Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) H2O2 Oxy già

Hóa Chất Miền Bắc - tháng 11 30, 2024 - MSDS phiếu an toàn hóa chất
Nội Dung

Phiếu An Toàn Hóa Chất (MSDS) chi tiết cho H2O2 (Hydrogen Peroxide - Oxy già):

PHIẾU AN TOÀN HÓA CHẤT (MSDS)

Tên hóa chất: Hydrogen Peroxide (Oxy già)
Công thức hóa học: H₂O₂
CAS Number: 7722-84-1
UN Number: 2014 (cho dung dịch trên 20%), 2984 (dung dịch dưới 20%)
Sử dụng:

  • Dùng làm chất tẩy trắng, sát khuẩn, oxy hóa trong công nghiệp và y tế.

1. Nhận diện nguy hiểm

  • Phân loại GHS:

    • Chất oxy hóa mạnh (Category 1 đối với dung dịch >70%).
    • Gây kích ứng mắt (Category 2A).
    • Gây hại đường hô hấp (Category 4).
  • Tuyên bố nguy hiểm (H-phrases):

    • H271: Có thể gây cháy hoặc nổ nếu tiếp xúc với chất dễ cháy.
    • H302: Có hại khi nuốt phải.
    • H318: Gây tổn thương nghiêm trọng cho mắt.

2. Thành phần và thông tin về thành phần

  • Thành phần chính:
    • Hydrogen Peroxide: 35–50% (dạng công nghiệp), hoặc 3–10% (dạng y tế).
    • Nước: Phần còn lại.

3. Biện pháp sơ cứu

  • Hít phải:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu khó thở, cần hỗ trợ y tế ngay.
  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu xuất hiện kích ứng, tìm kiếm hỗ trợ y tế.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt bằng nước trong ít nhất 15 phút, tránh dụi mắt. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
  • Nuốt phải:
    • Uống nhiều nước (không gây nôn). Gọi bác sĩ ngay lập tức.

4. Biện pháp chữa cháy

  • Điểm cháy: Không cháy.
  • Nguy cơ cháy nổ: Có thể tạo khí oxy, làm tăng nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy.
  • Biện pháp chữa cháy phù hợp:
    • Sử dụng nước để làm mát vùng cháy. Tránh sử dụng bột chữa cháy.
  • Lưu ý đặc biệt:
    • Duy trì khoảng cách an toàn và bảo vệ cơ thể bằng thiết bị chống cháy.

5. Biện pháp kiểm soát sự cố tràn đổ

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Đeo kính bảo hộ, găng tay chịu hóa chất, và mặt nạ phòng độc khi xử lý.
  • Xử lý sự cố:
    • Hấp thụ bằng vật liệu không cháy (cát, đất).
    • Tránh để hóa chất chảy vào hệ thống cống hoặc nguồn nước tự nhiên.

6. Bảo quản và vận chuyển

  • Bảo quản:
    • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.
    • Lưu trữ trong thùng nhựa hoặc thép không gỉ có nắp kín.
  • Vận chuyển:
    • Đảm bảo không để tiếp xúc với vật liệu dễ cháy hoặc chất hữu cơ.

7. Kiểm soát phơi nhiễm/Bảo vệ cá nhân

  • Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 1 ppm (TWA).
  • PPE cần thiết:
    • Kính bảo hộ, găng tay cao su/chịu hóa chất.
    • Mặt nạ phòng độc nếu làm việc trong không gian kín.

8. Tính chất lý hóa

  • Ngoại quan: Chất lỏng không màu.
  • Mùi: Mùi đặc trưng của oxy già.
  • Tỷ trọng: ~1.11 (ở nồng độ 30%).
  • Điểm sôi: 150°C (dung dịch tinh khiết).
  • Độ tan: Tan hoàn toàn trong nước.
  • pH: 3.5 – 4.5 (dung dịch 30%).

9. Ảnh hưởng sinh thái

  • Tác động môi trường:
    • Phân hủy thành nước và oxy, ít nguy cơ tích tụ sinh học.
    • Tuy nhiên, có thể gây hại cho sinh vật nếu nồng độ cao.

10. Quy định pháp luật

  • Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 5507:2002) và quốc tế (OSHA, GHS).
  • Dán nhãn rõ ràng: “Chất oxy hóa – Hóa chất nguy hiểm.”

Lưu ý

MSDS trên chỉ mang tính tham khảo. Đối với ứng dụng cụ thể, hãy tham khảo thêm thông tin từ nhà cung cấp hoặc cơ quan quản lý hóa chất.

>>xem thêm: MSDS là gì

096.474.5075