MSDS ZnO

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

MSDS (Material Safety Data Sheet) ZnO (Kẽm Oxit)

Phần 1: Nhận diện hóa chất và nhà cung cấp

  • Tên sản phẩm: Kẽm Oxit (ZnO)
  • Tên khác: Zinc oxide
  • Mã hóa học: ZnO
  • Công thức hóa học: ZnO
  • Sử dụng chính: Chế tạo cao su, sơn, mỹ phẩm, dược phẩm, sản xuất các linh kiện điện tử.
  • Nhà cung cấp: [Tên công ty cung cấp]
  • Số điện thoại cấp cứu: [Số điện thoại cấp cứu]

Phần 2: Thành phần / Thông tin về các thành phần

  • Tên hóa học: Kẽm oxit (ZnO)
  • Tỷ lệ: 100%
  • CAS: 1314-13-2
  • EC: 215-222-5

Phần 3: Nhận dạng nguy cơ

  • Ảnh hưởng sức khỏe:
    • Inhalation (Hít phải): Hít phải bụi ZnO có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
    • Skin contact (Tiếp xúc da): Có thể gây kích ứng nhẹ da.
    • Eye contact (Tiếp xúc mắt): Có thể gây kích ứng mắt nhẹ.
    • Ingestion (Nuốt phải): Có thể gây kích ứng dạ dày, buồn nôn hoặc nôn.
  • Mối nguy:
    • Không dễ cháy nhưng có thể gây nguy cơ khi tiếp xúc với các điều kiện nhất định.

Phần 4: Biện pháp cấp cứu

  • Inhalation (Hít phải): Di chuyển người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực nhiễm bẩn đến khu vực thoáng gió. Nếu khó thở hoặc ho kéo dài, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế.
  • Skin contact (Tiếp xúc da): Rửa kỹ vùng da bị nhiễm bẩn bằng nước và xà phòng. Nếu kích ứng tiếp tục, đến bác sĩ.
  • Eye contact (Tiếp xúc mắt): Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng kéo dài, đi khám bác sĩ.
  • Ingestion (Nuốt phải): Không gây nôn, rửa miệng và uống nhiều nước. Nếu có triệu chứng nặng, đến bác sĩ ngay lập tức.

Phần 5: Biện pháp phòng ngừa

  • Kỹ thuật bảo vệ:
    • Đảm bảo thông gió đầy đủ trong khu vực làm việc.
    • Sử dụng khẩu trang bảo vệ nếu có nguy cơ tiếp xúc với bụi ZnO.
    • Sử dụng găng tay bảo vệ và kính bảo vệ mắt khi tiếp xúc trực tiếp với ZnO.
  • Phòng ngừa môi trường:
    • Tránh thải bỏ sản phẩm vào nguồn nước.
    • Đảm bảo vệ sinh khu vực làm việc và xử lý chất thải đúng cách.

Phần 6: Xử lý sự cố và dọn dẹp

  • Phương pháp xử lý:
    • Hút bụi hoặc quét kỹ để dọn dẹp ZnO rơi vãi. Tránh tạo bụi.
    • Đảm bảo khu vực thoáng gió trong quá trình dọn dẹp.

Phần 7: Cách bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ẩm.
    • Tránh tiếp xúc với các hóa chất gây phản ứng với ZnO.
  • Vận chuyển:
    • Vận chuyển theo quy định tiêu chuẩn của hóa chất không nguy hiểm.
    • Đảm bảo bao bì không bị rò rỉ hoặc hư hỏng.

Phần 8: Kiểm soát sự tiếp xúc và bảo vệ cá nhân

  • Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật:
    • Sử dụng thông gió thích hợp tại nơi làm việc.
    • Cung cấp các trạm rửa mắt và vòi nước rửa cơ thể gần nơi làm việc.
  • Biện pháp bảo vệ cá nhân:
    • Kính bảo vệ: Đeo kính bảo vệ khi làm việc với ZnO.
    • Găng tay: Sử dụng găng tay bảo vệ không thấm nước.
    • Khẩu trang: Sử dụng khẩu trang bảo vệ đường hô hấp nếu có nguy cơ bụi cao.

Phần 9: Tính chất lý hóa

  • Màu sắc: Trắng
  • Hình thức: Bột mịn hoặc tinh thể
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1975°C
  • Nhiệt độ sôi: Không có điểm sôi rõ ràng, ZnO phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Tính hòa tan trong nước: Không hòa tan trong nước.

Phần 10: Ổn định và tính phản ứng

  • Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện bình thường.
  • Điều kiện cần tránh: Nhiệt độ quá cao và ẩm ướt có thể làm ZnO bị phân hủy hoặc biến đổi hóa học.
  • Chất không tương thích: Không tương thích với các chất oxy hóa mạnh và các chất kiềm.

Phần 11: Thông tin về độc tính

  • Độc tính cấp tính: Không có thông tin độc tính cấp tính rõ ràng.
  • Kích ứng da: Có thể gây kích ứng nhẹ.
  • Kích ứng mắt: Có thể gây kích ứng nhẹ.

Phần 12: Thông tin về tác động môi trường

  • Tác động môi trường: ZnO không có tác động mạnh đối với môi trường nước hoặc đất khi thải ra ngoài, nhưng cần xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm.

Phần 13: Xử lý và tiêu hủy chất thải

  • Xử lý: Các chất thải chứa ZnO nên được thu gom và xử lý theo quy định của địa phương hoặc quốc gia.
  • Phương pháp tiêu hủy: Đảm bảo xử lý chất thải đúng theo quy định, tránh thải ra môi trường nước, đất.

Phần 14: Thông tin về vận chuyển

  • Số UN: Không có
  • Tình trạng vận chuyển: Không nguy hiểm
  • Thông tin về vận chuyển đặc biệt: Không có.

Phần 15: Thông tin quy định

  • Chế độ quy định về chất thải nguy hại: Theo quy định của các cơ quan quản lý chất thải nguy hại.
  • Các quy định khác: Không có quy định đặc biệt.

Phần 16: Các thông tin khác

  • Ngày cập nhật: [Ngày tháng năm]
  • Các nguồn tài liệu tham khảo: Các tài liệu khoa học, cơ sở dữ liệu về độc tính và môi trường.

096.474.5075