MSDS Javen

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

MSDS chi tiết cho Javen, một dung dịch tẩy trắng có thành phần chính là Natri Hypochlorite (NaOCl), được sử dụng trong vệ sinh, khử trùng và làm sạch.


1. Nhận diện sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Javen
  • Công thức hóa học: NaOCl (Natri hypochlorite)
  • Số CAS: 7681-52-9
  • Tên gọi khác: Dung dịch tẩy trắng, Dung dịch hypochlorite natri
  • Ứng dụng:
    • Tẩy trắng vải, giấy.
    • Khử trùng nước sinh hoạt và xử lý nước thải.
    • Khử trùng trong ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp.

2. Nhận diện mối nguy

  • Phân loại theo GHS:

    • H271: Có thể gây cháy hoặc phát nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
    • H302: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
    • H314: Gây bỏng và tổn thương nghiêm trọng cho da và mắt.
    • H400: Nguy hiểm cho môi trường nước.
  • Cảnh báo:

    • Tránh tiếp xúc với da, mắt, hít phải hơi hoặc bụi.
    • Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các chất phản ứng với clo.

3. Thành phần/Thông tin về các thành phần

  • Thành phần chính:
    • Natri Hypochlorite (NaOCl): 5 - 10%
    • Nước: Phần còn lại.
  • Các thành phần khác: Có thể chứa chất ổn định hoặc các phụ gia tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể.

4. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải: Di chuyển ngay ra khỏi khu vực ô nhiễm. Nếu có triệu chứng như khó thở, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu da bị bỏng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có tổn thương hoặc cảm giác khó chịu, tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
  • Nuốt phải: Súc miệng ngay lập tức và uống nước để pha loãng. Không gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

5. Biện pháp chữa cháy

  • Phương tiện chữa cháy:
    • Dùng bọt chữa cháy, bột chữa cháy hoặc CO₂.
    • Tránh sử dụng nước trực tiếp vì có thể phản ứng với natri hypochlorite, tạo ra các khí độc.
  • Phương pháp chữa cháy đặc biệt:
    • Cẩn thận khi chữa cháy vì sản phẩm có thể tạo ra khí clo độc hại khi bị cháy.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm:
    • Khi cháy, sản phẩm có thể tạo ra khí clo (Cl₂) và các hợp chất độc hại khác.

6. Biện pháp xử lý sự cố

  • Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mang đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang.
  • Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh xả vào nguồn nước, đất hoặc hệ thống cống rãnh. Sử dụng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét để thu gom dung dịch rò rỉ.
  • Phương pháp dọn dẹp: Quét hoặc thu gom dung dịch rò rỉ vào thùng chứa an toàn. Đảm bảo xử lý chất thải theo quy định của địa phương.

7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ

  • Hướng dẫn sử dụng:

    • Dùng trong khu vực thông gió tốt.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và không hít phải hơi của sản phẩm.
    • Không pha trộn với các chất axit hoặc các chất phản ứng mạnh khác.
  • Lưu trữ:

    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Đậy kín nắp sau khi sử dụng và bảo quản ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em.

8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo không gian làm việc có thông gió đầy đủ, tránh hít phải hơi của sản phẩm.
  • Bảo vệ cá nhân (PPE):
    • Bảo vệ mắt: Kính bảo vệ mắt hoặc tấm chắn mặt.
    • Bảo vệ da: Găng tay cao su và quần áo bảo hộ.
    • Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp nếu tiếp xúc với hơi.

9. Tính chất vật lý và hóa học

  • Ngoại quan: Dung dịch lỏng trong suốt, màu vàng nhạt đến trong suốt.
  • Mùi: Mùi clo đặc trưng.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định.
  • Nhiệt độ sôi: Không xác định.
  • Độ pH: 11 - 13.
  • Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước.

10. Tính ổn định và khả năng phản ứng

  • Tính ổn định: Sản phẩm ổn định trong điều kiện bảo quản bình thường.
  • Điều kiện cần tránh: Tránh ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao và các chất phản ứng với clo.
  • Chất không tương thích: Các chất axit mạnh, các chất dễ cháy.
  • Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Sản phẩm có thể tạo ra khí clo độc hại khi tiếp xúc với các chất khác.

11. Thông tin độc tính

  • Độc tính cấp tính:
    • Nuốt phải: Có thể gây buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tổn thương niêm mạc dạ dày.
    • Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng hoặc bỏng da.
    • Tiếp xúc với mắt: Có thể gây kích ứng nặng hoặc bỏng mắt.
    • Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.

12. Thông tin về môi trường

  • Độc tính với sinh thái: Có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh, làm ô nhiễm nguồn nước.
  • Khả năng phân hủy sinh học: Chưa có thông tin cụ thể về khả năng phân hủy sinh học.
  • Khả năng di chuyển: Sản phẩm có thể di chuyển trong nước và làm ô nhiễm môi trường nước.

13. Xử lý chất thải

  • Chất thải nguy hại: Cần xử lý theo quy định về chất thải nguy hại của địa phương. Không đổ vào cống rãnh hoặc nguồn nước.

14. Thông tin vận chuyển

  • Số UN: 1791
  • Tên vận chuyển thích hợp: Sodium hypochlorite solution.
  • Lớp nguy hiểm vận chuyển: 8 (Chất ăn mòn).
  • Nhóm bao bì: II.

15. Thông tin quy định

  • Quy định OSHA: Phù hợp với các quy định về an toàn lao động.
  • Quy định môi trường: Phù hợp với các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.

16. Thông tin khác

  • Bản MSDS này được chuẩn bị dựa trên các thông tin hiện hành và có thể thay đổi tùy theo các điều kiện sử dụng khác nhau. Người sử dụng cần tham khảo các nguồn thông tin bổ sung để đảm bảo sử dụng an toàn.

Tuyên bố miễn trừ: Các thông tin trong bản MSDS này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế các lời khuyên chuyên môn.

096.474.5075