MSDS Hexanoic Acid (C₆H₁₂O₂)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 MSDS chi tiết cho hợp chất Hexanoic Acid (C₆H₁₂O₂), với công thức hóa học là CH₃(CH₂)₄COOH. Đây là một axit carboxylic với ứng dụng trong sản xuất nhựa, xà phòng và các sản phẩm dược phẩm, thực phẩm.


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa học: Hexanoic Acid
Công thức hóa học: C₆H₁₂O₂
Tên khác: Caproic Acid
CAS Number: 142-62-1
UN Number: 3265
Sử dụng:

  • Sử dụng trong công nghiệp nhựa, sản xuất xà phòng, dược phẩm, thực phẩm, và các hợp chất hóa học.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Gây kích ứng da (Category 2).
    • Gây kích ứng mắt (Category 2A).
    • Ăn mòn kim loại (Category 1).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H315: Gây kích ứng da.
    • H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
    • H290: Có thể ăn mòn kim loại.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Hexanoic Acid (C₆H₁₂O₂): 100%

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp oxy nếu cần và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với xà phòng và nước. Nếu có triệu chứng kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:

    • Không gây nôn, cho nạn nhân uống nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy: Hexanoic Acid là một chất lỏng dễ cháy với điểm chớp cháy thấp (96°C).

  • Chất chữa cháy phù hợp:

    • Dùng bọt, CO₂, hoặc bột khô để dập tắt đám cháy. Không dùng nước để dập tắt cháy.
  • Lưu ý đặc biệt:

    • Khi cháy, có thể sinh ra khí độc như carbon monoxide và carbon dioxide. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:

    • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:

    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột khô. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:

    • Bảo quản trong thùng chứa kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Đảm bảo không tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc các chất dễ cháy khác.
  • Vận chuyển:

    • Vận chuyển theo quy định về hóa chất dễ cháy, trong các thùng chứa kín, và tránh xếp chồng quá cao.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:

    • OSHA PEL: Không có thông tin giới hạn phơi nhiễm cụ thể.
  • PPE cần thiết:

    • Mang găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với Hexanoic Acid.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu hoặc vàng nhạt, có mùi đặc trưng của axit.
  • Điểm sôi: 205°C
  • Điểm nóng chảy: -3°C
  • Độ tan: Tan trong nước và dung môi hữu cơ như ethanol và ether.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Hexanoic Acid có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu xả vào nguồn nước. Cần tránh xả chất vào hệ thống thoát nước và xử lý chất thải đúng quy định.

10. Quy định pháp lý

  • GHS Classification:
    • Dễ cháy, kích ứng da và mắt, có thể gây ăn mòn kim loại. Cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng và vận chuyển.
  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ các quy định về hóa chất nguy hiểm của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.

Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho Hexanoic Acid (C₆H₁₂O₂) và có thể có sự thay đổi về quy định tùy theo nguồn cung cấp và các tiêu chuẩn quốc gia.

>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075