MSDS LAS
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
Dưới đây là bản MSDS (Material Safety Data Sheet) chi tiết cho Liner Alkyl Benzene Sulfonic Acid (LAS), một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong các sản phẩm tẩy rửa.
1. Nhận diện sản phẩm
- Tên sản phẩm: Liner Alkyl Benzene Sulfonic Acid (LAS)
- Tên gọi khác: Linear Alkylbenzene Sulfonic Acid, LAS, Linear Alkylbenzene Sulfonic Acid
- Công thức hóa học: C₁₂H₂₅C₆H₄SO₃H
- Số CAS: 27176-87-0
- Ứng dụng:
- Được sử dụng trong công nghiệp sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và chất tẩy rửa công nghiệp.
- Cũng được dùng trong sản xuất các chất hoạt động bề mặt cho các sản phẩm tẩy rửa gia dụng và công nghiệp.
2. Nhận diện mối nguy
- Phân loại theo GHS:
- H314: Gây bỏng da và tổn thương mắt nghiêm trọng.
- H302: Nuốt phải có thể gây hại cho sức khỏe.
- H318: Gây tổn thương mắt nghiêm trọng.
- Cảnh báo: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, và hít phải sản phẩm.
3. Thành phần/Thông tin về các thành phần
- Thành phần chính:
- Linear Alkyl Benzene Sulfonic Acid (LAS): 100% (hoặc theo tỉ lệ tùy vào sản phẩm cụ thể).
- Các thành phần khác: Các chất phụ gia có thể có trong sản phẩm như chất ổn định, chất bảo quản.
4. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm ngay lập tức. Nếu có triệu chứng khó thở hoặc kích ứng hô hấp, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng hoặc bỏng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng mắt vẫn tiếp diễn, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nuốt phải: Nếu nuốt phải, súc miệng ngay lập tức và uống nhiều nước. Không gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
5. Biện pháp chữa cháy
Phương tiện chữa cháy:
- Sử dụng bọt chữa cháy, bột chữa cháy hoặc CO₂ để dập tắt đám cháy.
- Tránh sử dụng nước trực tiếp trong trường hợp này vì có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
Phương pháp chữa cháy đặc biệt:
- Cẩn thận khi chữa cháy vì sản phẩm có thể tạo ra các khí độc khi cháy.
Sản phẩm phân hủy nguy hiểm:
- Khi cháy, sản phẩm có thể tạo ra khí độc như CO₂ và các khí gây hại khác.
6. Biện pháp xử lý sự cố
- Biện pháp phòng ngừa cá nhân: Mang thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi làm việc với sản phẩm.
- Biện pháp phòng ngừa môi trường: Tránh để sản phẩm rò rỉ vào nguồn nước, đất hoặc hệ thống cống rãnh.
- Phương pháp dọn dẹp: Quét hoặc thu gom dung dịch rò rỉ vào thùng chứa an toàn. Xử lý chất thải theo quy định của địa phương.
7. Hướng dẫn sử dụng và lưu trữ
Hướng dẫn sử dụng: Sử dụng sản phẩm trong khu vực thông gió đầy đủ, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Không hít phải hơi hoặc bụi từ sản phẩm.
Lưu trữ:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Đảm bảo đóng chặt nắp sản phẩm sau khi sử dụng.
8. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Biện pháp phòng ngừa kỹ thuật: Đảm bảo không gian làm việc có thông gió tốt. Tránh tiếp xúc với hơi hoặc bụi sản phẩm.
- Bảo vệ cá nhân (PPE):
- Bảo vệ mắt: Kính bảo vệ mắt hoặc tấm chắn mặt.
- Bảo vệ da: Găng tay bảo vệ và quần áo bảo hộ.
- Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang chống bụi khi làm việc với sản phẩm.
9. Tính chất vật lý và hóa học
- Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt hoặc có màu vàng nhạt.
- Mùi: Mùi đặc trưng của chất tẩy rửa.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 10-20°C.
- Nhiệt độ sôi: Không xác định.
- Độ pH: 2-3 (dung dịch 1%).
- Độ hòa tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước.
10. Tính ổn định và khả năng phản ứng
- Tính ổn định: Sản phẩm ổn định khi bảo quản trong điều kiện bình thường.
- Điều kiện cần tránh: Tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
- Chất không tương thích: Axit mạnh, chất oxy hóa mạnh và các chất dễ cháy.
- Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: Có thể tạo ra khí độc như SO₂, CO₂ và các chất độc khác.
11. Thông tin độc tính
- Độc tính cấp tính:
- Nuốt phải: Gây hại cho sức khỏe, có thể gây nôn mửa, tiêu chảy.
- Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng hoặc bỏng da nhẹ.
- Tiếp xúc với mắt: Gây tổn thương mắt nghiêm trọng.
- Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.
12. Thông tin về môi trường
- Độc tính với sinh thái: Có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh. Tránh xả ra nguồn nước.
- Khả năng phân hủy sinh học: Phân hủy sinh học ở mức độ cao, tuy nhiên cần phải xử lý đúng cách.
- Khả năng di chuyển: Có thể di chuyển trong nước và gây ô nhiễm nguồn nước.
13. Xử lý chất thải
- Chất thải nguy hại: Cần xử lý theo quy định của địa phương về chất thải nguy hại. Không đổ vào cống rãnh hoặc nguồn nước.
14. Thông tin vận chuyển
- Số UN: 2922
- Tên vận chuyển thích hợp: Alkylbenzene Sulfonic Acid.
- Lớp nguy hiểm vận chuyển: 8 (Chất ăn mòn).
- Nhóm bao bì: III.
15. Thông tin quy định
- Quy định OSHA: Phù hợp với các quy định của OSHA (Occupational Safety and Health Administration) về an toàn lao động.
- Quy định môi trường: Phù hợp với các quy định bảo vệ môi trường và xử lý chất thải.
16. Thông tin khác
- Các thông tin trong bản MSDS này được cung cấp theo các tài liệu hiện hành và có thể thay đổi theo thời gian. Người sử dụng nên tham khảo thêm các tài liệu bổ sung và luôn tuân thủ quy định an toàn khi làm việc với sản phẩm.
Bản MSDS này giúp đảm bảo việc sử dụng Liner Alkyl Benzene Sulfonic Acid (LAS) một cách an toàn và hiệu quả. Cần tuân thủ các quy định về bảo vệ sức khỏe, an toàn lao động và bảo vệ môi trường khi xử lý và lưu trữ chất này.
