MSDS Formalin, Formaldehyde (CH₂O)
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
MSDS Formalin - Formaldehyde (CH₂O), một hợp chất hữu cơ quan trọng nhưng cũng có nhiều nguy hiểm đối với sức khỏe.
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa học: Formaldehyde
Công thức hóa học: CH₂O
Tên khác: Methanal, Methyl Aldehyde
Số CAS: 50-00-0
UN Number: 1198
Sử dụng:
- Dùng trong sản xuất nhựa, cao su, thuốc sát trùng, và trong ngành y tế, nghiên cứu sinh học.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Toxicity (Độc hại): Category 3 (Có thể gây ung thư qua tiếp xúc lâu dài)
- Acute Toxicity (Ngộ độc cấp tính): Category 3 (Có thể gây tổn thương nghiêm trọng khi nuốt phải hoặc hít phải)
- Corrosive (Ăn mòn): Category 1B (Có thể gây bỏng nghiêm trọng đối với da và mắt)
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H300: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
- H330: Nguy hiểm nếu hít phải.
- H340: Có thể gây ung thư.
- H314: Gây bỏng và tổn thương nghiêm trọng đối với da và mắt.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Formaldehyde (CH₂O) – Chất khí hoặc dung dịch có thể gây kích ứng mạnh và độc hại, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
3. Biện pháp sơ cứu
Hít phải:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm không khí và đưa vào nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở, cung cấp oxy và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với da:
- Rửa ngay lập tức với nước và xà phòng. Nếu bị bỏng hóa chất, tìm sự trợ giúp y tế ngay.
Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu tổn thương nghiêm trọng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Nuốt phải:
- Nếu nuốt phải, không gây nôn mà cho uống một lượng nước hoặc sữa. Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
4. Biện pháp chữa cháy
Tính chất cháy:
- Formaldehyde là chất dễ cháy và có thể cháy mạnh khi tiếp xúc với ngọn lửa hoặc tia lửa.
Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng CO₂, bọt hoặc bột chữa cháy để dập tắt lửa. Tránh dùng nước vì có thể làm cháy lan.
Lưu ý đặc biệt:
- Formaldehyde có thể tạo ra khí độc như carbon monoxide khi cháy. Đảm bảo có đủ thông gió và sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi cần thiết.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp Formaldehyde bằng vật liệu hấp thụ như cát khô hoặc bột hấp thụ. Đảm bảo không xả vào hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước.
6. Bảo quản và vận chuyển
Bảo quản:
- Bảo quản trong thùng chứa kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa nguồn nhiệt hoặc tia lửa.
Vận chuyển:
- Vận chuyển theo các quy định về chất lỏng dễ cháy và độc hại. Đảm bảo thùng chứa kín và không bị xóc mạnh.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 0.75 ppm (0.92 mg/m³)
- ACGIH TLV: 0.3 ppm (0.37 mg/m³)
PPE cần thiết:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với Formaldehyde.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Formaldehyde là một chất khí không màu hoặc dung dịch không màu trong nước, có mùi đặc trưng giống mùi khói.
- Điểm sôi: -19°C
- Khối lượng riêng: 0.815 g/cm³
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Formaldehyde có thể gây ô nhiễm nguồn nước và không khí. Nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của động vật thủy sinh và các sinh vật khác khi xả thải không đúng cách.
10. Quy định pháp lý
- GHS Classification:
- Lớp độc hại, dễ cháy và gây ăn mòn. Tuân thủ các quy định của OSHA, REACH (EU) và các quy định quốc gia.
Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và nhà sản xuất của Formaldehyde.