MSDS chi tiết cho Methyl Alcohol (Methanol)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 MSDS (Material Safety Data Sheet) chi tiết cho Methyl Alcohol (Methanol):


1. Nhận diện sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Methyl Alcohol (Methanol)
  • Tên gọi khác: Methyl alcohol, Wood alcohol, Methanol
  • Công thức hóa học: CH₃OH
  • Số CAS: 67-56-1
  • Ứng dụng:
    • Dùng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, sản xuất formaldehyde, và là dung môi trong nhiều ứng dụng khác.
    • Sử dụng làm nhiên liệu trong động cơ và sản xuất biodiesel.

2. Nhận diện mối nguy

  • Phân loại theo GHS:
    • Chất lỏng dễ cháy (H225)
    • Gây tổn thương qua đường nuốt, hít hoặc tiếp xúc với da (H301, H311, H331)
    • Nguy cơ gây tổn thương mắt, có thể dẫn đến mù mắt (H319)
  • Các mối nguy chính:
    • Độc hại khi nuốt phải, hít phải hoặc tiếp xúc qua da.
    • Dễ cháy: Methyl alcohol dễ cháy và có thể gây cháy nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, lửa hoặc tia lửa.
    • Kích ứng mắt và da: Có thể gây kích ứng mắt và da nếu tiếp xúc lâu dài.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Thành phần chính:
    • Methanol (CH₃OH): 100%

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Di chuyển ngay ra khỏi khu vực ô nhiễm đến nơi thông thoáng. Nếu khó thở, gọi cấp cứu.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch. Nếu tiếp xúc lâu dài hoặc có triệu chứng kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
  • Nuốt phải: Nếu nuốt phải, không cố làm nôn, ngay lập tức đến cơ sở y tế gần nhất hoặc gọi cấp cứu.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy:

    • Sử dụng bọt, CO₂ hoặc bột chữa cháy.
    • Không sử dụng nước để dập tắt đám cháy methanol.
  • Phương pháp chữa cháy đặc biệt:

    • Đảm bảo rằng khu vực xung quanh không có các nguồn gây cháy.
    • Cẩn thận với các khí có thể phát sinh từ đám cháy như CO (Carbon monoxide).
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi cháy, methanol có thể phát sinh khí CO và CO₂.


6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân:

    • Đeo găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi xử lý methanol.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm và chỉ làm việc trong khu vực thông thoáng.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường:

    • Tránh để methanol xả ra nguồn nước hoặc đất. Nếu rò rỉ ra môi trường, cần thu gom và xử lý đúng cách.
  • Phương pháp dọn dẹp:

    • Thu gom chất lỏng bằng cách sử dụng vật liệu hấp thụ như cát, đất hoặc các chất hấp thụ khác. Vệ sinh khu vực dọn dẹp để tránh gây trơn trượt.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng: Sử dụng trong khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, da và hít phải hơi methanol.
  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ trong thùng chứa kín, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
    • Nhiệt độ lưu trữ an toàn từ 15°C đến 30°C.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật:
    • Đảm bảo không gian làm việc có hệ thống thông gió đầy đủ, tránh tiếp xúc lâu dài với methanol.
  • Bảo vệ cá nhân:
    • Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ khi tiếp xúc với methanol.
    • Bảo vệ da: Đeo găng tay khi tiếp xúc với methanol lâu dài.
    • Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang nếu tiếp xúc với hơi methanol.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi nhẹ đặc trưng.
  • Mùi: Mùi đặc trưng của rượu.
  • Nhiệt độ nóng chảy: -97.6°C
  • Nhiệt độ sôi: 64.7°C
  • Khối lượng riêng: 0.7918 g/cm³ (ở 20°C)
  • Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Sản phẩm ổn định khi lưu trữ và sử dụng đúng cách.
  • Điều kiện cần tránh: Tránh nhiệt độ cao, ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn gây cháy.
  • Chất không tương thích: Không nên để methanol tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, axit hoặc kiềm mạnh.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Có thể sản sinh khí CO và CO₂ khi cháy.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính:

    • Hít phải: Methanol có thể gây ngộ độc hệ hô hấp nếu hít phải hơi.
    • Nuốt phải: Methanol có thể gây ngộ độc nghiêm trọng nếu nuốt phải, có thể dẫn đến mù mắt hoặc tử vong.
    • Tiếp xúc qua da: Methanol có thể hấp thụ qua da và gây tổn thương nếu tiếp xúc lâu dài.
  • Độc tính môi trường: Methanol không gây độc hại nghiêm trọng đối với sinh vật thủy sinh nhưng cần tránh thải ra môi trường.


12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái: Methanol không gây độc hại nghiêm trọng đối với môi trường nếu được xử lý đúng cách.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Phân hủy sinh học nhanh chóng trong môi trường.
  • Khả năng di chuyển: Methanol có thể di chuyển nhanh trong môi trường nước.

13. Xử lý chất thải

  • Chất thải nguy hại: Methanol là chất thải nguy hại và cần được xử lý theo quy định của cơ quan môi trường.
  • Biện pháp xử lý: Sử dụng phương pháp phân hủy sinh học hoặc đốt trong lò đốt công nghiệp.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: 1230
  • Tên vận chuyển thích hợp: Methyl Alcohol
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: Lớp 3 - Chất lỏng dễ cháy
  • Nhóm bao bì: Nhóm II

15. Thông tin quy định

  • Quy định OSHA: Theo quy định của OSHA, methanol là chất dễ cháy và có tính độc hại nếu tiếp xúc lâu dài hoặc qua đường hô hấp.
  • Quy định môi trường: Cần tuân thủ quy định về xả thải và xử lý chất thải hóa chất.

16. Thông tin khác

Thông tin trên đây dựa trên các dữ liệu hiện hành và có thể thay đổi theo thời gian. Người sử dụng cần tham khảo thêm tài liệu bảo vệ và kiểm tra các quy định hiện hành về an toàn hóa chất.


Đây là bản MSDS chi tiết cho Methyl Alcohol (Methanol), cung cấp các thông tin quan trọng về an toàn khi sử dụng và xử lý methanol.

096.474.5075