MSDS Mật rỉ đường
Dưới đây là bản MSDS chi tiết cho Mật rỉ đường (Molasses). Mật rỉ đường là một sản phẩm phụ của quá trình chế biến đường từ cây mía hoặc cây củ cải đường. Bản MSDS này sẽ cung cấp thông tin về các nguy cơ và cách bảo quản khi sử dụng mật rỉ đường trong công nghiệp.
1. Nhận diện sản phẩm
- Tên sản phẩm: Mật rỉ đường (Molasses)
- Tên gọi khác: Mật mía, Syrup, Cane Molasses
- Công thức hóa học: C₆H₁₂O₆ (glucose), C₆H₁₂O₆ (fructose), C₁₂H₂₂O₁₁ (sucrose), axit, khoáng chất.
- Số CAS: 8052-22-6
- Ứng dụng:
- Mật rỉ đường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm, đồ uống, trong ngành công nghiệp chăn nuôi và sản xuất ethanol.
- Là nguyên liệu trong các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
2. Nhận diện mối nguy
- Phân loại theo GHS: Mật rỉ đường không được phân loại là một chất nguy hiểm theo tiêu chuẩn GHS. Tuy nhiên, vẫn cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc lâu dài với sản phẩm.
- Các mối nguy chính:
- Nhiễm trùng: Do mật rỉ đường có độ ẩm cao, có thể tạo môi trường phát triển cho vi khuẩn và nấm.
- Lượng đường cao: Có thể gây kích ứng da, mắt nếu tiếp xúc lâu dài.
3. Thành phần/Thông tin về các thành phần
- Thành phần chính:
- Chất hữu cơ: Đường sucrose, glucose, fructose.
- Khoáng chất: Canxi, magie, kali, natri.
- Axit hữu cơ: Axit acetic, axit lactic.
- Các thành phần phụ:
- Tùy vào nguồn gốc và quá trình sản xuất, mật rỉ đường có thể chứa các thành phần khác như vitamin, amino acids và tạp chất.
4. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải: Nếu hít phải bụi hoặc hơi của mật rỉ đường, di chuyển ra ngoài khu vực có không khí trong lành. Nếu có triệu chứng khó thở, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng mắt vẫn kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nuốt phải: Nếu nuốt phải một lượng lớn, hãy uống nhiều nước hoặc sữa và tham khảo ý kiến bác sĩ.
5. Biện pháp chữa cháy
Phương tiện chữa cháy:
- Sử dụng nước hoặc bọt để dập tắt đám cháy.
- Nếu đám cháy phát sinh từ các chất khác, sử dụng CO₂ hoặc bột chữa cháy.
Phương pháp chữa cháy đặc biệt:
- Tránh sử dụng nước trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi cháy, sản phẩm có thể phát sinh khí carbon dioxide (CO₂) và carbon monoxide (CO).
6. Biện pháp xử lý sự cố
- Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang nếu tiếp xúc lâu dài với sản phẩm.
- Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh đổ mật rỉ đường ra sông suối hoặc cống rãnh, vì nó có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
- Phương pháp dọn dẹp: Quét dọn bằng cách sử dụng chổi hoặc máy hút bụi công nghiệp. Thu gom chất lỏng và xử lý theo đúng quy định về chất thải.
7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ
- Hướng dẫn sử dụng: Sử dụng trong khu vực thông thoáng. Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Lưu trữ:
- Lưu trữ trong các thùng chứa kín, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Nhiệt độ lưu trữ từ 10°C đến 25°C. Tránh lưu trữ ở nơi có nhiệt độ quá cao.
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng, có hệ thống thông gió đầy đủ.
- Bảo vệ cá nhân:
- Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ nếu có khả năng tiếp xúc với mắt.
- Bảo vệ da: Đeo găng tay khi tiếp xúc với sản phẩm lâu dài.
- Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang nếu tiếp xúc với bụi sản phẩm.
9. Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại quan: Chất lỏng màu nâu đậm đến đen, đặc sánh.
- Mùi: Mùi đặc trưng của mía hoặc đường.
- Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định.
- Nhiệt độ sôi: Không xác định.
- Độ pH: Khoảng 4-5 (dung dịch 1%).
- Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước.
10. Tính ổn định và khả năng phản ứng
- Tính ổn định: Sản phẩm ổn định khi bảo quản đúng cách.
- Điều kiện cần tránh: Tránh nhiệt độ quá cao và ánh sáng trực tiếp.
- Chất không tương thích: Hóa chất mạnh, đặc biệt là các chất oxy hóa và axit mạnh.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Không có thông tin phân hủy nguy hiểm khi bảo quản và sử dụng đúng cách.
11. Thông tin độc tính
- Độc tính cấp tính: Mật rỉ đường không có tính độc hại cao đối với con người. Tuy nhiên, có thể gây kích ứng da, mắt nếu tiếp xúc lâu dài.
- Độc tính môi trường: Không gây độc hại nghiêm trọng đối với sinh vật thủy sinh, nhưng có thể gây ô nhiễm nước nếu xả ra môi trường.
12. Thông tin về môi trường
- Độc tính với sinh thái: Có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu không được xử lý đúng cách.
- Khả năng phân hủy sinh học: Phân hủy sinh học tốt.
- Khả năng di chuyển: Có thể di chuyển trong nước và gây ô nhiễm nếu không xử lý đúng cách.
13. Xử lý chất thải
- Chất thải nguy hại: Không phải là chất thải nguy hại, nhưng cần xử lý theo quy định của địa phương về chất thải hữu cơ.
- Biện pháp xử lý: Sử dụng phương pháp phân hủy sinh học hoặc xử lý tại các cơ sở xử lý chất thải.
14. Thông tin vận chuyển
- Số UN: Không xác định.
- Tên vận chuyển thích hợp: Mật rỉ đường.
- Lớp nguy hiểm vận chuyển: Không phải chất nguy hiểm.
- Nhóm bao bì: Nhóm III.
15. Thông tin quy định
- Quy định OSHA: Không yêu cầu các biện pháp bảo vệ đặc biệt.
- Quy định môi trường: Tuân thủ các quy định môi trường về xử lý chất thải hữu cơ và ô nhiễm nguồn nước.
16. Thông tin khác
Thông tin trong bản MSDS này được cung cấp theo các tài liệu hiện hành và có thể thay đổi theo thời gian. Người sử dụng cần tham khảo thêm các tài liệu bổ sung và luôn tuân thủ quy định an toàn khi làm việc với sản phẩm.
Bản MSDS này cung cấp các thông tin cơ bản về cách sử dụng và bảo quản Mật rỉ đường an toàn trong các ứng dụng công nghiệp và sản xuất.
