MSDS chi tiết cho Natri dithionite (Na2S2O4) Tẩy đường
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
MSDS (Material Safety Data Sheet) chi tiết cho Natri dithionite (Na₂S₂O₄), chất thường được sử dụng trong ngành công nghiệp tẩy đường và các ứng dụng khác:
Natri dithionite (Na₂S₂O₄)
1. Nhận diện sản phẩm
- Tên sản phẩm: Natri dithionite (Sodium Dithionite)
- Công thức hóa học: Na₂S₂O₄
- Số CAS: 7775-14-6
- Tên gọi khác: Sodium hydrosulfite
- Ứng dụng: Được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp tẩy đường, dệt nhuộm, khử oxy hóa trong các phản ứng hóa học và sản xuất thuốc nhuộm.
2. Nhận diện mối nguy
- Phân loại theo GHS:
- Mối nguy chính: Gây kích ứng mắt, da, hệ hô hấp.
- Cảnh báo: Có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải bụi và khí SO₂ phát sinh khi tiếp xúc với nước.
3. Thành phần/Thông tin về các thành phần
- Thành phần chính: Sodium dithionite (Na₂S₂O₄) - 100%
4. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải: Di chuyển ngay người bị ảnh hưởng đến nơi thoáng khí. Nếu triệu chứng không giảm, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức bằng nhiều nước và xà phòng. Nếu bị kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục bị kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa. Không gây nôn. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
5. Biện pháp chữa cháy
- Phương tiện chữa cháy: Sodium dithionite không cháy, nhưng có thể sinh ra khí SO₂ khi đốt cháy. Sử dụng nước để dập tắt nếu có sự cháy liên quan đến các chất khác.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi bị đốt hoặc tiếp xúc với độ ẩm cao, sodium dithionite phân hủy sinh ra khí SO₂, có thể gây hại cho sức khỏe.
6. Biện pháp xử lý sự cố
- Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Đeo găng tay bảo vệ và kính bảo vệ khi xử lý sodium dithionite. Đảm bảo có thông gió tốt trong khu vực làm việc.
- Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh xả trực tiếp vào hệ thống nước hoặc đất. Phân hủy khí SO₂ có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh.
- Phương pháp dọn dẹp: Thu gom sodium dithionite rơi vãi bằng chổi và xẻng không gây cháy. Rửa sạch khu vực dọn dẹp với nước.
7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ
- Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng sodium dithionite trong môi trường có thông gió tốt.
- Đảm bảo đeo đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân khi sử dụng.
- Lưu trữ:
- Lưu trữ trong bao bì kín và ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm cao, vì sodium dithionite dễ phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để hạn chế việc tiếp xúc với bụi và khí SO₂.
- Bảo vệ cá nhân:
- Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ khi làm việc với sodium dithionite.
- Bảo vệ da: Đeo găng tay bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp với sodium dithionite.
- Bảo vệ hô hấp: Đeo khẩu trang phòng chống bụi khi làm việc trong môi trường có bụi sodium dithionite.
9. Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại quan: Chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, dễ dàng hút ẩm từ không khí.
- Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ của SO₂.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 200°C.
- Khối lượng riêng: 1.44 g/cm³.
- Độ hòa tan: Hòa tan dễ dàng trong nước.
10. Tính ổn định và khả năng phản ứng
- Tính ổn định: Sodium dithionite ổn định khi bảo quản trong bao bì kín, khô ráo và tránh tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm cao.
- Điều kiện cần tránh: Tránh tiếp xúc với nước và không khí ẩm. Tránh nhiệt độ cao và tia lửa.
- Chất không tương thích: Axit mạnh, các chất oxi hóa mạnh, khí oxi.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Sản phẩm phân hủy sinh ra khí SO₂, có thể gây hại cho hệ hô hấp.
11. Thông tin độc tính
- Độc tính cấp tính:
- Hít phải: Hít phải bụi hoặc khí SO₂ có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
- Tiếp xúc với da: Gây kích ứng da, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài.
- Tiếp xúc với mắt: Gây kích ứng mắt, đỏ mắt và đau.
- Nuốt phải: Nuốt sodium dithionite có thể gây nôn, buồn nôn và kích ứng đường tiêu hóa.
- Độc tính môi trường: Sodium dithionite có thể làm ô nhiễm nguồn nước và đất nếu không được xử lý đúng cách.
12. Thông tin về môi trường
- Độc tính với sinh thái: Có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu xả vào nước.
- Khả năng phân hủy sinh học: Sodium dithionite có thể phân hủy nhanh chóng khi tiếp xúc với nước, tạo ra khí SO₂ có thể gây hại cho môi trường.
13. Xử lý chất thải
- Chất thải nguy hại: Sodium dithionite cần được xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.
- Biện pháp xử lý: Thu gom và xử lý sodium dithionite theo quy định an toàn, tránh làm ô nhiễm môi trường.
14. Thông tin vận chuyển
- Số UN: Không phải là chất nguy hiểm trong vận chuyển.
- Tên vận chuyển thích hợp: Sodium dithionite, khan.
- Lớp nguy hiểm vận chuyển: Không có.
- Nhóm bao bì: III (bao bì thông thường).
15. Thông tin quy định
- Quy định OSHA: Không có yêu cầu đặc biệt đối với sodium dithionite.
- Quy định môi trường: Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và xử lý chất thải.
16. Thông tin khác
Thông tin trong bản MSDS này được cung cấp dựa trên các nguồn dữ liệu hiện có và có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất hoặc điều kiện sử dụng. Để đảm bảo an toàn, tham khảo thêm tài liệu của nhà cung cấp và các hướng dẫn sử dụng cụ thể.
Đây là bản MSDS chi tiết cho Sodium dithionite (Na₂S₂O₄), một chất tẩy đường mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
