Phiếu AN TOÀN HÓA CHẤT MSDS CHO KẼM ZINC

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS
Nội Dung

 BẢN DỮ LIỆU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS) CHO KẼM (ZINC)


1. NHẬN DẠNG HÓA CHẤT

  • Tên hóa chất: Kẽm (Zinc)
  • Công thức hóa học: Zn
  • CAS Number: 7440-66-6
  • Mã EC: 231-175-3
  • Sử dụng: Sản xuất hợp kim, mạ điện, xử lý bề mặt kim loại, chất xúc tác trong công nghiệp.

2. THÀNH PHẦN/THÔNG TIN VỀ CÁC THÀNH PHẦN

  • Thành phần chính: Kẽm (Zn)
  • Hàm lượng: ≥ 99%
  • Phân loại nguy hiểm: Không độc ở dạng kim loại rắn nhưng có thể nguy hiểm dưới dạng bụi hoặc khói.

3. NGUY HIỂM

  • Phân loại GHS:
    • Không nguy hiểm ở trạng thái rắn.
    • Dưới dạng bụi hoặc hơi:
      • H302: Có hại nếu nuốt phải.
      • H400: Rất độc đối với sinh vật nước.
  • Biểu tượng nguy hiểm: 🌊

4. BIỆN PHÁP SƠ CỨU

  • Khi tiếp xúc qua da: Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với nước và xà phòng.
  • Khi tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài, tìm đến cơ sở y tế.
  • Nếu hít phải: Chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, tìm kiếm hỗ trợ y tế.
  • Nếu nuốt phải: Rửa miệng bằng nước sạch, không gây nôn. Đến cơ sở y tế ngay.

5. BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

  • Chất chữa cháy phù hợp: Cát khô, bột chữa cháy đặc biệt dành cho kim loại. Không dùng nước hoặc bọt CO₂ do phản ứng mạnh với nước tạo khí hydro dễ cháy.
  • Nguy cơ cháy nổ: Bụi kẽm có thể gây nổ khi tiếp xúc với tia lửa hoặc nguồn nhiệt cao.
  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng thiết bị thở và quần áo chống cháy phù hợp.

6. BIỆN PHÁP ỨNG PHÓ KHI CÓ SỰ CỐ RÒ RỈ

  • Xử lý rò rỉ:
    • Đeo găng tay và mặt nạ bảo vệ.
    • Thu gom cẩn thận bụi hoặc phế liệu kẽm vào thùng chứa kín, tránh để bụi bay vào không khí.
  • Xử lý chất thải: Không đổ vào hệ thống thoát nước. Tuân thủ quy định địa phương về xử lý chất thải kim loại.

7. SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN

  • Sử dụng:
    • Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
    • Tránh tạo bụi hoặc hơi.
  • Bảo quản:
    • Lưu trữ nơi khô ráo, tránh xa nước, axit và chất oxy hóa mạnh.

8. KIỂM SOÁT PHƠI NHIỄM VÀ BẢO VỆ CÁ NHÂN

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 5 mg/m³ (dạng bụi).
    • ACGIH TLV: 2 mg/m³ (dạng hơi kẽm oxit).
  • Trang bị bảo hộ cá nhân:
    • Mặt nạ lọc bụi, kính bảo hộ, găng tay chống hóa chất.

9. ĐẶC TÍNH LÝ HÓA

  • Trạng thái: Rắn (màu bạc, ánh kim).
  • Mùi: Không mùi.
  • Điểm nóng chảy: 419.5°C.
  • Điểm sôi: 907°C.
  • Độ tan: Không tan trong nước, phản ứng với axit.

10. ĐỘC TÍNH

  • Đường tiếp xúc chính: Qua da, hít phải, nuốt phải.
  • Tác động cấp tính: Bụi hoặc hơi kẽm có thể gây kích ứng phổi, sốt hơi kim loại (Metal Fume Fever).
  • Tác động lâu dài: Không có thông tin về độc tính lâu dài khi sử dụng đúng cách.

11. THÔNG TIN VỀ MÔI TRƯỜNG

  • Nguy cơ môi trường:
    • Rất độc đối với sinh vật nước, không được thải trực tiếp ra môi trường.

12. THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

  • UN Number: Không yêu cầu nếu ở trạng thái rắn.
  • Nhóm nguy hiểm: Không phân loại nếu không ở dạng bụi hoặc hơi.

13. QUY ĐỊNH

  • Quy định quốc tế: Tuân thủ OSHA, EU REACH, GHS.

14. THÔNG TIN KHÁC

  • Ngày soạn thảo: [Ghi ngày]
  • Lưu ý: Chỉ sử dụng trong các điều kiện được kiểm soát, đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng.

096.474.5075