C2​H4​(OH)2 Cu(OH)2

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 12 01, 2024 - C2​H4​(OH)2 Cu(OH)2
Nội Dung

Phản ứng giữa ethylene glycol  và đồng(II) hydroxide (Cu(OH)2)

Phương trình phản ứng:

C2H4(OH)2+Cu(OH)2[Cu(C2H4(OH)2)]+2H2OC_2H_4(OH)_2 + Cu(OH)_2 \rightarrow [Cu(C_2H_4(OH)_2)] + 2H_2O

 Sản phẩm chính là phức chất màu xanh lam, trong đó ethylene glycol liên kết với ion đồng(II).


Chi tiết phản ứng:

  1. Loại phản ứng:

    • Đây là phản ứng tạo phức, trong đó ethylene glycol (C2H4(OH)2)(C_2H_4(OH)_2) đóng vai trò là phối tử, liên kết với ion Cu2+\text{Cu}^{2+} để tạo phức chất.
  2. Màu sắc của sản phẩm:

    • Sản phẩm phức chất [Cu(C₂H₄(OH)₂)] có màu xanh lam, khác biệt so với đồng(II) hydroxide ban đầu có màu xanh lục.
  3. Điều kiện phản ứng:

    • Phản ứng xảy ra ở điều kiện thường, không cần gia nhiệt.
    • Cu(OH)₂ thường được tạo ra bằng cách cho dung dịch muối đồng(II) (như CuSO₄) tác dụng với dung dịch kiềm (như NaOH).
  4. Cơ chế phản ứng:

    • Ethylene glycol là hợp chất có nhóm hydroxyl (-OH) đôi, hoạt động như phối tử, liên kết với ion đồng(II).
    • Quá trình này thay thế hydroxyl trong Cu(OH)₂ bằng phân tử ethylene glycol, đồng thời giải phóng nước.

Bài tập liên quan:

  1. Bài tập 1: Tính khối lượng phức chất thu được.

    • Cho 0.1 mol ethylene glycol phản ứng với dư Cu(OH)₂. Tính khối lượng phức chất [Cu(C2H4(OH)2)][Cu(C_2H_4(OH)_2)] thu được.
    • Giải:
      • Theo phương trình: 1 mol C2H4(OH)2C_2H_4(OH)_2 phản ứng với 1 mol Cu(OH)2Cu(OH)_2 tạo 1 mol [Cu(C2H4(OH)2)][Cu(C_2H_4(OH)_2)].
      • Số mol phức chất = Số mol C2H4(OH)2=0.1molC_2H_4(OH)_2 = 0.1 \, \text{mol} 
      • Molar mass của [Cu(C2H4(OH)2)]=63.5+2×16+4+2×1=125.5g/mol[Cu(C_2H_4(OH)_2)] = 63.5 + 2 \times 16 + 4 + 2 \times 1 = 125.5 \, \text{g/mol}
      •  Khối lượng phức chất: 0.1×125.5=12.55g.0.1 \times 125.5 = 12.55 \, \text{g}.
      •  Kết quả: 12.55g12.55 \, \text{g}.
  2. Bài tập 2: Nhận biết dung dịch có chứa ethylene glycol.

    • Dung dịch A chứa một hợp chất hữu cơ. Khi thêm Cu(OH)2Cu(OH)_2, dung dịch chuyển sang màu xanh lam. Xác định hợp chất trong dung dịch A.
    • Giải:
      • Sự xuất hiện của màu xanh lam đặc trưng cho phức chất của đồng(II) với hợp chất chứa nhóm hydroxyl, trong trường hợp này là ethylene glycol (C2H4(OH)2C_2H_4(OH)_2).
      • Kết luận: Hợp chất trong dung dịch A là C2H4(OH)2C_2H_4(OH)_2.

Ứng dụng của phản ứng:

  1. Xác định ethylene glycol:

    • Phản ứng được sử dụng để nhận biết ethylene glycol và các hợp chất tương tự có nhóm -OH trong phòng thí nghiệm.
  2. Tổng hợp phức chất:

    • Phức chất của đồng(II) với ethylene glycol có thể được sử dụng để nghiên cứu tính chất hóa học và cấu trúc của ion kim loại chuyển tiếp.

Lưu ý khi thực hiện phản ứng:

  1. An toàn hóa chất:

    • Cu(OH)2Cu(OH)_2 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da hoặc mắt. Ethylene glycol là hóa chất độc nếu nuốt phải, cần cẩn thận khi sử dụng.
    • Phản ứng nên thực hiện trong tủ hút khí để tránh hít phải hơi độc.
  2. Kiểm soát tỷ lệ hóa chất:

    • Sử dụng lượng dư Cu(OH)2Cu(OH)_2 để đảm bảo phản ứng hoàn toàn nếu cần thu phức chất.
  3. Bảo quản sản phẩm:

    • Phức chất tạo thành không bền trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh, cần bảo quản trong điều kiện trung tính.
  4. Tái chế hóa chất:

    • Đồng(II) hydroxide còn dư có thể được tái sử dụng để giảm lãng phí.

Kết luận:

Phản ứng giữa C2H4(OH)2C_2H_4(OH)_2Cu(OH)2Cu(OH)_2 là một phản ứng đặc trưng trong hóa học phức chất, với sản phẩm là phức chất màu xanh lam. Phản ứng không chỉ có ý nghĩa trong nhận biết ethylene glycol mà còn trong nghiên cứu tính chất phức chất của kim loại chuyển tiếp.

096.474.5075