Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) CaCl₂ (Calcium Chloride)

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho CaCl₂ (Calcium Chloride):


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Calcium Chloride (Canxi Clorua)
Công thức hóa học: CaCl₂
CAS Number: 10043-52-4
Sử dụng:

  • Làm chất khử băng, chống đông, chất hút ẩm, trong xử lý nước, hoặc làm phụ gia trong thực phẩm.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Gây kích ứng da (Category 2).
    • Gây kích ứng mắt nghiêm trọng (Category 2A).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H315: Gây kích ứng da.
    • H319: Gây kích ứng nghiêm trọng cho mắt.
    • H335: Có thể gây kích ứng đường hô hấp khi hít phải.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Canxi clorua (CaCl₂): 74–97%
    • Tạp chất: Có thể chứa một lượng nhỏ MgCl₂ và NaCl.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu xuất hiện triệu chứng kích ứng đường hô hấp, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài, liên hệ với bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút, tránh dụi mắt. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
  • Nuốt phải:
    • Uống nhiều nước và không cố gây nôn. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Điểm cháy: Không cháy.
  • Biện pháp chữa cháy phù hợp: Sử dụng nước hoặc bọt chữa cháy để kiểm soát đám cháy xung quanh.
  • Lưu ý đặc biệt: Khi tiếp xúc với nước, CaCl₂ có thể sinh nhiệt, gây nguy hiểm nếu tiếp xúc với các chất dễ cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Mang kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, và khẩu trang chống bụi.
  • Xử lý sự cố:
    • Thu gom hóa chất tràn đổ bằng dụng cụ không gây phản ứng.
    • Rửa sạch khu vực bằng nước nhiều để loại bỏ lượng dư thừa.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Để trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với nước hoặc không khí ẩm.
  • Vận chuyển:
    • Đảm bảo bao bì chắc chắn. Tránh va chạm hoặc làm rơi vỡ trong quá trình vận chuyển.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • PPE cần thiết:
    • Găng tay cao su/chống hóa chất.
    • Kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống bụi.
    • Sử dụng khẩu trang nếu làm việc trong môi trường có bụi CaCl₂.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Dạng bột hoặc hạt màu trắng.
  • Độ tan: Rất tan trong nước (74 g/100 ml ở 20°C).
  • pH (dung dịch 10%): 8–9.
  • Tỷ trọng: ~2.15 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: 772°C.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Không độc đối với sinh vật ở nồng độ thấp.
    • Nồng độ cao có thể gây thay đổi độ mặn và pH trong môi trường nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification: Không được phân loại là chất nguy hiểm nghiêm trọng.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về hóa chất.

Lưu ý

Thông tin MSDS này mang tính tham khảo. Để đảm bảo an toàn, luôn đọc kỹ thông tin từ nhà cung cấp hóa chất hoặc các cơ quan chuyên trách. 

096.474.5075