Phiếu MSDS CHO AXIT AXETIC

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHI TIẾT CHO AXIT AXETIC (CH₃COOH)


1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

  • Tên hóa chất: Axit Axetic
  • Công thức hóa học: CH₃COOH
  • CAS Number: 64-19-7
  • Mã EC: 200-580-7
  • Tên khác: Axit ethanoic, giấm công nghiệp.
  • Sử dụng:
    • Dùng trong thực phẩm (E260).
    • Sản xuất hóa chất, chất tẩy rửa, dệt nhuộm, và dung môi.

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN

  • Thành phần chính: Axit Axetic (CH₃COOH)
  • Hàm lượng: ≥ 99% (axit axetic đậm đặc).
  • Phân loại nguy hiểm:
    • Chất ăn mòn (nhóm nguy hiểm 8).
    • Dễ cháy (nhóm nguy hiểm 3).

3. NGUY HIỂM

  • Phân loại GHS:
    • H226: Dễ cháy ở dạng lỏng và hơi.
    • H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
  • Biểu tượng nguy hiểm:
    🔥 (Dễ cháy)
    ⚠️ (Nguy hiểm ăn mòn)

4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU

  • Khi tiếp xúc qua da:
    • Rửa ngay với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Tháo bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.
    • Nếu có vết bỏng hoặc kích ứng, tìm kiếm hỗ trợ y tế.
  • Khi tiếp xúc với mắt:
    • Rửa ngay bằng nước sạch, giữ mắt mở trong ít nhất 15 phút.
    • Đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Nếu hít phải:
    • Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành.
    • Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Nếu nuốt phải:
    • Uống ngay nước hoặc sữa (không gây nôn).
    • Đến cơ sở y tế ngay lập tức.

5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

  • Chất chữa cháy phù hợp: Bọt, bột khô, CO₂. Không sử dụng nước trực tiếp lên axit axetic đậm đặc.
  • Nguy cơ cháy nổ:
    • Dễ cháy. Khi cháy, sinh ra hơi độc như CO và CO₂.
    • Hơi axit axetic có thể tạo hỗn hợp dễ cháy với không khí.
  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo chống hóa chất.

6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ

  • Xử lý rò rỉ nhỏ:
    • Đeo găng tay và kính bảo hộ.
    • Trung hòa với dung dịch kiềm yếu như NaHCO₃, sau đó rửa sạch bằng nước.
  • Xử lý rò rỉ lớn:
    • Cô lập khu vực, thông gió tốt.
    • Dùng cát hoặc đất để thấm hút, thu gom và xử lý theo quy định.

7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN

  • Sử dụng:
    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hít phải hơi.
  • Bảo quản:
    • Bảo quản nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, ánh sáng mặt trời và chất dễ cháy.
    • Đựng trong thùng kín, không đổ lẫn với bazơ mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh.

8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 10 ppm (25 mg/m³).
    • ACGIH TLV: 10 ppm (25 mg/m³); STEL: 15 ppm (37 mg/m³).
  • Trang bị bảo hộ cá nhân:
    • Kính bảo hộ chống hóa chất.
    • Găng tay chịu hóa chất.
    • Mặt nạ chống hơi hóa chất trong môi trường có hơi đậm đặc.

9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu.
  • Mùi: Mùi chua, cay nồng đặc trưng.
  • Điểm nóng chảy: 16.6°C.
  • Điểm sôi: 118°C.
  • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước.
  • pH: 2.4 (dung dịch 1%).

10. ĐỘC TÍNH

  • Đường tiếp xúc chính: Da, mắt, hít phải, nuốt phải.
  • LD50:
    • Qua đường miệng (chuột): ~ 3310 mg/kg.
    • Qua da (thỏ): ~ 1060 mg/kg.
  • Tác động cấp tính: Gây kích ứng mạnh hoặc bỏng da, mắt và đường hô hấp.
  • Tác động lâu dài: Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương phổi và hệ tiêu hóa.

11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG

  • Nguy cơ môi trường:
    • Gây hại nếu thải ra nguồn nước lớn.
    • Dễ phân hủy sinh học nhưng có thể làm thay đổi pH của nước.
  • Tính phân hủy sinh học: Dễ phân hủy trong môi trường tự nhiên.

12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

  • UN Number: 2789
  • Nhóm nguy hiểm:
    • 8 (Chất ăn mòn).
    • 3 (Chất lỏng dễ cháy).
  • Đóng gói: Loại II (nguy cơ trung bình).

13. QUY ĐỊNH

  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH, và các tiêu chuẩn an toàn liên quan.

14. THÔNG TIN KHÁC

  • Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
  • Lưu ý:
    • Axit axetic là chất nguy hiểm, cần tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
    • Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.

096.474.5075