Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Acetone C3H6O

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Acetone (C₃H₆O):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Acetone
Công thức hóa học: C₃H₆O
CAS Number: 67-64-1
UN Number: 1090
Sử dụng:

  • Dung môi trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, sơn, nhựa, và các chất tẩy rửa.
  • Chất tẩy rửa trong phòng thí nghiệm, công nghiệp chế biến thực phẩm và mỹ phẩm.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Chất dễ cháy (Category 2).
    • Gây kích ứng mắt (Category 2A).
    • Gây buồn nôn hoặc chóng mặt khi hít phải (Category 3).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H225: Dễ cháy lỏng và hơi.
    • H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
    • H336: Có thể gây buồn nôn hoặc chóng mặt khi hít phải.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Acetone (C₃H₆O): 100%
  • Tỷ lệ: 100% trong sản phẩm.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp oxy nếu có triệu chứng khó thở và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
  • Nuốt phải:
    • Nếu nuốt phải, không gây nôn. Rửa miệng và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy: Acetone là một chất dễ cháy, có thể cháy ngay cả khi không có lửa.
  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Dùng bọt, CO₂, bột khô hoặc nước để dập tắt đám cháy.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Khi cháy, acetone có thể giải phóng các khí độc hại như carbon monoxide và carbon dioxide.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc khi xử lý chất tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:
    • Dùng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột khô để dọn dẹp chất tràn đổ. Đảm bảo không để acetone xả vào nguồn nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao và nguồn lửa.
    • Đảm bảo bao bì kín, tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy khác.
  • Vận chuyển:
    • Tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất dễ cháy. Đảm bảo bao bì kín và an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 1000 ppm.
    • ACGIH TLV: 500 ppm (8 giờ).
  • PPE cần thiết:
    • Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc (nếu cần thiết), và quần áo bảo vệ khi làm việc với acetone trong môi trường nguy hiểm.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Lỏng, trong suốt, không màu.
  • Mùi: Mùi đặc trưng, dễ nhận biết.
  • Điểm sôi: 56°C (132.8°F).
  • Điểm nóng chảy: -94.7°C (-138.5°F).
  • Tỉ trọng: 0.79 g/cm³ (ở 20°C).
  • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, ether.
  • Điểm cháy: -20°C.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Acetone có thể gây ô nhiễm nước nếu xả vào nguồn nước với nồng độ cao. Tuy nhiên, acetone phân hủy sinh học rất nhanh và ít ảnh hưởng lâu dài đến môi trường.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification:
    • Chất dễ cháy, có thể gây kích ứng mắt và hệ thần kinh trung ương.
  • Quy định quốc tế:
    • Acetone là chất được quy định và kiểm soát trong các quy định về vận chuyển hóa chất nguy hiểm và an toàn lao động.

Lưu ý

Thông tin trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp hoặc quy định địa phương. Vui lòng tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.


* Đây là bản MSDS tham khảo cho Acetone (C₃H₆O) và có thể có sự thay đổi về quy định tùy theo nguồn cung cấp và các tiêu chuẩn quốc gia.

>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075