Phiếu MSDS CHO AXIT CITRIC C6H8O7
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT CITRIC (C6H8O7)
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: Axit Citric
- Công thức hóa học: C₆H₈O₇
- CAS Number: 77-92-9
- Mã EC: 201-069-1
- Tên khác: Axit chanh, Acid Citric, 2-Hydroxy-1,2,3-Propane-Tricarboxylic Acid.
- Sử dụng:
- Chất điều chỉnh pH, chất bảo quản thực phẩm, và chất làm sạch.
- Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, và hóa chất.
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Axit Citric.
- Hàm lượng: ≥ 99% (dạng tinh khiết).
- Phân loại nguy hiểm theo GHS:
- H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
3. NGUY HIỂM
- Biểu tượng nguy hiểm:
⚠️ (Cảnh báo) - Nguy cơ tiềm ẩn:
- Tiếp xúc với mắt có thể gây kích ứng hoặc tổn thương nhẹ.
- Tiếp xúc kéo dài với da có thể gây khô hoặc kích ứng nhẹ.
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da:
- Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
- Nếu kích ứng kéo dài, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
- Khi tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay lập tức bằng nước sạch, giữ mắt mở trong ít nhất 15 phút.
- Đến cơ sở y tế nếu triệu chứng không giảm.
- Nếu hít phải:
- Di chuyển đến nơi có không khí trong lành.
- Nếu có triệu chứng khó thở, tìm kiếm trợ giúp y tế.
- Nếu nuốt phải:
- Uống nhiều nước để pha loãng.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cảm thấy không khỏe.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Bọt, CO₂, bột khô, hoặc nước phun sương.
- Nguy cơ cháy nổ:
- Không dễ cháy, nhưng khi đốt nóng có thể tạo ra khói độc CO và CO₂.
- Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ chống hóa chất.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ nhỏ:
- Thu gom chất rắn bằng bàn chải hoặc dụng cụ, cho vào thùng chứa phù hợp.
- Rửa sạch khu vực bằng nhiều nước.
- Xử lý rò rỉ lớn:
- Cô lập khu vực bị ảnh hưởng.
- Thu gom chất rắn và xử lý theo quy định môi trường.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và không hít phải bụi.
- Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt.
- Đựng trong thùng chứa kín, tránh xa chất oxy hóa mạnh.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm: Chưa có giới hạn cụ thể được thiết lập.
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Kính bảo hộ chống hóa chất.
- Găng tay chịu hóa chất khi xử lý lượng lớn.
- Mặt nạ chống bụi khi làm việc trong môi trường có nồng độ bụi cao.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Chất rắn tinh thể.
- Màu sắc: Trắng.
- Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ chua.
- Điểm nóng chảy: 153°C.
- Độ tan: Tan tốt trong nước (~60 g/100 mL ở 20°C).
- pH: ~2.2 (dung dịch 1%).
10. ĐỘC TÍNH
- LD50:
- Qua đường miệng (chuột): 3000 mg/kg.
- Qua da: Không gây độc nghiêm trọng qua da.
- Tác động cấp tính: Gây kích ứng nhẹ đến trung bình cho mắt và da.
- Tác động lâu dài: Không gây nguy cơ lớn đối với sức khỏe khi sử dụng đúng cách.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường: Không có nguy cơ đáng kể nếu sử dụng và thải bỏ đúng cách.
- Tính phân hủy sinh học: Dễ phân hủy trong môi trường tự nhiên.
- Hành động bảo vệ: Không thải trực tiếp lượng lớn vào nguồn nước.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: Không phân loại là hàng nguy hiểm.
- Quy định vận chuyển: Không yêu cầu đặc biệt.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế: Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH, và các tiêu chuẩn an toàn liên quan.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
- Lưu ý:
- Axit Citric là hóa chất an toàn khi sử dụng đúng cách.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi làm việc với hóa chất.
