Phiếu AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT MALIC
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO AXIT MALIC (C₄H₆O₅)
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: Axit Malic
- Công thức hóa học: C₄H₆O₅
- CAS Number: 97-67-6
- Mã EC: 202-601-5
- Sử dụng:
- Làm phụ gia thực phẩm (E296).
- Dùng trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất hóa chất.
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Axit Malic (C₄H₆O₅)
- Hàm lượng: ≥ 99% (axit malic dạng tinh khiết).
- Phân loại nguy hiểm: Không được phân loại là hóa chất nguy hiểm theo GHS nhưng có thể gây kích ứng.
3. NGUY HIỂM
- Phân loại GHS:
- H303: Có thể gây hại nếu nuốt phải.
- H315: Gây kích ứng da nhẹ.
- H319: Gây kích ứng mắt nghiêm trọng.
- Biểu tượng nguy hiểm: ⚠️
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da:
- Rửa sạch với nhiều nước và xà phòng.
- Nếu xuất hiện kích ứng, tìm kiếm hỗ trợ y tế.
- Khi tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở trong quá trình rửa.
- Nếu kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế ngay.
- Nếu hít phải:
- Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành.
- Nếu xuất hiện triệu chứng khó thở, cần hỗ trợ y tế.
- Nếu nuốt phải:
- Uống ngay một ly nước sạch.
- Không cố gắng gây nôn. Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu có triệu chứng khó chịu.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp: CO₂, bọt, bột khô, hoặc nước phun sương.
- Nguy cơ cháy nổ:
- Không cháy nhưng có thể tạo ra khí độc (CO, CO₂) khi bị đốt cháy.
- Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ chống hóa chất.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ nhỏ:
- Thu gom bằng dụng cụ sạch và tránh tạo bụi.
- Rửa sạch khu vực bị rò rỉ bằng nước.
- Xử lý rò rỉ lớn:
- Cô lập khu vực, thông gió tốt.
- Dùng thùng chứa kín để thu gom chất tràn.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nhiệt và ánh sáng mặt trời.
- Đậy kín thùng chứa sau khi sử dụng.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm: Không có giới hạn phơi nhiễm cụ thể được thiết lập.
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Kính bảo hộ chống hóa chất.
- Găng tay chịu hóa chất.
- Mặt nạ chống bụi nếu làm việc trong môi trường kín.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Rắn (bột hoặc tinh thể trắng).
- Mùi: Không mùi hoặc có mùi chua nhẹ.
- Điểm nóng chảy: ~ 130°C (phân hủy).
- Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước.
- pH (dung dịch 1%): ~ 2.2
10. ĐỘC TÍNH
- Đường tiếp xúc chính: Da, mắt, hít phải, nuốt phải.
- LD50:
- Qua đường miệng (chuột): ~ 1600 mg/kg.
- Tác động cấp tính: Gây kích ứng mắt, da và hệ tiêu hóa khi tiếp xúc.
- Tác động lâu dài: Không có thông tin về độc tính lâu dài nếu sử dụng đúng cách.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường: Không độc hại với môi trường nếu xử lý đúng cách.
- Tính phân hủy sinh học: Dễ phân hủy sinh học.
- Hành động bảo vệ: Không thải trực tiếp ra nguồn nước hoặc đất.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: Không áp dụng.
- Nhóm nguy hiểm: Không phân loại là nguy hiểm khi vận chuyển.
- Đóng gói: Đảm bảo kín, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế:
- Tuân thủ quy định của FDA (E296), GHS và EU REACH.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày].
- Lưu ý:
- Axit Malic có thể được sử dụng an toàn trong thực phẩm và công nghiệp nếu tuân thủ các hướng dẫn quy định.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.
