Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Ca(OCl)₂ chlorine

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

 Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho Calcium Hypochlorite [Ca(OCl)₂]:


PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Calcium Hypochlorite (Canxi Hypoclorit)
Công thức hóa học: Ca(OCl)₂
CAS Number: 7778-54-3
UN Number: 2880
Sử dụng:

  • Chất khử trùng trong xử lý nước.
  • Chất tẩy trắng trong công nghiệp.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Chất oxy hóa mạnh (Category 2).
    • Gây kích ứng da (Category 2).
    • Gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt (Category 1).
    • Độc hại cho môi trường thủy sinh (Category 1)
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H272: Có thể làm tăng cường cháy của vật liệu khác.
    • H302: Có hại nếu nuốt phải.
    • H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
    • H400: Rất độc cho sinh vật thủy sinh.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Calcium Hypochlorite: ≥ 65–70%
    • Thành phần phụ: Muối clorua (CaCl₂), vôi (Ca(OH)₂).

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở, tìm kiếm hỗ trợ y tế ngay.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa sạch da dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút. Thay quần áo bị nhiễm hóa chất.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở. Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải:
    • Không được gây nôn. Uống nhiều nước hoặc sữa và liên hệ với bác sĩ ngay.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Tính chất cháy: Không cháy, nhưng tăng nguy cơ cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
  • Chất chữa cháy phù hợp:
    • Sử dụng nước để làm mát khu vực xung quanh.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Khi cháy, giải phóng khí clo độc hại.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Đeo khẩu trang, găng tay chịu hóa chất, và kính bảo hộ.
  • Xử lý sự cố:
    • Rào khu vực bị tràn, thu gom bằng cách sử dụng dụng cụ không gây cháy, sau đó trung hòa bằng dung dịch natri bisulfite hoặc natri thiosulfate.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Tránh xa các chất dễ cháy, chất hữu cơ, và axit.
  • Vận chuyển:
    • Tuân thủ các quy định về vận chuyển chất oxy hóa (UN 2880).

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • ACGIH TLV: 1 mg/m³ (dưới dạng Cl₂).
  • PPE cần thiết:
    • Kính bảo hộ kín, găng tay chịu hóa chất, khẩu trang phòng độc, và quần áo bảo vệ.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Bột hoặc hạt màu trắng hoặc hơi vàng.
  • Mùi: Mùi clo đặc trưng.
  • Độ tan: Tan trong nước, giải phóng khí clo.
  • pH (dung dịch 1%): ~10.
  • Tỷ trọng: 2.35 g/cm³.

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Rất độc cho sinh vật thủy sinh.
    • Có thể gây tăng nồng độ clo trong nước, làm chết cá và các sinh vật thủy sinh.

10. Quy định pháp luật

  • GHS Classification: Chất oxy hóa nguy hiểm, gây độc cho môi trường.
  • Quy định quốc tế:
    • Tuân thủ tiêu chuẩn vận chuyển và sử dụng hóa chất nguy hiểm.

Lưu ý

Thông tin này mang tính tham khảo. Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng từ nhà cung cấp hóa chất và các cơ quan quản lý. 

>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075