Phiếu AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) ACID FORMIC (HCOOH)
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO ACID FORMIC (HCOOH)
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: Acid Formic
- Công thức hóa học: HCOOH
- CAS Number: 64-18-6
- Mã EC: 200-579-1
- Sử dụng: Sản xuất hóa chất, thuộc da, dệt nhuộm, chất bảo quản và khử trùng.
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Acid Formic (HCOOH)
- Hàm lượng: 85–99% (tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể)
- Phân loại nguy hiểm:
- Gây kích ứng và ăn mòn nghiêm trọng.
- Gây nguy hiểm nếu hít phải, tiếp xúc với da, mắt hoặc nuốt phải.
3. NGUY HIỂM
- Phân loại GHS:
- H302: Có hại nếu nuốt phải.
- H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
- H332: Gây hại nếu hít phải.
- Biểu tượng nguy hiểm: ☠️ ⚠️
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da:
- Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu xuất hiện kích ứng hoặc bỏng, tìm kiếm hỗ trợ y tế.
- Khi tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay bằng nước sạch, liên tục trong ít nhất 15 phút.
- Đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Nếu hít phải:
- Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành.
- Nếu nạn nhân không thở, tiến hành hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu.
- Nếu nuốt phải:
- Uống ngay một ly nước (không gây nôn).
- Đến cơ sở y tế ngay lập tức.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp: CO₂, bọt, bột khô.
- Nguy cơ cháy nổ:
- Acid Formic có thể cháy ở nhiệt độ cao.
- Sản phẩm phân hủy tạo ra khí CO và CO₂ độc hại.
- Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo chống hóa chất.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ nhỏ:
- Đeo găng tay và kính bảo hộ.
- Trung hòa với dung dịch kiềm yếu (NaHCO₃), sau đó lau sạch.
- Xử lý rò rỉ lớn:
- Cô lập khu vực, thông gió và gọi đội xử lý hóa chất chuyên nghiệp.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh hít phải hơi, tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nhiệt, ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Dùng thùng chứa chịu được ăn mòn.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 5 ppm (9 mg/m³).
- ACGIH TLV: 5 ppm (9 mg/m³).
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Kính bảo hộ chống hóa chất.
- Găng tay chịu hóa chất.
- Mặt nạ lọc hơi hóa chất hoặc thiết bị thở độc lập nếu làm việc trong môi trường kín.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Chất lỏng không màu, mùi hăng.
- Điểm nóng chảy: 8.4°C.
- Điểm sôi: 100.8°C (ở 760 mmHg).
- Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước.
- pH: Dung dịch đậm đặc có tính axit mạnh.
10. ĐỘC TÍNH
- Đường tiếp xúc chính: Qua da, mắt, hít phải, nuốt phải.
- Tác động cấp tính: Gây bỏng nặng, kích ứng mắt, da và hệ hô hấp.
- Tác động lâu dài: Tiếp xúc kéo dài có thể gây tổn thương phổi, hệ tiêu hóa và các vấn đề sức khỏe khác.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường:
- Gây hại cho sinh vật nước nếu thải ra môi trường.
- Không đổ trực tiếp vào hệ thống thoát nước.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: 1779
- Nhóm nguy hiểm: 8 (Chất ăn mòn).
- Đóng gói: Loại II.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế: Tuân thủ OSHA, GHS, EU REACH.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
- Lưu ý:
- Sử dụng đúng hướng dẫn, đảm bảo an toàn lao động.
- Tham khảo chuyên gia nếu cần thêm thông tin.
