Phiếu (MSDS) CHO AXIT SULFAMIC (H3NSO3)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT SULFAMIC (H₃NSO₃)


1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

  • Tên hóa chất: Axit Sulfamic
  • Công thức hóa học: H₃NSO₃
  • CAS Number: 5329-14-6
  • Mã EC: 226-218-8
  • Tên khác: Sulfamic Acid, Amidosulfonic Acid, Amidosulfuric Acid.
  • Sử dụng:
    • Làm chất tẩy rửa, chất khử cặn, và chất ổn định pH.
    • Ứng dụng trong công nghiệp giấy, thuốc nhuộm, và xử lý nước.

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN

  • Thành phần chính: Axit Sulfamic (H₃NSO₃).
  • Hàm lượng: ≥ 99%.
  • Phân loại nguy hiểm theo GHS:
    • H315: Gây kích ứng da.
    • H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
    • H412: Có hại cho đời sống thủy sinh với tác động lâu dài.

3. NGUY HIỂM

  • Biểu tượng nguy hiểm:
    ⚠️ (Cảnh báo)
  • Nguy cơ tiềm ẩn:
    • Tiếp xúc với da và mắt có thể gây kích ứng hoặc tổn thương.
    • Khi nuốt phải có thể gây kích ứng đường tiêu hóa.

4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU

  • Khi tiếp xúc qua da:
    • Rửa sạch với nhiều nước và xà phòng.
    • Nếu kích ứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
  • Khi tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay bằng nước sạch, giữ mắt mở trong ít nhất 15 phút.
    • Đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Nếu hít phải:
    • Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành.
    • Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp và tìm kiếm trợ giúp y tế.
  • Nếu nuốt phải:
    • Uống một lượng nước vừa đủ. Không gây nôn trừ khi có hướng dẫn của chuyên gia y tế.
    • Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Bọt, CO₂, bột khô hoặc nước phun sương.
  • Nguy cơ cháy nổ: Không dễ cháy, nhưng khi đun nóng có thể tạo ra các khí độc như SO₂ và NH₃.
  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo chống hóa chất.

6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ

  • Xử lý rò rỉ nhỏ:
    • Dùng bàn chải mềm hoặc vải để thu gom chất rắn.
    • Rửa sạch khu vực bị nhiễm với nhiều nước.
  • Xử lý rò rỉ lớn:
    • Cô lập khu vực.
    • Thu gom bằng dụng cụ chống hóa chất và xử lý theo quy định môi trường.

7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN

  • Sử dụng:
    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, và hít phải bụi.
  • Bảo quản:
    • Đựng trong thùng kín, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Tránh xa nước, bazơ mạnh và chất oxy hóa mạnh.

8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Giới hạn phơi nhiễm: Chưa có giới hạn cụ thể được thiết lập.
  • Trang bị bảo hộ cá nhân:
    • Kính bảo hộ chống hóa chất.
    • Găng tay chịu hóa chất.
    • Mặt nạ chống bụi khi làm việc trong môi trường có nồng độ bụi cao.

9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA

  • Trạng thái: Chất rắn dạng tinh thể hoặc bột.
  • Màu sắc: Trắng.
  • Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng.
  • Điểm nóng chảy: 205°C (phân hủy).
  • Độ tan: Tan tốt trong nước.
  • pH: ~1.2 (dung dịch 0.1 M).

10. ĐỘC TÍNH

  • Đường tiếp xúc chính: Da, mắt, hít phải, nuốt phải.
  • LD50:
    • Qua đường miệng (chuột): 3160 mg/kg.
  • Tác động cấp tính: Gây kích ứng da, mắt, và đường hô hấp.
  • Tác động lâu dài: Tiếp xúc lặp lại có thể gây kích ứng mãn tính.

11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG

  • Nguy cơ môi trường: Có hại cho đời sống thủy sinh nếu thải ra lượng lớn.
  • Tính phân hủy sinh học: Dễ phân hủy trong điều kiện tự nhiên.
  • Hành động bảo vệ: Không thải trực tiếp vào nguồn nước hoặc đất.

12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

  • UN Number: 2967
  • Nhóm nguy hiểm: 8 (Chất ăn mòn).
  • Đóng gói: Loại III (nguy cơ thấp).

13. QUY ĐỊNH

  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH, và các tiêu chuẩn an toàn liên quan.

14. THÔNG TIN KHÁC

  • Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
  • Lưu ý:
    • Axit Sulfamic có nguy cơ ăn mòn nhẹ, cần được sử dụng và bảo quản đúng cách.
    • Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.

096.474.5075