phiếu MSDS CHO AXIT BORIC H3BO3
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT BORIC (H₃BO₃)
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: Axit Boric
- Công thức hóa học: H₃BO₃
- CAS Number: 10043-35-3
- Mã EC: 233-139-2
- Tên khác: Boric Acid, Orthoboric Acid, Boracic Acid.
- Sử dụng:
- Sử dụng trong sản xuất thủy tinh, chất chống cháy, dược phẩm, mỹ phẩm, và làm thuốc diệt nấm.
- Ứng dụng trong xử lý nước, thuốc trừ sâu và chất chống vi khuẩn.
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Axit Boric (H₃BO₃).
- Hàm lượng: ≥ 99%.
- Phân loại nguy hiểm theo GHS:
- H302: Có hại nếu nuốt phải.
- H332: Có hại nếu hít phải.
- H361f: Có thể gây tổn thương sinh sản.
- H373: Có thể gây tổn thương cơ quan qua đường tiêu hóa, thần kinh, thận, hoặc sinh sản khi tiếp xúc lâu dài.
3. NGUY HIỂM
- Biểu tượng nguy hiểm:
⚠️ (Cảnh báo) - Nguy cơ tiềm ẩn:
- Có thể gây hại nếu nuốt phải hoặc hít phải.
- Tiếp xúc kéo dài hoặc liều cao có thể gây tổn thương hệ thần kinh, sinh sản và thận.
- Có thể gây kích ứng mắt, da, và hệ hô hấp.
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da:
- Rửa ngay lập tức với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có triệu chứng kích ứng kéo dài, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
- Khi tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch, giữ mắt mở trong ít nhất 15 phút.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu triệu chứng không giảm.
- Nếu hít phải:
- Di chuyển đến khu vực thoáng khí.
- Nếu có triệu chứng khó thở, hỗ trợ hô hấp và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Nếu nuốt phải:
- Không gây nôn, uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Bọt, CO₂, hoặc bột khô.
- Có thể sử dụng nước phun sương trong trường hợp cháy lớn.
- Nguy cơ cháy nổ:
- Axit Boric không dễ cháy nhưng có thể tạo ra khói độc trong quá trình cháy.
- Trang bị bảo hộ:
- Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ khi chữa cháy hoặc tiếp xúc với khói.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ nhỏ:
- Thu gom vật liệu bằng chổi mềm và đưa vào thùng chứa phù hợp.
- Rửa sạch khu vực bị rò rỉ bằng nước.
- Xử lý rò rỉ lớn:
- Cô lập khu vực bị ảnh hưởng và thông báo cho các cơ quan có thẩm quyền.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và thu gom chất thải theo quy định.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Sử dụng trong khu vực thông gió tốt, tránh tiếp xúc lâu dài với da và mắt.
- Đeo kính bảo hộ và găng tay khi xử lý sản phẩm.
- Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Đựng trong thùng kín, tránh xa chất kiềm mạnh và chất oxy hóa.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm:
- TWA (ACGIH): 2 mg/m³.
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Kính bảo hộ chống hóa chất.
- Găng tay chịu hóa chất khi tiếp xúc trực tiếp với Axit Boric.
- Mặt nạ chống bụi khi làm việc trong môi trường có nồng độ bụi cao.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Chất rắn tinh thể.
- Màu sắc: Trắng.
- Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng.
- Điểm nóng chảy: 170°C.
- Độ tan:
- Tan trong nước (5 g/100 mL ở 20°C).
- pH: Khoảng 5-6 (dung dịch 1%).
10. ĐỘC TÍNH
- LD50:
- Qua đường miệng (chuột): 2660 mg/kg.
- Qua da: Không có số liệu xác định chính xác.
- Tác động cấp tính:
- Có thể gây kích ứng mắt, da, và hệ hô hấp.
- Tiếp xúc qua đường tiêu hóa có thể gây buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
- Tác động lâu dài:
- Phơi nhiễm lâu dài có thể gây tổn thương thần kinh, sinh sản và thận.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường: Axit Boric không gây ô nhiễm môi trường lớn nếu xử lý đúng cách.
- Tính phân hủy sinh học: Phân hủy sinh học nhanh chóng.
- Hành động bảo vệ: Tránh thải bỏ trực tiếp vào môi trường nước hoặc đất.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: Không phân loại là hàng nguy hiểm.
- Nhóm nguy hiểm: 9 (Chất gây ô nhiễm môi trường).
- Quy định vận chuyển: Không yêu cầu vận chuyển đặc biệt.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế:
- Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH và các tiêu chuẩn an toàn liên quan.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
- Lưu ý:
- Axit Boric là một hóa chất có thể gây hại nếu tiếp xúc lâu dài, do đó cần sử dụng và bảo quản đúng cách.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản trước khi làm việc với hóa chất.
