MSDS CHO KẼM SULFAT ZnSO4

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO KẼM SULFAT (ZnSO₄)


1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

  • Tên hóa chất: Kẽm Sulfate
  • Công thức hóa học: ZnSO₄
  • CAS Number: 7733-02-0
  • Tên khác: Kẽm Sulfate Heptahydrate (ZnSO₄·7H₂O), Zinc sulfate
  • Sử dụng:
    • Dùng trong nông nghiệp làm phân bón, trong công nghiệp dệt nhuộm, mạ kẽm, sản xuất thuốc nhuộm, và trong sản xuất các hợp chất kẽm khác.
    • Dùng trong y học như một chất bổ sung dinh dưỡng để điều trị thiếu kẽm.

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN

  • Thành phần chính: Zinc sulfate (ZnSO₄)
  • Hàm lượng: ≥ 99% (tuỳ vào dạng và yêu cầu sử dụng)
  • Phân loại nguy hiểm theo GHS:
    • Không có phân loại nguy hiểm chính thức theo GHS.

3. NGUY HIỂM

  • Biểu tượng nguy hiểm:
    • Không có biểu tượng nguy hiểm theo GHS.
  • Nguy cơ tiềm ẩn:
    • ZnSO₄ có thể gây kích ứng mắt và da nếu tiếp xúc lâu dài hoặc nồng độ cao.
    • Hít phải bụi ZnSO₄ có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Tiếp xúc với mắt có thể gây đỏ và khó chịu.

4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU

  • Khi tiếp xúc qua da:
    • Rửa ngay lập tức với nhiều nước và xà phòng. Nếu có triệu chứng kích ứng, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
  • Khi tiếp xúc với mắt:
    • Rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu triệu chứng không giảm.
  • Nếu hít phải:
    • Di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực có bụi hoặc khói. Hít thở không khí trong lành và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần thiết.
  • Nếu nuốt phải:
    • Uống nhiều nước để pha loãng. Không gây nôn, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Sử dụng bọt, CO₂, bột khô, hoặc nước phun sương để dập tắt đám cháy.
  • Nguy cơ cháy nổ:
    • ZnSO₄ không cháy, nhưng có thể tạo ra nhiệt khi phản ứng với các chất khác như kim loại hoặc axit mạnh.
  • Trang bị bảo hộ:
    • Khi chữa cháy, cần sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ.

6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ

  • Xử lý rò rỉ nhỏ:
    • Thu gom vật liệu bằng cách sử dụng thiết bị hút bụi hoặc chổi quét. Đảm bảo khu vực được thông gió tốt.
  • Xử lý rò rỉ lớn:
    • Cô lập khu vực bị ảnh hưởng, tránh để bụi lan rộng. Thông báo cho các cơ quan có thẩm quyền và sử dụng bảo vệ cá nhân khi xử lý.

7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN

  • Sử dụng:
    • Sử dụng trong môi trường thông gió tốt, tránh tiếp xúc lâu dài với da và mắt.
    • Đeo kính bảo hộ và găng tay khi xử lý sản phẩm.
  • Bảo quản:
    • Lưu trữ trong thùng chứa kín, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh tiếp xúc với nước và các chất không tương thích.

8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: Không có mức phơi nhiễm giới hạn được quy định cho ZnSO₄.
    • ACGIH TLV: 5 mg/m³ (dưới dạng bụi kẽm)
  • Trang bị bảo hộ cá nhân:
    • Găng tay chịu hóa chất.
    • Kính bảo hộ khi tiếp xúc với bụi.
    • Khẩu trang chống bụi nếu làm việc trong môi trường có bụi ZnSO₄.

9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA

  • Trạng thái: Dạng rắn, tinh thể hoặc bột.
  • Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà.
  • Mùi: Không có mùi.
  • Điểm nóng chảy: 680°C (ZnSO₄·7H₂O).
  • Độ tan: Tan trong nước.
  • pH: Dung dịch 1% có pH khoảng 4-5.

10. ĐỘC TÍNH

  • LD50:
    • Qua đường miệng (chuột): 1,800 mg/kg.
  • Tác động cấp tính:
    • Có thể gây kích ứng mắt và da khi tiếp xúc trực tiếp.
    • Hít phải bụi ZnSO₄ có thể gây kích ứng đường hô hấp, bao gồm ho và khó thở.
  • Tác động lâu dài:
    • Tiếp xúc lâu dài hoặc nồng độ cao có thể gây tổn thương phổi hoặc các cơ quan hô hấp.

11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG

  • Nguy cơ môi trường:
    • ZnSO₄ không gây ô nhiễm môi trường lớn nếu sử dụng và xử lý đúng cách.
  • Tính phân hủy sinh học:
    • ZnSO₄ phân hủy trong môi trường, tạo ra ion kẽm (Zn²⁺), có thể gây độc cho hệ sinh thái nếu xả ra môi trường nước.
  • Hành động bảo vệ:
    • Không thải bỏ vào nguồn nước hoặc đất mà không có sự xử lý thích hợp.

12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

  • UN Number: 3265
  • Tên vận chuyển: Zinc sulfate.
  • Nhóm nguy hiểm: Không thuộc nhóm nguy hiểm.
  • Quy định vận chuyển:
    • Vận chuyển trong thùng chứa kín và bảo vệ khỏi ẩm và nguồn nhiệt.

13. QUY ĐỊNH

  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ các quy định về an toàn và bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp khi làm việc với ZnSO₄.

14. THÔNG TIN KHÁC

  • Ngày soạn thảo: [Ghi ngày]
  • Lưu ý:
    • Mặc dù ZnSO₄ không gây nguy hiểm nghiêm trọng, việc tuân thủ các biện pháp bảo vệ cá nhân là rất quan trọng khi làm việc với hóa chất này.
    • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản sản phẩm trước khi làm việc với nó.

096.474.5075