Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Clorine
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 -
MSDS
phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung
Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) Clorine Sodium Para-toluenesulfonamide Chloride Hydrate [C₆H₅SO₂NClNa·3H₂O]:
PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)
Tên hóa chất: Sodium Para-toluenesulfonamide Chloride Hydrate
Công thức hóa học: C₆H₅SO₂NClNa·3H₂O
CAS Number: 2206-27-1
UN Number: Không có
Sử dụng:
- Dùng trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong tổng hợp dược phẩm, làm chất trung gian hóa học, và trong một số quy trình hóa học khác.
1. Nhận diện nguy hiểm
Phân loại GHS:
- Không gây nguy hiểm theo GHS nếu sử dụng đúng cách, tuy nhiên có thể gây kích ứng da và mắt.
Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):
- H302: Có hại nếu nuốt phải.
- H315: Gây kích ứng da.
- H319: Gây kích ứng mắt.
2. Thành phần và thông tin về thành phần
- Thành phần chính:
- Sodium Para-toluenesulfonamide Chloride Hydrate (C₆H₅SO₂NClNa·3H₂O): 100%
- Tạp chất: Có thể chứa lượng nhỏ tạp chất như muối clorua khác.
3. Biện pháp sơ cứu
- Hít phải:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc. Cung cấp oxy nếu cần và liên hệ với bác sĩ ngay.
- Tiếp xúc với da:
- Rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng tiếp tục, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.
- Nuốt phải:
- Nếu nuốt phải, uống nhiều nước hoặc sữa và gọi bác sĩ ngay lập tức. Không gây nôn.
4. Biện pháp chữa cháy
- Tính chất cháy: Không cháy, nhưng có thể phân hủy khi bị nhiệt.
- Chất chữa cháy phù hợp:
- Dùng nước, CO₂ hoặc bột khô để dập tắt đám cháy.
- Lưu ý đặc biệt:
- Có thể giải phóng khí độc hại khi bị nhiệt độ cao.
5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ
- Thiết bị bảo hộ:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang phòng độc.
- Xử lý sự cố:
- Hút hoặc thu gom chất tràn đổ bằng vật liệu hấp thụ (ví dụ: cát, đất) và đổ vào thùng chứa chất thải nguy hại.
6. Bảo quản và vận chuyển
- Bảo quản:
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy, axit mạnh và các chất oxy hóa.
- Vận chuyển:
- Tuân thủ quy định về vận chuyển hóa chất nguy hiểm (nếu có) và luôn đảm bảo thùng chứa kín.
7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân
- Giới hạn phơi nhiễm:
- Không có giới hạn phơi nhiễm cụ thể đã được quy định cho hóa chất này.
- PPE cần thiết:
- Mang găng tay bảo vệ, kính bảo hộ, và khẩu trang phòng độc nếu cần thiết.
8. Tính chất lý hóa
- Ngoại quan: Bột hoặc tinh thể màu trắng đến hơi vàng.
- Mùi: Mùi nhẹ, không đặc trưng.
- Độ tan: Tan trong nước, dễ dàng phân tán.
- pH: Có tính kiềm nhẹ trong dung dịch.
9. Ảnh hưởng sinh thái
- Tác động môi trường:
- Không có thông tin cụ thể về tác động sinh thái, nhưng có thể gây độc đối với sinh vật thủy sinh nếu xả vào nguồn nước.
10. Quy định pháp luật
- GHS Classification: Không phân loại đặc biệt theo GHS.
- Quy định quốc tế:
- Tuân thủ các quy định về vận chuyển và xử lý chất nguy hiểm.
Lưu ý
Thông tin trên mang tính tham khảo. Đảm bảo tuân thủ các chỉ dẫn của nhà cung cấp và các cơ quan quản lý về an toàn hóa chất. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tài liệu định dạng PDF, vui lòng cho biết!
Lưu ý: Đây là bản MSDS tham khảo cho Sodium Para-toluenesulfonamide Chloride Hydrate (C₆H₅SO₂NClNa·3H₂O), và có thể có những biến động trong các quy định và điều kiện sử dụng.
