MSDS DSP 80/100

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

MSDS chi tiết cho DSP 80/100, một loại dầu mỏ thô hoặc bitum (do tên gọi có thể đề cập đến một sản phẩm dầu mỏ). Tuy nhiên, thông tin chi tiết về sản phẩm này có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và các ứng dụng cụ thể. Bản MSDS dưới đây được trình bày một cách chung chung, dựa trên những thông tin phổ biến về dầu mỏ bitum.


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa học: Dầu mỏ DSP 80/100
Công thức hóa học: Phức hợp dầu mỏ
CAS Number: Không áp dụng
UN Number: 1268
Sử dụng:

  • DSP 80/100 là một loại dầu mỏ thô hoặc bitum dùng trong sản xuất nhựa đường, chế biến dầu mỏ, và các ứng dụng công nghiệp khác.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Không gây nguy hiểm trực tiếp đối với sức khỏe, nhưng có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
    • Có thể gây cháy nổ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc tia lửa.
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H304: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải.
    • H315: Gây kích ứng da.
    • H319: Gây kích ứng mắt.
    • H336: Có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:

    • DSP 80/100 là một loại dầu mỏ có thành phần chính là các hợp chất hydrocarbon, bao gồm các alkanes, cycloalkanes, và aromatics.
  • Các thành phần phụ khác:

    • Các hợp chất hữu cơ không tan trong nước, có thể chứa các tạp chất như sulfur, nitrogen, oxy.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp oxy nếu cần thiết và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với xà phòng và nước. Nếu có triệu chứng kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục có triệu chứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:

    • Không gây nôn, cho nạn nhân uống một lượng lớn nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy:

    • DSP 80/100 là chất dễ cháy với điểm chớp cháy thấp (khoảng 200°C).
  • Chất chữa cháy phù hợp:

    • Dùng bọt, CO₂, hoặc bột khô để dập tắt đám cháy. Tránh dùng nước vì có thể làm tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Lưu ý đặc biệt:

    • Khi cháy, có thể sinh ra khí độc như carbon monoxide và các hợp chất khí khác. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:

    • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:

    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột khô. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:

    • Bảo quản trong thùng chứa kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt. Đảm bảo khu vực bảo quản thông thoáng, khô ráo.
  • Vận chuyển:

    • Vận chuyển theo quy định về hóa chất dễ cháy. Đảm bảo đóng gói chắc chắn và tránh xếp chồng quá cao.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:

    • OSHA PEL: Không có giới hạn phơi nhiễm cụ thể đối với DSP 80/100.
  • PPE cần thiết:

    • Mang găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với DSP 80/100.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất lỏng màu đen hoặc nâu sẫm, có mùi đặc trưng của dầu mỏ.
  • Điểm sôi: Từ 350°C đến 600°C tùy thuộc vào loại và tạp chất.
  • Điểm nóng chảy: Không xác định (dầu mỏ lỏng ở nhiệt độ phòng).
  • Độ tan: Không tan trong nước nhưng tan trong các dung môi hữu cơ.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • DSP 80/100 có thể gây hại cho hệ sinh thái nếu xả vào nguồn nước. Các hợp chất trong dầu có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sự sống của thủy sinh.

10. Quy định pháp lý

  • GHS Classification:

    • Gây kích ứng da và mắt, dễ cháy. Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi sử dụng và vận chuyển.
  • Quy định quốc tế:

    • Tuân thủ các quy định về hóa chất nguy hiểm của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.

Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho DSP 80/100 và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà sản xuất hoặc yêu cầu pháp lý cụ thể của từng quốc gia.

096.474.5075