MSDS Dimethylformamide (DMF)
MSDS chi tiết cho Dimethylformamide (DMF), với công thức hóa học (CH₃)₂NC(O)H. Đây là một dung môi hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa học: Dimethylformamide
Công thức hóa học: (CH₃)₂NC(O)H
Tên khác: DMF
CAS Number: 68-12-2
UN Number: 2265
Sử dụng:
- Dung môi công nghiệp cho các phản ứng hóa học và trong tổng hợp dược phẩm.
- Dùng trong sản xuất nhựa, sơn, và chất tẩy rửa.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Gây tổn thương gan (Category 2).
- Gây kích ứng da (Category 2).
- Gây tổn thương mắt nghiêm trọng (Category 1).
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H315: Gây kích ứng da.
- H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
- H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- H361: Có thể gây nguy hiểm cho sinh sản.
- H373: Gây tổn thương gan qua tiếp xúc lâu dài hoặc nhiều lần.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Dimethylformamide (CH₃)₂NC(O)H: 100%
3. Biện pháp sơ cứu
Hít phải:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm, cho nạn nhân nghỉ ngơi và cung cấp oxy nếu cần. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với da:
- Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với xà phòng và nước. Nếu có triệu chứng kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục có triệu chứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Nuốt phải:
- Không gây nôn, cho nạn nhân uống nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
4. Biện pháp chữa cháy
Tính chất cháy: Dimethylformamide là chất lỏng dễ cháy, điểm chớp cháy khoảng 58°C.
Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng bọt, CO₂, hoặc bột khô để dập tắt đám cháy. Tránh dùng nước.
Lưu ý đặc biệt:
- Khi cháy, có thể sinh ra các khí độc như oxit carbon và nitơ. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói cháy.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột khô. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.
6. Bảo quản và vận chuyển
Bảo quản:
- Bảo quản trong thùng chứa kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt.
Vận chuyển:
- Vận chuyển theo quy định về hóa chất nguy hiểm, trong các thùng chứa kín, tránh xếp chồng quá cao.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 10 ppm (40 mg/m³).
- ACGIH TLV: 10 ppm (37 mg/m³).
PPE cần thiết:
- Mang găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với Dimethylformamide.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi đặc trưng.
- Điểm sôi: 153°C
- Điểm nóng chảy: -61°C
- Độ tan: Tan trong nước, ethanol, ether và nhiều dung môi hữu cơ khác.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Dimethylformamide có thể gây hại cho môi trường thủy sinh nếu xả vào nguồn nước. Cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường khi xử lý chất thải.
10. Quy định pháp lý
GHS Classification:
- Gây kích ứng da và mắt, có thể gây tổn thương gan, cần tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng và vận chuyển.
Quy định quốc tế:
- Tuân thủ các quy định về hóa chất nguy hiểm của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.
Lưu ý: Bản MSDS này cung cấp thông tin cơ bản về Dimethylformamide (DMF) và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà sản xuất hoặc yêu cầu địa phương.
>>xem thêm: MSDS là gì