MSDS Ethanol (C₂H₅OH)
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
MSDS chi tiết cho Ethanol (C₂H₅OH), một dung môi hữu cơ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa học: Ethanol
Tên khác: Etanol, Alcohol Ethylique, Alcohol
Công thức hóa học: C₂H₅OH
CAS Number: 64-17-5
UN Number: 1170
Sử dụng:
- Sử dụng làm dung môi trong công nghiệp hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm, và thực phẩm. Cũng được sử dụng trong sản xuất rượu, nhiên liệu, và các sản phẩm tiêu dùng khác.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Flammable Liquids (Chất lỏng dễ cháy): Category 2 (Chất lỏng dễ cháy rất nguy hiểm).
- Acute Toxicity (Độc hại cấp tính): Category 4 (Nguy hiểm nếu nuốt phải hoặc hít phải).
- Specific Target Organ Toxicity (Ngộ độc cơ quan mục tiêu): Category 3 (Tổn thương hệ thần kinh trung ương khi tiếp xúc).
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H225: Chất lỏng và hơi dễ cháy.
- H302: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
- H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- H336: Có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Ethanol (C₂H₅OH) – Cồn ethanol, một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
3. Biện pháp sơ cứu
Hít phải:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có hơi độc, đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng khó thở hoặc chóng mặt, cung cấp oxy và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với da:
- Rửa ngay với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng da, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu tổn thương nghiêm trọng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Nuốt phải:
- Nếu nuốt phải, cho nạn nhân uống một lượng nước hoặc sữa. Không gây nôn nếu nạn nhân bất tỉnh hoặc không có phản xạ nuốt. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
4. Biện pháp chữa cháy
Tính chất cháy:
- Ethanol là một chất lỏng dễ cháy mạnh. Hơi của ethanol có thể dễ dàng bắt lửa từ tia lửa hoặc nguồn nhiệt.
Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng bọt, CO₂ hoặc bột chữa cháy để dập tắt lửa. Tránh dùng nước trực tiếp để chữa cháy nếu không có sự hiện diện của thiết bị bảo vệ đặc biệt.
Lưu ý đặc biệt:
- Trong trường hợp cháy lớn, có thể sinh ra khí độc như carbon monoxide (CO). Đảm bảo rằng khu vực có đủ thông gió và sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi cần thiết.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp ethanol bằng vật liệu hấp thụ không cháy như cát khô, đất sét, hoặc bột hấp thụ. Đảm bảo chất không xả vào hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước.
6. Bảo quản và vận chuyển
Bảo quản:
- Bảo quản trong thùng chứa kín, nơi khô ráo, thoáng mát và xa nguồn nhiệt hoặc tia lửa. Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Vận chuyển:
- Vận chuyển theo các quy định về chất lỏng dễ cháy. Đảm bảo thùng chứa kín và không bị xóc mạnh.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 1000 ppm (1900 mg/m³)
- ACGIH TLV: 1000 ppm (1880 mg/m³)
PPE cần thiết:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với ethanol, đặc biệt khi sử dụng trong các không gian kín.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu, mùi đặc trưng của rượu.
- Điểm nóng chảy: -114°C
- Điểm sôi: 78.37°C
- Khối lượng riêng: 0.789 g/cm³ (ở 20°C)
- Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Ethanol có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu xả thải không đúng cách, nhưng ít gây độc cho động vật thủy sinh với nồng độ thấp. Cần xử lý chất thải đúng cách và tránh xả vào nguồn nước.
10. Quy định pháp lý
GHS Classification:
- Lớp dễ cháy, gây kích ứng hoặc tổn thương cơ quan mục tiêu nếu tiếp xúc lâu dài.
Quy định quốc tế:
- Tuân thủ các quy định về hóa chất dễ cháy và độc hại của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu) và các tiêu chuẩn quốc gia.
Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho Ethanol (C₂H₅OH) và có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính của sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.