MSDS cho Natri Carbonate (Na2CO3)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 MSDS (Material Safety Data Sheet) chi tiết cho Natri Carbonate (Na₂CO₃):


1. Nhận diện sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Natri Carbonate
  • Tên gọi khác: Soda Ash, Soda khan
  • Công thức hóa học: Na₂CO₃
  • Số CAS: 497-19-8
  • Ứng dụng: Na₂CO₃ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thủy tinh, xà phòng, chất tẩy rửa, xử lý nước và trong ngành công nghiệp hóa chất.

2. Nhận diện mối nguy

  • Phân loại theo GHS:
    • Hệ thống phân loại nguy hiểm: Không phân loại là chất nguy hiểm theo tiêu chuẩn GHS.
    • Mối nguy chính: Có thể gây kích ứng da và mắt. Hít phải bụi có thể gây kích ứng hệ hô hấp.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Thành phần chính: Sodium Carbonate (Na₂CO₃) - 100%

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí ngay lập tức. Nếu có triệu chứng khó thở, đưa đến cơ sở y tế.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với nước và xà phòng. Nếu bị kích ứng da, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng.
  • Nuốt phải: Uống nước hoặc sữa, và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy: Na₂CO₃ không cháy, nhưng có thể phản ứng với axit mạnh để tạo ra khí carbon dioxide. Chữa cháy bằng nước là an toàn.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Không có sản phẩm phân hủy nguy hiểm khi Na₂CO₃ được đốt cháy.

6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Đeo găng tay và kính bảo vệ khi xử lý Na₂CO₃. Đảm bảo có đủ thông gió khi làm việc trong khu vực kín.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh để Na₂CO₃ xả vào hệ thống nước hoặc đất, vì nó có thể làm thay đổi pH của nước.
  • Phương pháp dọn dẹp: Thu gom Na₂CO₃ rơi vãi bằng chổi quét và xẻng. Rửa sạch khu vực dọn dẹp với nước.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Sử dụng Na₂CO₃ trong môi trường có hệ thống thông gió tốt.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Đảm bảo các biện pháp bảo vệ cá nhân đầy đủ.
  • Lưu trữ:
    • Lưu trữ trong nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
    • Đảm bảo bao bì kín để tránh sản phẩm bị ẩm hoặc vón cục.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Cung cấp thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc, tránh tạo ra bụi.

  • Bảo vệ cá nhân:

    • Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ khi làm việc với Na₂CO₃.
    • Bảo vệ da: Đeo găng tay bảo vệ khi tiếp xúc với Na₂CO₃.
    • Bảo vệ hô hấp: Đeo khẩu trang phòng chống bụi nếu làm việc trong môi trường có bụi Na₂CO₃.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc tinh thể vô định hình.
  • Mùi: Không mùi.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 851°C.
  • Khối lượng riêng: 2.533 g/cm³.
  • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Na₂CO₃ ổn định dưới điều kiện bảo quản bình thường.
  • Điều kiện cần tránh: Tránh tiếp xúc với axit mạnh hoặc chất oxi hóa.
  • Chất không tương thích: Axit mạnh, chất oxi hóa.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Không có sản phẩm phân hủy nguy hiểm.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính:

    • Hít phải: Hít phải bụi Na₂CO₃ có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Tiếp xúc với da: Gây kích ứng da nhẹ đến vừa phải.
    • Tiếp xúc với mắt: Gây kích ứng mắt, đặc biệt là với bụi.
    • Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây kích ứng dạ dày và đường tiêu hóa.
  • Độc tính môi trường: Na₂CO₃ có thể làm thay đổi pH của nguồn nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh nếu xả vào môi trường.


12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái: Na₂CO₃ có thể gây ô nhiễm môi trường nước, làm tăng pH và gây hại cho sinh vật thủy sinh.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Không phân hủy sinh học, tác động lâu dài nếu không được xử lý đúng cách.

13. Xử lý chất thải

  • Chất thải nguy hại: Na₂CO₃ không phải là chất thải nguy hại, nhưng cần xử lý theo các quy định về chất thải công nghiệp.
  • Biện pháp xử lý: Thu gom và xử lý theo các quy định về xử lý chất thải rắn, tránh xả vào hệ thống nước hoặc đất.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: Không phân loại là chất nguy hiểm trong vận chuyển.
  • Tên vận chuyển thích hợp: Sodium Carbonate, Anhydrous.
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: Không có.
  • Nhóm bao bì: III (bao bì thông thường).

15. Thông tin quy định

  • Quy định OSHA: Na₂CO₃ không thuộc danh mục chất nguy hiểm theo tiêu chuẩn OSHA.
  • Quy định môi trường: Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường khi xử lý và thải bỏ Na₂CO₃.

16. Thông tin khác

Thông tin trong bản MSDS này được cung cấp dựa trên các nguồn dữ liệu hiện có và có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất hoặc điều kiện cụ thể. Để đảm bảo an toàn, hãy tham khảo thêm tài liệu của nhà cung cấp và các hướng dẫn sử dụng cụ thể.


Bản MSDS trên cung cấp thông tin quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng, lưu trữ và xử lý Natri Carbonate (Na₂CO₃) trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.

096.474.5075