-14-5
  • Ứng dụng:
    • Dùng trong thực phẩm, công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất, xử lý nước và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

2. Nhận diện mối nguy

  • Phân loại theo GHS: Không phân loại là chất nguy hiểm.
  • Mối nguy chính:
    • Natri clorua (NaCl) là một chất ổn định, không có tính độc hại lớn đối với sức khỏe con người trong điều kiện bình thường.
    • Có thể gây kích ứng mắt và da nhẹ nếu tiếp xúc lâu dài.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Thành phần chính:
    • Natri Clorua (NaCl): 100%

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Không có tác dụng phụ nghiêm trọng khi hít phải natri clorua, chỉ cần rời khỏi khu vực có bụi nếu có.
  • Tiếp xúc với da: Rửa bằng nước sạch nếu có cảm giác kích ứng hoặc da bị mẩn đỏ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút nếu tiếp xúc với mắt.
  • Nuốt phải: Nếu nuốt phải một lượng lớn, uống nhiều nước và tìm sự tư vấn y tế.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy:
    • Natri clorua không dễ cháy và không cần phương pháp đặc biệt khi chữa cháy.
    • Không tạo ra các khí nguy hiểm khi cháy.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Không có sản phẩm phân hủy nguy hiểm khi natri clorua cháy.

6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân:

    • Đeo găng tay và kính bảo vệ nếu xử lý một lượng lớn.
    • Sử dụng trong khu vực thông thoáng và tránh tạo bụi lớn.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường:

    • Tránh xả thải vào nguồn nước hoặc đất. Thu gom và xử lý đúng cách.
  • Phương pháp dọn dẹp:

    • Thu gom muối bằng chổi hoặc máy hút bụi chuyên dụng. Tránh tạo ra bụi quá mức.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Sử dụng trong các ứng dụng như chế biến thực phẩm, xử lý nước hoặc công nghiệp mà không cần biện pháp bảo vệ đặc biệt.
  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật:
    • Không có yêu cầu đặc biệt đối với thông gió trong môi trường làm việc với natri clorua.
  • Bảo vệ cá nhân:
    • Bảo vệ mắt: Không cần thiết trừ khi làm việc với dạng bột.
    • Bảo vệ da: Đeo găng tay nếu tiếp xúc lâu dài với lượng lớn muối.
    • Bảo vệ hô hấp: Không cần thiết trừ khi tạo ra bụi trong môi trường làm việc.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Dạng tinh thể trắng, mịn.
  • Mùi: Không mùi.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 801°C
  • Nhiệt độ sôi: 1413°C
  • Khối lượng riêng: 2.165 g/cm³
  • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Natri clorua ổn định trong các điều kiện bình thường.
  • Điều kiện cần tránh: Không cần biện pháp đặc biệt trong điều kiện bảo quản thông thường.
  • Chất không tương thích: Không phản ứng mạnh với hầu hết các chất hóa học, nhưng có thể tác dụng với kim loại kiềm trong điều kiện đặc biệt.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Không có sản phẩm phân hủy nguy hiểm.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính:
    • Không có tác dụng độc hại rõ ràng đối với con người khi sử dụng bình thường. Tuy nhiên, việc tiêu thụ một lượng lớn có thể gây ra rối loạn tiêu hóa.
  • Độc tính môi trường:
    • Natri clorua có thể gây hại cho môi trường thủy sinh nếu xả vào nước với nồng độ cao.

12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái:
    • Natri clorua không gây độc hại nghiêm trọng với động vật hoặc thực vật nếu ở mức độ bình thường.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Natri clorua không cần phân hủy sinh học vì nó là một chất tự nhiên.

13. Xử lý chất thải

  • Chất thải nguy hại:
    • Natri clorua không phải chất thải nguy hại và có thể được thải bỏ theo cách thức thông thường.
  • Biện pháp xử lý:
    • Có thể được tái chế hoặc xử lý theo các phương pháp thông thường, chẳng hạn như chôn lấp hoặc thải bỏ theo quy định địa phương.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: Không có (do đây không phải chất nguy hiểm).
  • Tên vận chuyển thích hợp: Natri Clorua (Salt).
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: Không có lớp nguy hiểm.
  • Nhóm bao bì: Không áp dụng.

15. Thông tin quy định

  • Quy định OSHA: Không yêu cầu quy định đặc biệt về bảo vệ sức khỏe khi sử dụng natri clorua.
  • Quy định môi trường: Không có quy định đặc biệt cho việc xả thải natri clorua ra môi trường.

16. Thông tin khác

Thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và được cung cấp dựa trên các tài liệu hiện có. Người sử dụng cần tham khảo các hướng dẫn khác về an toàn và bảo vệ sức khỏe khi làm việc với chất này.


Đây là bản MSDS cho Natri Clorua (NaCl), cung cấp các thông tin cơ bản về an toàn khi sử dụng và xử lý chất này trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.

096.474.5075