Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Chlorine (Cl2)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Chlorine (Cl₂):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Chlorine (Clo)
Công thức hóa học: Cl₂
CAS Number: 7782-50-5
UN Number: 1017
Sử dụng:

  • Làm chất khử trùng trong xử lý nước, sản xuất hóa chất, và khử trùng môi trường.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Chất khí độc hại.
    • Chất oxy hóa mạnh.
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H270: Có thể gây cháy hoặc nổ khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
    • H330: Nguy hiểm nếu hít phải.
    • H314: Gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt và đường hô hấp.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Chlorine: 100%

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, tránh xa nguồn tiếp xúc. Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay.
  • Tiếp xúc với da:
    • Loại bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất và rửa da bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay dưới nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:
    • Không được uống thêm nước hoặc gây nôn. Gọi bác sĩ ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy: Không cháy, nhưng có thể hỗ trợ cháy.
  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Sử dụng nước để làm mát bình chứa.
    • Không dùng bột chữa cháy trực tiếp trên clo rò rỉ.
  • Nguy cơ đặc biệt:
    • Clo phản ứng mạnh với hydro hoặc các chất hữu cơ, dễ tạo khí nổ.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Sử dụng mặt nạ phòng độc, găng tay chịu hóa chất, và kính bảo hộ kín.
  • Xử lý sự cố:
    • Cô lập khu vực rò rỉ, thông gió tốt.
    • Sử dụng chất hấp thụ hóa học (như kiềm) để trung hòa khí clo.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ trong bình chịu áp lực tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt.
    • Tránh lưu trữ gần chất dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
  • Vận chuyển:
    • Tuân thủ quy định về vận chuyển khí độc (UN 1017).

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 1 ppm (TWA).
    • NIOSH REL: 0.5 ppm (TWA).
  • PPE cần thiết:
    • Sử dụng khẩu trang phòng độc loại phù hợp, găng tay cao su chịu hóa chất, kính bảo hộ và quần áo bảo vệ.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Khí màu vàng lục.
  • Mùi: Mùi hăng đặc trưng.
  • Tỷ trọng khí: 2.5 (so với không khí).
  • Nhiệt độ hóa lỏng: -34.6°C (ở áp suất thường).
  • Tính tan: Tan trong nước, tạo axit hypoclorơ và axit clohydric.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Cực kỳ độc với sinh vật thủy sinh.
    • Gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu rò rỉ vào nguồn nước.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification: Chất độc cấp 1 theo tiêu chuẩn GHS.
  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ các quy định về vận chuyển và sử dụng khí độc hại.

Lưu ý

Thông tin trên chỉ mang tính tham khảo. Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà cung cấp và các cơ quan quản lý.


>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075