MSDS (Material Safety Data Sheet) MgO (Magnesium Oxide)
MSDS (Material Safety Data Sheet) MgO (Magnesium Oxide)
Phần 1: Nhận diện hóa chất và nhà cung cấp
- Tên sản phẩm: Magnesium Oxide (MgO)
- Tên khác: Magnesia, MgO
- Mã hóa học: MgO
- Công thức hóa học: MgO
- Sử dụng chính: Sản xuất vật liệu chịu nhiệt, chất làm đầy, trong dược phẩm, làm phân bón, trong sản xuất giấy và cao su.
- Nhà cung cấp: [Tên công ty cung cấp]
- Số điện thoại cấp cứu: [Số điện thoại cấp cứu]
Phần 2: Thành phần / Thông tin về các thành phần
- Tên hóa học: Magnesium Oxide (MgO)
- Tỷ lệ: 100%
- CAS: 1309-48-4
- EC: 215-171-9
Phần 3: Nhận dạng nguy cơ
Ảnh hưởng sức khỏe:
- Inhalation (Hít phải): Hít phải bụi MgO có thể gây kích ứng nhẹ cho đường hô hấp, ho, khó thở.
- Skin contact (Tiếp xúc da): Không có tác động đáng kể. Tuy nhiên, có thể gây khô da nếu tiếp xúc lâu dài.
- Eye contact (Tiếp xúc mắt): Có thể gây kích ứng mắt nhẹ nếu tiếp xúc trực tiếp với bụi.
- Ingestion (Nuốt phải): Nuốt phải một lượng lớn có thể gây kích ứng đường tiêu hóa, buồn nôn hoặc nôn.
Mối nguy:
- Không phải là chất dễ cháy. Tuy nhiên, bụi MgO có thể gây khó chịu cho người tiếp xúc với nồng độ cao.
Phần 4: Biện pháp cấp cứu
- Inhalation (Hít phải): Di chuyển người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực nhiễm bẩn đến nơi thoáng gió. Nếu có triệu chứng ho hoặc khó thở kéo dài, đưa người bệnh đến cơ sở y tế.
- Skin contact (Tiếp xúc da): Rửa vùng da bị nhiễm bẩn với nước và xà phòng. Nếu có triệu chứng kích ứng, đến bác sĩ.
- Eye contact (Tiếp xúc mắt): Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài, đi khám bác sĩ.
- Ingestion (Nuốt phải): Uống nhiều nước. Nếu có triệu chứng bất thường, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế.
Phần 5: Biện pháp phòng ngừa
Kỹ thuật bảo vệ:
- Sử dụng thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc.
- Sử dụng khẩu trang phòng độc nếu có nguy cơ hít phải bụi MgO.
- Sử dụng găng tay bảo vệ và kính bảo vệ mắt khi tiếp xúc trực tiếp với MgO.
Phòng ngừa môi trường:
- Tránh thải bỏ MgO vào các nguồn nước, môi trường đất.
- Dọn dẹp bụi và chất thải MgO đúng quy định.
Phần 6: Xử lý sự cố và dọn dẹp
- Phương pháp xử lý:
- Dọn dẹp bụi MgO bằng cách hút bụi hoặc quét kỹ. Tránh tạo bụi trong quá trình dọn dẹp.
- Không thải MgO vào nguồn nước, đất.
Phần 7: Cách bảo quản và vận chuyển
- Bảo quản:
- Lưu trữ MgO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm.
- Đảm bảo bao bì kín và không bị hư hại.
- Vận chuyển:
- Vận chuyển MgO như một hóa chất không nguy hiểm.
- Đảm bảo bao bì kín, không rò rỉ trong suốt quá trình vận chuyển.
Phần 8: Kiểm soát sự tiếp xúc và bảo vệ cá nhân
- Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật:
- Cung cấp thông gió trong khu vực làm việc.
- Đảm bảo trạm rửa mắt và vòi nước rửa cơ thể gần nơi làm việc.
- Biện pháp bảo vệ cá nhân:
- Kính bảo vệ: Đeo kính bảo vệ mắt khi tiếp xúc với MgO.
- Găng tay: Sử dụng găng tay bảo vệ khi tiếp xúc trực tiếp với MgO.
- Khẩu trang: Đeo khẩu trang phòng độc khi tiếp xúc với bụi MgO.
Phần 9: Tính chất lý hóa
- Màu sắc: Trắng
- Hình thức: Bột mịn hoặc tinh thể
- Nhiệt độ nóng chảy: 2800°C
- Nhiệt độ sôi: Không có điểm sôi rõ ràng, MgO không bay hơi ở nhiệt độ thường.
- Tính hòa tan trong nước: MgO ít hòa tan trong nước.
Phần 10: Ổn định và tính phản ứng
- Tính ổn định: MgO ổn định trong điều kiện bình thường.
- Điều kiện cần tránh: Không có điều kiện đặc biệt cần tránh.
- Chất không tương thích: Không tương thích với các chất axit mạnh (ví dụ: HCl), có thể gây phản ứng tạo ra nhiệt và giải phóng khí.
Phần 11: Thông tin về độc tính
- Độc tính cấp tính: Không có thông tin độc tính cấp tính rõ ràng.
- Kích ứng da: Có thể gây khô da khi tiếp xúc lâu dài.
- Kích ứng mắt: Có thể gây kích ứng mắt nhẹ khi tiếp xúc trực tiếp với bụi.
Phần 12: Thông tin về tác động môi trường
- Tác động môi trường: MgO không có tác động mạnh đến môi trường nếu được xử lý đúng cách. Tuy nhiên, nếu xả trực tiếp vào nước hoặc đất, có thể gây biến đổi độ pH của môi trường.
Phần 13: Xử lý và tiêu hủy chất thải
- Xử lý: Thu gom và xử lý MgO theo quy định của các cơ quan địa phương về chất thải rắn.
- Phương pháp tiêu hủy: Tiêu hủy chất thải MgO ở các cơ sở xử lý chất thải hợp pháp.
Phần 14: Thông tin về vận chuyển
- Số UN: Không có
- Tình trạng vận chuyển: Không nguy hiểm
- Thông tin về vận chuyển đặc biệt: Không có.
Phần 15: Thông tin quy định
- Chế độ quy định về chất thải nguy hại: MgO không được phân loại là chất thải nguy hại theo quy định quốc gia và quốc tế.
- Các quy định khác: Tuân thủ các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường khi sử dụng và xử lý MgO.
Phần 16: Các thông tin khác
- Ngày cập nhật: [Ngày tháng năm]
- Các nguồn tài liệu tham khảo: Các tài liệu khoa học, cơ sở dữ liệu về độc tính và môi trường.
Lưu ý: MSDS này cung cấp thông tin chung về MgO. Các chi tiết cụ thể và hướng dẫn sử dụng, bảo vệ có thể thay đổi tùy theo từng ứng dụng hoặc yêu cầu pháp lý tại địa phương.
