MSDS cho KOH (Kali Hydroxide):
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
MSDS (Material Safety Data Sheet) chi tiết cho KOH (Kali Hydroxide):
1. Nhận diện sản phẩm
- Tên sản phẩm: Kali Hydroxide
- Tên gọi khác: Potassium Hydroxide, KOH
- Công thức hóa học: KOH
- Số CAS: 1310-58-3
- Ứng dụng: KOH được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, điều chế các hợp chất kali, trong xử lý nước và trong các ứng dụng công nghiệp khác như điện phân, chế biến thực phẩm.
2. Nhận diện mối nguy
- Phân loại theo GHS:
- Hệ thống phân loại nguy hiểm:
- KOH được phân loại là một chất ăn mòn, có thể gây bỏng da và mắt nghiêm trọng.
- Có thể gây kích ứng đường hô hấp và niêm mạc.
- Hệ thống phân loại nguy hiểm:
- Mối nguy chính:
- Gây bỏng da, mắt và hệ thống hô hấp.
- Có thể gây tổn thương nghiêm trọng nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc lâu dài.
3. Thành phần/Thông tin về các thành phần
- Thành phần chính: Potassium Hydroxide (KOH) - 100%
4. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải: Di chuyển ra khỏi khu vực bị ô nhiễm đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, cung cấp oxy và đưa đến cơ sở y tế.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với nước và xà phòng. Nếu bị bỏng hoặc kích ứng nghiêm trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nuốt phải: Nếu nuốt phải, uống nhiều nước và đến bệnh viện ngay lập tức. Không cố gây nôn trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
5. Biện pháp chữa cháy
- Phương tiện chữa cháy: KOH không cháy, nhưng có thể phản ứng với nước và axit để tạo ra nhiệt mạnh. Chữa cháy bằng nước có thể gây ra các phản ứng nguy hiểm.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi tiếp xúc với nước, KOH có thể tạo ra nhiệt và giải phóng khí độc hại.
6. Biện pháp xử lý sự cố
- Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Đeo găng tay và kính bảo vệ khi xử lý KOH. Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió.
- Biện pháp phòng ngừa môi trường: Không để KOH xả vào hệ thống nước hoặc đất, vì nó có thể làm thay đổi pH và gây ô nhiễm môi trường.
- Phương pháp dọn dẹp: Dọn dẹp cẩn thận, tránh tiếp xúc trực tiếp. Sử dụng vật liệu không thấm nước để thu gom và lưu trữ đúng cách.
7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ
Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng KOH trong môi trường kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Đảm bảo có đủ thông gió khi sử dụng, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp.
Lưu trữ:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Để xa các chất không tương thích như axit mạnh và chất dễ cháy.
- Đóng gói và lưu trữ trong bao bì kín, tránh lãng phí và rò rỉ.
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật:
- Cung cấp thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc.
- Bảo vệ cá nhân:
- Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ khi tiếp xúc với KOH.
- Bảo vệ da: Đeo găng tay bảo vệ khi tiếp xúc với KOH.
- Bảo vệ hô hấp: Đeo khẩu trang phòng chống bụi khi xử lý dạng bột hoặc khi có thể tạo ra bụi.
9. Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại quan: Dạng tinh thể hoặc bột trắng.
- Mùi: Không có mùi đặc trưng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 360°C.
- Khối lượng riêng: 2.12 g/cm³.
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, giải phóng nhiệt khi hòa tan.
10. Tính ổn định và khả năng phản ứng
- Tính ổn định: KOH là chất ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường.
- Điều kiện cần tránh: Tránh tiếp xúc với nước, axit mạnh hoặc chất oxi hóa.
- Chất không tương thích: Axit mạnh, nước.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Khi phản ứng với nước, có thể tạo ra nhiệt và khí hydro.
11. Thông tin độc tính
Độc tính cấp tính:
- Hít phải: Hít phải bụi KOH có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Tiếp xúc với da: Gây bỏng và kích ứng nghiêm trọng.
- Tiếp xúc với mắt: Gây tổn thương mắt nghiêm trọng và có thể gây mù vĩnh viễn.
- Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây tổn thương nặng cho đường tiêu hóa.
Độc tính môi trường:
- KOH có thể gây ô nhiễm môi trường, làm tăng độ pH của nước và gây hại cho sinh vật thủy sinh.
12. Thông tin về môi trường
- Độc tính với sinh thái: KOH có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh, đặc biệt là khi xả vào môi trường nước.
- Khả năng phân hủy sinh học: Không phân hủy sinh học, có thể tác động lâu dài đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
13. Xử lý chất thải
- Chất thải nguy hại: KOH là chất thải nguy hại và cần được xử lý theo các quy định về chất thải hóa học.
- Biện pháp xử lý: Thu gom chất thải trong bao bì kín và xử lý qua các hệ thống xử lý chất thải phù hợp. Tránh xả vào nguồn nước hoặc đất.
14. Thông tin vận chuyển
- Số UN: 1813
- Tên vận chuyển thích hợp: Potassium Hydroxide, Solid
- Lớp nguy hiểm vận chuyển: 8 (Ăn mòn)
- Nhóm bao bì: II
15. Thông tin quy định
- Quy định OSHA: KOH là một chất ăn mòn và cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động khi sử dụng.
- Quy định môi trường: Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường khi xử lý chất thải.
16. Thông tin khác
Thông tin trong bản MSDS này được cung cấp dựa trên các nguồn dữ liệu và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà cung cấp hoặc môi trường sử dụng. Để đảm bảo an toàn, hãy tham khảo thêm tài liệu của nhà sản xuất và các hướng dẫn sử dụng cụ thể.
Đây là bản MSDS cho Kali Hydroxide (KOH), cung cấp thông tin quan trọng về an toàn khi sử dụng và xử lý sản phẩm này trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.
