MSDS Copper(II) Sulfate (CuSO₄)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

MSDS chi tiết cho Copper(II) Sulfate (CuSO₄), một hợp chất vô cơ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp và thí nghiệm hóa học.


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa học: Copper(II) Sulfate
Tên khác: Đồng(II) Sulfate, Blue vitriol, Cupric Sulfate
Công thức hóa học: CuSO₄
CAS Number: 7758-98-7
UN Number: 3288
Sử dụng:

  • Sử dụng trong ngành nông nghiệp làm thuốc diệt nấm, diệt côn trùng, và trong công nghiệp hóa chất, mạ điện, cũng như trong các thí nghiệm hóa học.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Acute Toxicity (Độc hại cấp tính): Category 4 (Nguy hiểm nếu nuốt phải)
    • Eye Damage/Irritation (Tổn thương mắt): Category 1 (Gây tổn thương mắt nghiêm trọng)
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H302: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
    • H318: Gây tổn thương mắt nghiêm trọng.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Copper(II) Sulfate (CuSO₄) – Đồng(II) Sulfate.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng như khó thở, ho, chóng mặt, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch ngay lập tức với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu tổn thương nghiêm trọng hoặc mất thị lực, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:

    • Cho nạn nhân uống một lượng lớn nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Không gây nôn nếu nạn nhân mất ý thức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy:

    • Copper(II) Sulfate là chất không cháy, nhưng có thể phản ứng với các kim loại như nhôm hoặc kẽm tạo ra khí hydro có thể cháy.
  • Chất chữa cháy phù hợp:

    • Sử dụng bột khô, CO₂ hoặc bọt để dập tắt cháy. Tránh sử dụng nước nếu có sự hiện diện của kim loại dễ cháy.
  • Lưu ý đặc biệt:

    • Khi cháy, có thể tạo ra khói độc và khí sulfur dioxide (SO₂). Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi xử lý cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:

    • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:

    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu không phản ứng, như cát hoặc bột hấp thụ. Đảm bảo chất không xả vào hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:

    • Bảo quản trong thùng chứa kín, khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, vì có thể tạo thành đồng(II) sulfate hydrate.
  • Vận chuyển:

    • Vận chuyển theo các quy định về hóa chất độc hại. Đảm bảo thùng chứa kín, không xóc mạnh, và không tiếp xúc với các chất phản ứng.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:

    • OSHA PEL: 1 mg/m³ (Dành cho bụi CuSO₄)
    • ACGIH TLV: 1 mg/m³ (Dành cho bụi CuSO₄)
  • PPE cần thiết:

    • Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với CuSO₄.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất rắn màu xanh lam, tinh thể hoặc bột.
  • Điểm nóng chảy: 650°C (phân hủy)
  • Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi.
  • Độ tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lam.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Copper(II) Sulfate có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh và ảnh hưởng đến hệ sinh thái nếu xả vào nguồn nước. Cần xử lý chất thải đúng cách và tránh xả vào nguồn nước.

10. Quy định pháp lý

  • GHS Classification:

    • Gây tổn thương mắt nghiêm trọng và độc hại khi nuốt phải.
  • Quy định quốc tế:

    • Tuân thủ các quy định về hóa chất độc hại của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.

Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho Copper(II) Sulfate (CuSO₄) và có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính của sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.

096.474.5075