MSDS cho Polymer Cation 1492
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
MSDS cho Polymer Cation 1492, một chất polymer cationic thường được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước, tẩy trắng, và các ngành công nghiệp khác.
1. Nhận diện Sản phẩm
- Tên sản phẩm: Polymer Cation 1492
- Công thức hóa học: Cấu trúc polymer cationic chưa được xác định chính xác, nhưng thành phần chính là polymer polyamine hoặc polyquaternium.
- Số CAS: Thông tin số CAS có thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp.
- Tên gọi khác: Cationic Polymer 1492, Polyamine Polymer
- Ứng dụng chính: Chất flocculant trong xử lý nước, chất kết dính trong sản xuất giấy, tẩy trắng, trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Nhận diện Mối nguy
- Phân loại:
- Không phân loại là chất nguy hiểm theo GHS (Global Harmonized System).
- Câu tuyên bố nguy hiểm:
- Có thể gây kích ứng da và mắt.
- Có thể gây kích ứng đường hô hấp nếu hít phải bụi hoặc hơi.
- Câu tuyên bố phòng ngừa:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, da và hít phải hơi/bụi sản phẩm.
- Mang thiết bị bảo vệ như găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng.
- Sử dụng trong khu vực thông thoáng.
3. Thành phần/Thông tin về các thành phần
- Chất: Polymer cation 1492
- Thành phần:
- Polyamine hoặc polyquaternium polymer, với tỷ lệ cationic nhóm amine.
4. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải: Đưa người ra ngoài không khí trong lành ngay lập tức. Nếu triệu chứng tiếp tục, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước trong ít nhất 15 phút. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có kích ứng hoặc cảm giác khó chịu.
- Nuốt phải: Súc miệng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu nuốt phải một lượng lớn.
5. Biện pháp chữa cháy
- Phương tiện chữa cháy: Dùng nước, bọt chữa cháy, hoặc bột chữa cháy để dập tắt ngọn lửa.
- Phương pháp chữa cháy đặc biệt: Mang thiết bị bảo vệ hô hấp độc lập nếu cần thiết khi chữa cháy sản phẩm.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Có thể phát sinh khí độc hại như carbon monoxide (CO) và các khí khác trong trường hợp cháy.
6. Biện pháp xử lý sự cố
- Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mang găng tay bảo vệ, kính bảo vệ mắt và khẩu trang phòng bụi nếu cần thiết.
- Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh xả vào nguồn nước hoặc hệ thống cống.
- Phương pháp dọn dẹp: Quét hoặc hút chất rò rỉ vào thùng chứa phù hợp. Vệ sinh khu vực bị rò rỉ với xà phòng và nước.
7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ
- Hướng dẫn sử dụng:
- Sử dụng trong khu vực thông thoáng, tránh tạo bụi hoặc hít phải hơi sản phẩm.
- Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà cung cấp về lượng và cách thức sử dụng.
- Lưu trữ:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Đảm bảo thùng chứa luôn kín và tránh tiếp xúc lâu dài với không khí.
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió đầy đủ để giảm thiểu bụi hoặc hơi.
- Bảo vệ cá nhân (PPE):
- Bảo vệ mắt: Kính bảo hộ.
- Bảo vệ da: Găng tay bảo vệ, áo bảo hộ.
- Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang phòng bụi hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp nếu cần thiết.
9. Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại quan: Dạng bột hoặc dung dịch, có thể có màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Mùi: Không có mùi đặc biệt hoặc có mùi nhẹ.
- Nhiệt độ nóng chảy: Không có thông tin cụ thể.
- Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước.
10. Tính ổn định và khả năng phản ứng
- Tính ổn định: Sản phẩm ổn định khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
- Điều kiện cần tránh: Tránh nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
- Chất không tương thích: Không nên trộn với các chất oxy hóa mạnh.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Các sản phẩm phân hủy có thể bao gồm khí độc như CO và các hợp chất độc hại khác.
11. Thông tin độc tính
- Độc tính cấp tính: Có thể gây kích ứng nhẹ ở mắt và da khi tiếp xúc trực tiếp.
- Độc tính mạn tính: Chưa có thông tin cụ thể về độc tính lâu dài.
- Carcinogenicity (ung thư): Không có thông tin cho thấy sản phẩm này là chất gây ung thư.
- Tác động sinh sản: Chưa có thông tin.
- Đột biến học: Không có thông tin.
12. Thông tin về môi trường
- Độc tính với sinh thái: Không có thông tin cụ thể về ảnh hưởng với sinh thái.
- Khả năng phân hủy sinh học: Chưa có thông tin về khả năng phân hủy sinh học.
- Khả năng di chuyển: Không có thông tin về khả năng di chuyển trong môi trường nước hoặc đất.
13. Xử lý chất thải
- Xử lý chất thải theo quy định về chất thải hóa chất nguy hại của địa phương.
- Tránh xả vào nguồn nước hoặc hệ thống cống rãnh.
14. Thông tin vận chuyển
- Số UN: Không phân loại là chất nguy hiểm cho vận chuyển.
- Tên vận chuyển thích hợp: Không yêu cầu đặc biệt cho vận chuyển.
- Lớp nguy hiểm vận chuyển: Không áp dụng.
- Nhóm bao bì: Không áp dụng.
15. Thông tin quy định
- Phân loại theo OSHA: Không phải là chất nguy hiểm theo quy định của OSHA.
- Chỉ dẫn quy định quốc gia: Phù hợp với các quy định về hóa chất tại quốc gia nơi sản phẩm được sử dụng.
16. Thông tin khác
- Bản MSDS này được chuẩn bị dựa trên các dữ liệu hiện hành và đáng tin cậy. Tuy nhiên, người sử dụng có trách nhiệm đảm bảo rằng thông tin này phù hợp với điều kiện sử dụng của họ.
Tuyên bố miễn trừ: Các thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế các lời khuyên chuyên môn.
Bản MSDS trên có thể cần phải được điều chỉnh hoặc cập nhật dựa trên các thay đổi về quy định và nghiên cứu.