MSDS Phenol

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 MSDS chi tiết cho C7H8O (Phenol hoặc Hydroxybenzene), một hợp chất hữu cơ có tính axit và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất nhựa, thuốc trừ sâu, và làm dung môi.


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa học: Phenol (C7H8O)
Tên khác: Hydroxybenzene, Carbolic Acid
Công thức hóa học: C₆H₅OH
CAS Number: 108-95-2
UN Number: 1671
Sử dụng:

  • Sử dụng trong sản xuất nhựa phenolic, thuốc trừ sâu, các hợp chất dược phẩm, và trong công nghiệp hóa chất như dung môi, chất tẩy rửa.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Toxic (Độc hại): Category 3 (Nhiễm độc nếu nuốt phải hoặc hít phải)
    • Corrosive (Ăn mòn): Category 1 (Gây ăn mòn da và mắt)
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H302: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
    • H312: Nguy hiểm nếu tiếp xúc với da.
    • H314: Gây bỏng da và tổn thương mắt nghiêm trọng.
    • H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Phenol (C₆H₅OH) – Hợp chất hóa học cơ bản, có thể chứa các tạp chất như benzen, toluen và các hợp chất hữu cơ khác.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng chóng mặt hoặc khó thở, cung cấp oxy và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch ngay lập tức với xà phòng và nước. Nếu tiếp tục có kích ứng hoặc bỏng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng kích ứng hoặc tổn thương nghiêm trọng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:

    • Nếu nuốt phải, không gây nôn. Cho nạn nhân uống một lượng lớn nước hoặc sữa và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Không cho nạn nhân uống nếu họ mất ý thức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy:

    • Phenol dễ cháy, với điểm chớp cháy khoảng 79°C.
  • Chất chữa cháy phù hợp:

    • Dùng bọt, CO₂ hoặc bột khô để dập tắt đám cháy. Tránh sử dụng nước vì có thể tạo ra khói độc.
  • Lưu ý đặc biệt:

    • Khi cháy, phenol có thể sinh ra khí độc như carbon monoxide và carbon dioxide. Sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:

    • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:

    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất hoặc bột khô. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:

    • Bảo quản trong thùng chứa kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đảm bảo khu vực bảo quản thông thoáng, khô ráo và không có nguồn lửa hoặc tia lửa.
  • Vận chuyển:

    • Vận chuyển theo các quy định về hóa chất ăn mòn và độc hại. Đảm bảo thùng chứa kín, tránh xếp chồng quá cao.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:

    • OSHA PEL: 5 ppm (tương đương 19 mg/m³)
    • ACGIH TLV: 5 ppm (tương đương 19 mg/m³)
  • PPE cần thiết:

    • Mang găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với phenol.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, màu trắng đến vàng nhạt, có mùi đặc trưng.
  • Điểm sôi: 181.7°C
  • Điểm nóng chảy: 40.9°C
  • Độ tan: Hòa tan trong ethanol, ether, acetone, nhưng ít tan trong nước.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Phenol có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu xả vào nguồn nước. Cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường khi sử dụng.

10. Quy định pháp lý

  • GHS Classification:

    • Gây kích ứng da và mắt, dễ cháy, độc hại khi nuốt phải và hít phải.
  • Quy định quốc tế:

    • Tuân thủ các quy định về hóa chất độc hại và ăn mòn của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.

Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho Phenol (C₆H₅OH) và có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính của sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.

096.474.5075