MSDS chi tiết cho Isopar L
MSDS chi tiết cho Isopar L, một loại dung môi có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc nhóm paraffin hydrocarbon, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như dung môi trong sơn, mực in, và các sản phẩm vệ sinh. Dung môi này có tính chất dễ bay hơi và không hòa tan trong nước, nhưng có khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ khác.
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa học: Isopar L
Công thức hóa học: C10H22 (hỗn hợp paraffin và isoparaffin)
CAS Number: 64742-48-9
UN Number: 1268
Sử dụng:
- Dung môi trong sơn, mực in, chất tẩy rửa, và các ứng dụng công nghiệp khác.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Flammable liquids (Chất lỏng dễ cháy), Category 3
- Aspiration hazard (Nguy cơ hít phải): Category 1
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H226: Chất lỏng dễ cháy.
- H304: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải và hít phải.
- H315: Gây kích ứng da.
- H336: Có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Isopar L là một hỗn hợp hydrocarbon, chủ yếu là các hợp chất paraffin và isoparaffin có từ 9 đến 12 carbon. Các thành phần này là chất lỏng không màu, dễ bay hơi và không hòa tan trong nước.
3. Biện pháp sơ cứu
Hít phải:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng, cung cấp oxy và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với da:
- Rửa sạch ngay lập tức với xà phòng và nước. Nếu có triệu chứng kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục có triệu chứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Nuốt phải:
- Không gây nôn, cho nạn nhân uống một lượng lớn nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
4. Biện pháp chữa cháy
Tính chất cháy:
- Isopar L là chất lỏng dễ cháy với điểm chớp cháy khoảng 40°C.
Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng bọt, CO₂ hoặc bột khô để dập tắt đám cháy. Tránh sử dụng nước trực tiếp lên đám cháy.
Lưu ý đặc biệt:
- Khi cháy, có thể sinh ra các khí độc như carbon monoxide và các hợp chất hữu cơ khác. Sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói cháy.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột khô. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.
6. Bảo quản và vận chuyển
Bảo quản:
- Bảo quản trong thùng chứa kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt. Đảm bảo khu vực bảo quản thông thoáng, khô ráo và không có nguồn lửa hoặc tia lửa.
Vận chuyển:
- Vận chuyển theo các quy định về hóa chất dễ cháy. Đảm bảo thùng chứa kín, tránh xếp chồng quá cao.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: Không có giới hạn phơi nhiễm cụ thể đối với Isopar L.
PPE cần thiết:
- Mang găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với dung môi Isopar L.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có mùi đặc trưng của dung môi dầu mỏ.
- Điểm sôi: 150°C – 200°C
- Điểm nóng chảy: Không xác định (chất lỏng ở nhiệt độ phòng).
- Độ tan: Không tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Isopar L có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu xả vào nguồn nước. Cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường khi sử dụng.
10. Quy định pháp lý
GHS Classification:
- Gây kích ứng da và mắt, dễ cháy, nguy cơ hít phải.
Quy định quốc tế:
- Tuân thủ các quy định về hóa chất dễ cháy của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.
Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho Isopar L và có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính của sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.