Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) 2-Butanol (C6H12O2)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) 2-Butanol (C6H12O2):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: 2-Butanol (C6H12O2)
Công thức hóa học: C₆H₁₂O₂
CAS Number: 78-92-2
UN Number: 1133
Sử dụng:

  • Dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, chất tẩy rửa, dung môi trong các quá trình hóa học, và sản xuất các hợp chất hữu cơ khác.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Gây kích ứng mắt (Category 2A).
    • Gây kích ứng da (Category 2).
    • Gây buồn nôn, chóng mặt, hoặc buồn ngủ khi hít phải (Category 3).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H319: Gây kích ứng mắt nặng.
    • H315: Gây kích ứng da.
    • H336: Có thể gây buồn nôn, chóng mặt, hoặc buồn ngủ khi hít phải.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • 2-Butanol (C₆H₁₂O₂): 100%
  • Tỷ lệ: 100% 2-Butanol.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Di chuyển ngay nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp oxy nếu có triệu chứng khó thở và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc với nước trong ít nhất 15 phút. Nếu bị kích ứng hoặc bỏng nặng, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:
    • Nếu nuốt phải, không gây nôn. Uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng dung dịch và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy: 2-Butanol là một dung môi dễ cháy.
  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Dùng bọt, CO₂, hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Khi cháy, có thể giải phóng khí độc hại. Cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khí cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc khi xử lý sự cố tràn đổ.
  • Xử lý sự cố:
    • Hút hoặc dọn dẹp chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc bột khô. Đảm bảo không để xả vào nguồn nước hoặc hệ thống thoát nước.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ trong các thùng chứa kín, chống rò rỉ, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
    • Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy và các chất oxi hóa mạnh.
  • Vận chuyển:
    • Vận chuyển theo các quy định về hóa chất nguy hiểm. Đảm bảo bao bì kín và an toàn trong suốt quá trình vận chuyển.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 100 ppm.
    • ACGIH TLV: 50 ppm.
  • PPE cần thiết:
    • Găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc hoặc hệ thống thông gió trong môi trường làm việc.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Lỏng, không màu, mùi nhẹ, đặc trưng của rượu.
  • Điểm sôi: 99.3°C
  • Điểm nóng chảy: -89°C
  • Độ tan: Tan trong nước, ethanol, và các dung môi hữu cơ khác.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Có thể gây ô nhiễm môi trường nếu xả vào nguồn nước. Cần phải xử lý chất thải theo quy định về môi trường.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification:
    • Gây kích ứng da và mắt, gây buồn nôn và chóng mặt khi hít phải.
  • Quy định quốc tế:
    • Phải tuân thủ các quy định quốc gia và quốc tế về vận chuyển và xử lý hóa chất nguy hiểm.

Lưu ý

Thông tin trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp hoặc quy định địa phương. Vui lòng tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và các cơ quan quản lý về an toàn hóa chất.


Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho 2-Butanol (C6H12O2) và có thể có sự thay đổi về quy định tùy theo nguồn cung cấp và các tiêu chuẩn quốc gia.

096.474.5075