MSDS CHO AXIT FLOHYDRIC (HF)
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT FLOHYDRIC (HF)
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: Axit Fluorhydric
- Công thức hóa học: HF
- CAS Number: 7664-39-3
- Mã EC: 231-634-8
- Tên khác: Hydrofluoric acid
- Sử dụng:
- Dùng trong sản xuất nhôm, hóa chất, và vật liệu bán dẫn.
- Sử dụng trong tẩy rửa, mạ kim loại và xử lý nước.
- Ứng dụng trong công nghiệp hóa học và dầu khí.
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Axit Fluorhydric (HF).
- Hàm lượng: 70-100%.
- Phân loại nguy hiểm theo GHS:
- H300: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
- H310: Nguy hiểm nếu tiếp xúc với da.
- H330: Nguy hiểm nếu hít phải.
- H314: Gây bỏng và kích ứng nghiêm trọng da và mắt.
- H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- H360: Có thể gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hoặc thai nhi.
3. NGUY HIỂM
- Biểu tượng nguy hiểm:
☠️ (Toxic)
⚠️ (Cảnh báo) - Nguy cơ tiềm ẩn:
- HF là một chất rất nguy hiểm, có thể gây bỏng sâu, thậm chí tử vong khi tiếp xúc với da, mắt, hoặc khi hít phải.
- Tiếp xúc với HF có thể gây tổn thương nặng cho mô và cơ quan nội tạng.
- Nguy cơ cao khi nuốt phải hoặc hít phải hơi HF.
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da:
- Rửa ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút.
- Sử dụng gel canxi gluconate hoặc calcium carbonate để giảm tác hại khi tiếp xúc với HF.
- Cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Khi tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở trong suốt quá trình rửa.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, có thể sử dụng canxi gluconate mắt.
- Nếu hít phải:
- Di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực có khí HF.
- Đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí và theo dõi chặt chẽ.
- Nếu khó thở, gọi cấp cứu và cung cấp hỗ trợ hô hấp.
- Nếu nuốt phải:
- Không gây nôn.
- Uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Bọt, CO₂, bột khô, hoặc nước phun sương.
- Nguy cơ cháy nổ:
- HF không cháy nhưng có thể phản ứng mãnh liệt với các kim loại, nước, và các chất khác tạo ra khí độc hại.
- Trang bị bảo hộ:
- Khi chữa cháy, cần sử dụng thiết bị thở độc lập và bảo hộ đầy đủ, bao gồm quần áo chống hóa chất.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ nhỏ:
- Sử dụng vật liệu hút để thu gom chất rò rỉ.
- Đảm bảo khu vực bị rò rỉ thông gió tốt.
- Đeo thiết bị bảo vệ cá nhân đầy đủ khi xử lý.
- Xử lý rò rỉ lớn:
- Cô lập khu vực bị ảnh hưởng và thông báo cho các cơ quan có thẩm quyền.
- Dùng thiết bị bảo vệ cá nhân (găng tay, kính bảo vệ, khẩu trang phòng độc) và thu gom chất thải theo quy định.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Sử dụng trong môi trường thông gió tốt, tránh tiếp xúc với da, mắt và hít phải hơi HF.
- Đảm bảo luôn có sẵn thiết bị bảo vệ khi làm việc với HF.
- Bảo quản:
- Lưu trữ trong thùng kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt.
- Tránh tiếp xúc với nước và các chất dễ phản ứng khác.
- Cần có hệ thống thông gió đầy đủ trong khu vực lưu trữ.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 0.5 ppm (3.5 mg/m³).
- ACGIH TLV: 0.5 ppm (3.5 mg/m³).
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Găng tay chịu hóa chất (găng tay cao su, neoprene).
- Kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống hóa chất.
- Đeo khẩu trang phòng độc (nếu có nguy cơ hít phải hơi HF).
- Quần áo bảo vệ chống hóa chất.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Chất lỏng trong suốt, không màu.
- Màu sắc: Không màu.
- Mùi: Mùi xốc, nồng.
- Điểm nóng chảy: -83.6°C.
- Điểm sôi: 19.5°C.
- Độ tan: Rất dễ tan trong nước.
- pH: <1 (dung dịch 1%).
10. ĐỘC TÍNH
- LD50:
- Qua đường miệng (chuột): 127 mg/kg.
- Qua da (chuột): 250 mg/kg.
- Tác động cấp tính:
- HF rất độc và gây tổn thương mô nặng khi tiếp xúc với da và mắt.
- Có thể gây tử vong nếu nuốt phải hoặc hít phải.
- Tác động lâu dài:
- Tiếp xúc lâu dài hoặc với liều cao có thể gây tổn thương thần kinh, cơ quan nội tạng (thận, gan), và rối loạn sinh sản.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường:
- HF có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng cách.
- Tính phân hủy sinh học:
- HF phân hủy nhanh chóng trong môi trường, tạo thành ion fluoride (F-) có thể gây hại cho hệ sinh thái.
- Hành động bảo vệ:
- Không xả ra nguồn nước hoặc môi trường nếu không có sự kiểm soát.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: 1790
- Tên vận chuyển: Hydrofluoric acid, solution.
- Nhóm nguy hiểm: 8 (Chất ăn mòn)
- Quy định vận chuyển:
- Vận chuyển trong thùng chứa kín, chống rò rỉ.
- Cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt khi vận chuyển.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế:
- Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH và các tiêu chuẩn an toàn quốc gia và quốc tế khác.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
- Lưu ý:
- Axit Fluorhydric là một hóa chất rất nguy hiểm và cần phải có biện pháp phòng ngừa đặc biệt khi sử dụng.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản trước khi làm việc với
