MSDS Chloramine B

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 MSDS chi tiết cho Chloramine B (Sodium N-chloro-p-toluenesulfonamide):


1. Nhận diện Sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Chloramine B
  • Công thức hóa học: C7H7ClNNaO2S
  • Số CAS: 7078-56-6
  • Tên gọi khác: Sodium N-chloro-p-toluenesulfonamide
  • Ứng dụng chính: Chất sát khuẩn, khử trùng nước, và khử trùng các thiết bị y tế. Cũng được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và chế biến thực phẩm.

2. Nhận diện Mối nguy

  • Phân loại:
    • Không phân loại là chất nguy hiểm theo GHS.
  • Câu tuyên bố nguy hiểm:
    • Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
  • Câu tuyên bố phòng ngừa:
    • Tránh hít phải bụi hoặc hơi của sản phẩm.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
    • Rửa tay sau khi sử dụng và tránh tiếp xúc lâu dài với sản phẩm.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Chất: Chloramine B
  • Thành phần:
    • C7H7ClNNaO2S: 100%

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Đưa người ra ngoài không khí trong lành ngay lập tức. Nếu triệu chứng tiếp tục, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với xà phòng và nước. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu kích ứng da vẫn tồn tại.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước trong ít nhất 15 phút. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng.
  • Nuốt phải: Súc miệng ngay lập tức, không gây nôn. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy: Dùng nước, bọt chữa cháy, bột chữa cháy hoặc CO2.
  • Phương pháp chữa cháy đặc biệt: Mặc thiết bị bảo vệ hô hấp độc lập nếu cần thiết.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Các sản phẩm phân hủy có thể bao gồm khí clor và các khí độc hại khác.

6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mang găng tay bảo vệ, kính bảo vệ và khẩu trang nếu cần thiết.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh xả vào hệ thống cống rãnh hoặc môi trường nước. Thu gom và xử lý theo quy định.
  • Phương pháp dọn dẹp: Quét hoặc hút chất rò rỉ vào thùng chứa phù hợp. Tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Sử dụng trong khu vực thông thoáng.
    • Tránh tạo bụi và hít phải.
  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Đậy kín thùng chứa và bảo quản trong môi trường kín.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc để tránh tiếp xúc lâu dài với bụi hoặc hơi của sản phẩm.
  • Bảo vệ cá nhân (PPE):
    • Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ.
    • Bảo vệ da: Găng tay bảo vệ.
    • Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang phòng bụi nếu cần thiết.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
  • Mùi: Không có mùi đặc biệt.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 200°C.
  • Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Sản phẩm ổn định khi bảo quản đúng cách.
  • Điều kiện cần tránh: Nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
  • Chất không tương thích: Các chất oxy hóa mạnh.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Các khí độc hại như khí clor có thể phát sinh khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính: Có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
  • Độc tính mạn tính: Chưa có thông tin cụ thể về độc tính lâu dài.
  • Carcinogenicity (ung thư): Không có chứng cứ cho thấy sản phẩm này là tác nhân gây ung thư.
  • Tác động sinh sản: Chưa có thông tin.
  • Đột biến học: Không có dữ liệu.

12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái: Không có thông tin cụ thể.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Có thể phân hủy sinh học trong điều kiện thích hợp.
  • Khả năng di chuyển: Sản phẩm có thể lan ra môi trường nước nếu không được xử lý đúng cách.

13. Xử lý chất thải

  • Xử lý chất thải theo quy định về chất thải hóa chất nguy hại của địa phương.
  • Tránh xả vào nguồn nước hoặc hệ thống cống.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: Không phân loại là chất nguy hiểm cho vận chuyển.
  • Tên vận chuyển thích hợp: Không có yêu cầu đặc biệt cho vận chuyển.
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: Không áp dụng.
  • Nhóm bao bì: Không áp dụng.

15. Thông tin quy định

  • Phân loại theo OSHA: Không phải là chất nguy hiểm theo quy định của OSHA.
  • Chỉ dẫn quy định quốc gia: Phù hợp với các quy định về hóa chất tại quốc gia nơi sản phẩm được sử dụng.

16. Thông tin khác

  • Bản MSDS này được chuẩn bị dựa trên các dữ liệu hiện hành và đáng tin cậy. Tuy nhiên, người sử dụng có trách nhiệm đảm bảo rằng thông tin này phù hợp với điều kiện sử dụng của họ.

Tuyên bố miễn trừ: Các thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế các lời khuyên chuyên môn.


Bản MSDS trên có thể cần phải được điều chỉnh hoặc cập nhật dựa trên các thay đổi về quy định và nghiên cứu.

096.474.5075