MSDS chi tiết cho Trisodium Phosphate (TSP)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 MSDS (Material Safety Data Sheet) chi tiết cho Trisodium Phosphate (TSP):


1. Nhận diện sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Trisodium Phosphate
  • Tên gọi khác: TSP, Phosphate trisodium, Sodium phosphate tribasic
  • Công thức hóa học: Na₃PO₄
  • Số CAS: 7601-54-9
  • Ứng dụng: Trisodium Phosphate được sử dụng trong các ngành công nghiệp như tẩy rửa, xử lý nước, trong sản xuất xà phòng, sản xuất thực phẩm và như một chất phụ gia trong các quy trình hóa học.

2. Nhận diện mối nguy

  • Phân loại theo GHS:
    • Nguy cơ nghiêm trọng: Có thể gây kích ứng da và mắt.
    • Cảnh báo sức khỏe: Có thể gây hại nếu nuốt phải hoặc hít phải bụi.
  • Mối nguy chính:
    • Gây kích ứng nặng mắt và da.
    • Hít phải bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Thành phần chính: Trisodium Phosphate (Na₃PO₄) - 100%

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Di chuyển ra khỏi khu vực bị ô nhiễm đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, cung cấp oxy và đưa đến cơ sở y tế.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức bằng nước và xà phòng. Nếu kích ứng tiếp tục, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Nuốt phải: Nếu nuốt phải, uống nhiều nước và đến bệnh viện ngay lập tức. Không cố gây nôn trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy: Trisodium Phosphate không cháy, nhưng cần sử dụng phương tiện chữa cháy thích hợp với các chất xung quanh (ví dụ như nước, bột chữa cháy).
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi bị đốt cháy, có thể tạo ra các khí độc hại như phosphine.

6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Đeo găng tay và kính bảo vệ khi xử lý. Tránh hít phải bụi.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường: Ngăn không cho chất này xả vào nguồn nước hoặc đất.
  • Phương pháp dọn dẹp: Thu gom bằng phương pháp cơ học, tránh tạo bụi. Lưu trữ chất thải trong bao bì kín và xử lý đúng theo quy định.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Sử dụng trong các ứng dụng như làm sạch, xử lý nước hoặc trong các quy trình hóa học mà không cần biện pháp bảo vệ đặc biệt nếu không tiếp xúc trực tiếp với bụi.
  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thông thoáng. Tránh tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy và giữ tránh xa nguồn nhiệt.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật:
    • Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc.
  • Bảo vệ cá nhân:
    • Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ khi tiếp xúc với chất.
    • Bảo vệ da: Đeo găng tay bảo vệ khi tiếp xúc với chất.
    • Bảo vệ hô hấp: Đeo khẩu trang chống bụi nếu có khả năng tạo bụi.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Bột trắng, mịn.
  • Mùi: Không có mùi đặc biệt.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 73.4°C (phân hủy).
  • Nhiệt độ sôi: Không có điểm sôi rõ ràng vì chất phân hủy trước khi sôi.
  • Khối lượng riêng: 1.62 g/cm³.
  • Độ hòa tan: Hòa tan dễ dàng trong nước.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Trisodium Phosphate là một chất ổn định, không phản ứng mạnh với hầu hết các chất hóa học.
  • Điều kiện cần tránh: Tránh tiếp xúc với axit mạnh hoặc các vật liệu có tính oxi hóa mạnh.
  • Chất không tương thích: Axit mạnh.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi bị đốt cháy, có thể tạo ra các khí độc hại như phosphine.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính:
    • Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng da, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài.
    • Tiếp xúc với mắt: Có thể gây kích ứng nghiêm trọng.
    • Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây buồn nôn và khó chịu dạ dày.
  • Độc tính môi trường:
    • Trisodium Phosphate không phải là chất độc hại nghiêm trọng đối với môi trường sống, nhưng nếu xả vào nguồn nước, có thể gây ô nhiễm.

12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái: Trisodium Phosphate có thể gây tác hại đối với các sinh vật thủy sinh nếu có nồng độ cao.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Trisodium Phosphate không phân hủy sinh học nhanh chóng, nhưng có thể được xử lý trong các hệ thống xử lý nước thải.

13. Xử lý chất thải

  • Chất thải nguy hại: Trisodium Phosphate không phải chất thải nguy hại, nhưng cần tuân thủ các quy định của địa phương khi thải bỏ.
  • Biện pháp xử lý: Thu gom chất thải và xử lý đúng cách theo các hướng dẫn xử lý chất thải nguy hại hoặc chất thải thông thường.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: Không có số UN, vì nó không được xếp vào chất nguy hiểm trong vận chuyển.
  • Tên vận chuyển thích hợp: Trisodium Phosphate.
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: Không có lớp nguy hiểm.
  • Nhóm bao bì: Không áp dụng.

15. Thông tin quy định

  • Quy định OSHA: Trisodium Phosphate được công nhận là chất không nguy hiểm, nhưng vẫn cần chú ý đến việc phòng ngừa tiếp xúc.
  • Quy định môi trường: Cần tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường khi xả thải.

16. Thông tin khác

Thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng nhà cung cấp. Để biết thêm chi tiết, tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.


Đây là bản MSDS cho Trisodium Phosphate (Na₃PO₄), cung cấp thông tin về an toàn khi sử dụng và xử lý sản phẩm này trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.

096.474.5075