MSDS CHO HEC - Methylcellulose (Mecellose) Cellulose Ether
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO HEC - Methylcellulose (Mecellose) Cellulose Ether
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: HEC (Hydroxyethylcellulose)
- Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)n
- Tên khác: Methylcellulose, Mecellose, Cellulose Ether.
- CAS Number: 9004-62-0
- Mã EC: 232-674-9
- Sử dụng:
- Dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm (chất tạo đặc, chất ổn định).
- Sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm vệ sinh cá nhân.
- Ứng dụng trong ngành xây dựng (chất kết dính, chất làm đặc trong vữa).
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Hydroxyethylcellulose (HEC).
- Hàm lượng: ≥ 99%.
- Phân loại nguy hiểm theo GHS:
- Không có phân loại nguy hiểm theo GHS: HEC là một chất không gây nguy hiểm cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách.
3. NGUY HIỂM
- Biểu tượng nguy hiểm:
- Không có biểu tượng nguy hiểm theo GHS.
- Nguy cơ tiềm ẩn:
- HEC có thể gây kích ứng nhẹ khi tiếp xúc với da, mắt, hoặc khi hít phải bụi mịn.
- Đảm bảo sử dụng đúng cách và tránh hít phải bụi trong quá trình xử lý.
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da:
- Rửa ngay lập tức với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có triệu chứng kích ứng, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
- Khi tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở trong suốt quá trình rửa.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu triệu chứng không giảm.
- Nếu hít phải:
- Di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực có bụi HEC.
- Nếu cảm thấy khó thở, hỗ trợ hô hấp và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Nếu nuốt phải:
- Không gây nôn, uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức nếu có triệu chứng.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Bọt, CO₂, hoặc bột khô.
- Có thể sử dụng nước phun sương trong trường hợp cháy lớn.
- Nguy cơ cháy nổ:
- HEC không dễ cháy, nhưng như các chất hữu cơ khác, có thể cháy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với nguồn nhiệt.
- Trang bị bảo hộ:
- Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ khi chữa cháy hoặc tiếp xúc với khói.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ nhỏ:
- Hút hoặc thu gom vật liệu bằng cách sử dụng thiết bị hút bụi hoặc chổi mềm.
- Đảm bảo khu vực có thông gió tốt.
- Xử lý rò rỉ lớn:
- Cô lập khu vực bị ảnh hưởng và thông báo cho các cơ quan có thẩm quyền.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và thu gom chất thải theo quy định.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Sử dụng trong môi trường thông gió tốt, tránh tiếp xúc lâu dài với da, mắt và hít phải bụi.
- Đeo kính bảo hộ và găng tay khi xử lý sản phẩm.
- Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
- Đảm bảo thùng chứa được đậy kín và tránh xa nguồn nhiệt.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm:
- Không có giới hạn phơi nhiễm được quy định cho HEC, tuy nhiên nên tránh tiếp xúc với bụi.
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Găng tay chịu hóa chất khi tiếp xúc trực tiếp với HEC.
- Kính bảo hộ hoặc mặt nạ khi xử lý bụi HEC trong môi trường đóng kín.
- Sử dụng khẩu trang chống bụi nếu làm việc trong môi trường có nồng độ bụi cao.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Chất bột hoặc hạt mịn.
- Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà.
- Mùi: Không mùi.
- Điểm nóng chảy: >300°C (phân hủy).
- Độ tan: Dễ dàng tan trong nước.
- pH: Dung dịch 1% có pH từ 6 đến 8.
10. ĐỘC TÍNH
- LD50: Không có số liệu xác định chính xác về độc tính cấp tính.
- Tác động cấp tính:
- Có thể gây kích ứng mắt, da hoặc hô hấp khi tiếp xúc với bụi HEC.
- Tác động lâu dài:
- Không có chứng cứ rõ ràng về các tác động lâu dài đối với sức khỏe con người. Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài với bụi có thể gây tổn thương đường hô hấp.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường:
- HEC không gây ô nhiễm môi trường lớn nếu sử dụng và xử lý đúng cách.
- Tính phân hủy sinh học:
- HEC có khả năng phân hủy sinh học cao và không tích tụ trong môi trường.
- Hành động bảo vệ:
- Tránh thải bỏ vào nguồn nước hoặc môi trường đất nếu có thể.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: Không áp dụng.
- Tên vận chuyển: Cellulose Ether (Methylcellulose, Hydroxyethylcellulose).
- Nhóm nguy hiểm: Không thuộc nhóm nguy hiểm.
- Quy định vận chuyển:
- Vận chuyển trong thùng chứa kín và bảo vệ khỏi ẩm và nhiệt độ cao.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế:
- Tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp.
- Đảm bảo thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường khi xử lý chất thải.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
- Lưu ý:
- Mặc dù HEC là một chất không nguy hiểm, nhưng khi xử lý, cần chú ý tránh tiếp xúc lâu dài với bụi và sử dụng bảo hộ thích hợp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản sản phẩm trước khi sử dụng.
