MSDS đá thối Na2S

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

MSDS chi tiết cho Sodium Sulfide (Na₂S), một hợp chất vô cơ, có tính kiềm và dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt.


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa học: Sodium Sulfide
Tên khác: Natri Sulfua
Công thức hóa học: Na₂S
CAS Number: 1313-82-2
UN Number: 1689
Sử dụng:

  • Sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy, sản xuất thuốc nhuộm, và trong các quá trình xử lý kim loại.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Corrosive (Ăn mòn): Category 1A (Gây tổn thương da nghiêm trọng)
    • Acute Toxicity (Độc hại cấp tính): Category 3 (Nguy hiểm nếu nuốt phải hoặc hít phải)
    • Specific Target Organ Toxicity (Ngộ độc cơ quan mục tiêu): Category 3 (Tổn thương hệ hô hấp)
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H314: Gây bỏng da và tổn thương mắt nghiêm trọng.
    • H331: Nguy hiểm nếu hít phải.
    • H302: Nguy hiểm nếu nuốt phải.
    • H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Sodium Sulfide (Na₂S) – Một hợp chất muối của natri và lưu huỳnh.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng khó thở, ho, hoặc tức ngực, cung cấp oxy và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch ngay lập tức với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng kích ứng hoặc tổn thương nghiêm trọng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:

    • Cho nạn nhân uống một lượng lớn nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Không gây nôn nếu nạn nhân mất ý thức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy:

    • Sodium Sulfide là một chất không cháy nhưng có thể gây phản ứng với nước tạo ra khí hydro sulfua (H₂S), một khí dễ cháy và độc hại.
  • Chất chữa cháy phù hợp:

    • Sử dụng bọt, CO₂ hoặc bột khô. Tránh sử dụng nước vì có thể gây ra phản ứng tạo ra khí độc.
  • Lưu ý đặc biệt:

    • Khi cháy, có thể sinh ra khí độc H₂S. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi xử lý cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:

    • Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:

    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ không phản ứng với chất như cát khô hoặc bột hấp thụ. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:

    • Bảo quản trong thùng chứa kín, khô ráo và thoáng mát. Tránh tiếp xúc với ẩm hoặc nguồn nước, vì nó có thể tạo ra khí H₂S độc hại.
  • Vận chuyển:

    • Vận chuyển theo các quy định về chất ăn mòn và độc hại. Đảm bảo thùng chứa kín và không bị xóc mạnh.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:

    • OSHA PEL: 5 mg/m³ (Dành cho natri sulfua bụi)
    • ACGIH TLV: 5 mg/m³ (Dành cho natri sulfua bụi)
  • PPE cần thiết:

    • Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với sodium sulfide.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất rắn màu vàng hoặc nâu, có mùi đặc trưng của khí H₂S.
  • Điểm nóng chảy: 119°C
  • Điểm sôi: Từ 900°C (Natri sulfua phân hủy)
  • Độ tan: Hòa tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch kiềm.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Sodium sulfide có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh, đặc biệt khi phản ứng với nước tạo ra khí H₂S. Cần xử lý chất thải đúng cách và tránh xả vào nguồn nước.

10. Quy định pháp lý

  • GHS Classification:

    • Gây kích ứng da và mắt, ăn mòn, độc hại khi nuốt hoặc hít phải, có thể gây tổn thương hệ hô hấp.
  • Quy định quốc tế:

    • Tuân thủ các quy định về hóa chất ăn mòn và độc hại của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu) và các tiêu chuẩn quốc gia.

Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho Sodium Sulfide (Na₂S) và có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính của sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.

096.474.5075