Phiếu AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO CrO3
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
Nội Dung
BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO CHROMIUM TRIOXIDE (CrO₃)
1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT
- Tên hóa chất: Chromium Trioxide
- Công thức hóa học: CrO₃
- CAS Number: 1333-82-0
- Mã EC: 215-607-8
- Sử dụng: Dùng trong mạ điện, xử lý bề mặt kim loại, chất oxy hóa trong phòng thí nghiệm.
2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN
- Thành phần chính: Chromium Trioxide (CrO₃)
- Hàm lượng: ≥ 99%
- Phân loại nguy hiểm:
- GHS: Chất độc hại (Acute Toxicity), gây ung thư (Carcinogen), ăn mòn (Corrosive), nguy hiểm cho môi trường nước (Aquatic Hazard).
3. NGUY HIỂM
- Phân loại GHS:
- Pictogram: ☠️ ⚠️ 🌊
- Cảnh báo nguy hiểm:
- H272: Có thể làm tăng nguy cơ cháy.
- H301 + H331: Độc nếu nuốt phải hoặc hít vào.
- H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.
- H350: Có thể gây ung thư.
- H410: Gây độc lâu dài cho sinh vật nước.
- Biểu tượng nguy hiểm:
- Chất ăn mòn, độc tính cấp tính, nguy cơ môi trường.
4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU
- Khi tiếp xúc qua da: Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Cởi bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.
- Khi tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch, liên tục trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế ngay.
- Nếu hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí. Nếu nạn nhân không thở, tiến hành hô hấp nhân tạo. Gọi cấp cứu ngay.
- Nếu nuốt phải: Không gây nôn. Uống ngay nước và đến cơ sở y tế.
5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY
- Chất chữa cháy phù hợp: Bọt chống cháy, CO₂, bột khô.
- Nguy cơ cháy nổ: CrO₃ là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
- Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở và đồ bảo hộ chống hóa chất.
6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ
- Xử lý rò rỉ:
- Đeo đầy đủ bảo hộ (bao gồm găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ lọc khí).
- Thu gom cẩn thận hóa chất bị rò rỉ vào thùng chứa đặc biệt.
- Không để hóa chất tiếp xúc với nước hoặc chất hữu cơ.
- Xử lý chất thải: Tuân thủ quy định địa phương.
7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
- Sử dụng:
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
- Tránh hít phải bụi/hơi.
- Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Tránh xa nguồn nhiệt, chất hữu cơ, chất dễ cháy.
8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN
- Giới hạn phơi nhiễm:
- OSHA PEL: 0.005 mg/m³.
- ACGIH TLV: 0.01 mg/m³.
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất, khẩu trang lọc hơi độc.
9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA
- Trạng thái: Rắn (tinh thể đỏ sẫm).
- Mùi: Không mùi.
- Độ tan: Tan mạnh trong nước, tạo dung dịch axit.
- Điểm nóng chảy: 196°C.
- Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi.
10. ĐỘC TÍNH
- Đường tiếp xúc chính: Qua da, hít phải, nuốt phải.
- Tác động cấp tính: Độc, gây bỏng nặng.
- Tác động lâu dài: Có thể gây ung thư, tổn thương gan và thận.
11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG
- Nguy cơ môi trường: Độc đối với sinh vật nước, không được đổ trực tiếp vào môi trường.
12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN
- UN Number: 1463
- Nhóm nguy hiểm: 5.1 (Chất oxy hóa).
- Đóng gói: Loại I.
13. QUY ĐỊNH
- Quy định quốc tế: Tuân thủ GHS, OSHA, EU REACH.
14. THÔNG TIN KHÁC
- Ngày soạn thảo: [Ghi ngày]
- Tài liệu chỉ để tham khảo, người dùng phải thực hiện đầy đủ các biện pháp an toàn theo quy định hiện hành.
