MSDS Toluene
MSDS (Material Safety Data Sheet) chi tiết cho Toluene (C₆H₅CH₃), một dung môi hữu cơ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, sơn, dược phẩm và các ứng dụng khác.
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa học: Toluene
Tên khác: Methylbenzene, Toluol
Công thức hóa học: C₆H₅CH₃
CAS Number: 108-88-3
UN Number: 1294
Sử dụng:
- Dung môi trong công nghiệp sơn, tẩy rửa, chế tạo nhựa, và trong các sản xuất hóa chất khác.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Flammable liquids (Chất lỏng dễ cháy): Category 2
- Toxicity (Độc hại): Category 4 (Hít phải và nuốt phải)
- Specific Target Organ Toxicity (Ngộ độc cơ quan mục tiêu): Category 3 (Kích ứng hệ thần kinh trung ương)
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H225: Chất lỏng dễ cháy, có thể bốc cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa.
- H304: Có thể gây tổn thương phổi nếu nuốt phải và hít phải.
- H332: Nguy hiểm nếu hít phải.
- H336: Có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Toluene (Methylbenzene) – Hợp chất chính, có thể chứa các tạp chất như benzen và các hợp chất hữu cơ khác.
3. Biện pháp sơ cứu
Hít phải:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, đến nơi thông thoáng. Nếu có triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn hoặc khó thở, cung cấp oxy và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với da:
- Rửa sạch ngay lập tức với xà phòng và nước. Nếu tiếp tục có kích ứng hoặc bỏng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng kích ứng hoặc tổn thương nghiêm trọng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Nuốt phải:
- Không gây nôn, cho nạn nhân uống một lượng lớn nước hoặc sữa và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Không cho nạn nhân uống nếu họ mất ý thức.
4. Biện pháp chữa cháy
Tính chất cháy:
- Toluene dễ cháy, với điểm chớp cháy khoảng 4°C.
Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng bọt, CO₂ hoặc bột khô để dập tắt đám cháy. Tránh sử dụng nước trực tiếp vì có thể làm cháy lan.
Lưu ý đặc biệt:
- Khi cháy, có thể sinh ra khí độc như carbon monoxide và carbon dioxide. Sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khói cháy.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
Xử lý sự cố:
- Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất hoặc bột khô. Đảm bảo chất không xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.
6. Bảo quản và vận chuyển
Bảo quản:
- Bảo quản trong thùng chứa kín, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Đảm bảo khu vực bảo quản thông thoáng, khô ráo và không có nguồn lửa hoặc tia lửa.
Vận chuyển:
- Vận chuyển theo các quy định về hóa chất dễ cháy. Đảm bảo thùng chứa kín, tránh xếp chồng quá cao.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 200 ppm (tương đương 375 mg/m³)
- ACGIH TLV: 20 ppm (tương đương 75 mg/m³)
PPE cần thiết:
- Mang găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc khi làm việc với toluene.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi đặc trưng của dung môi hữu cơ.
- Điểm sôi: 110.6°C
- Điểm nóng chảy: -95°C
- Độ tan: Hòa tan trong ethanol, ether, acetone, ít tan trong nước.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Toluene có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh nếu xả vào nguồn nước. Cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải và bảo vệ môi trường khi sử dụng.
10. Quy định pháp lý
GHS Classification:
- Gây kích ứng da và mắt, dễ cháy, độc hại khi nuốt phải và hít phải.
Quy định quốc tế:
- Tuân thủ các quy định về hóa chất dễ cháy của OSHA, REACH (Liên minh Châu Âu), và các tiêu chuẩn quốc gia.
Lưu ý: Bản MSDS này mang tính chất tham khảo cho Toluene và có thể thay đổi tùy thuộc vào các đặc tính của sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau.